Danh sách nghĩa từ của Tiếng pháp

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng pháp.

avance de trésorerie trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ avance de trésorerie trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ avance de trésorerie trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

frêne trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ frêne trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ frêne trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

cardan trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ cardan trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ cardan trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

sentinelle trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ sentinelle trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ sentinelle trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

habillé trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ habillé trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ habillé trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

virelangue trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ virelangue trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ virelangue trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

lettre de présentation trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ lettre de présentation trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ lettre de présentation trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

comportement moutonnier trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ comportement moutonnier trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ comportement moutonnier trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

jurer trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ jurer trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ jurer trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

contre-tape de hublot trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ contre-tape de hublot trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ contre-tape de hublot trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

crevasse des glaciers trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ crevasse des glaciers trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ crevasse des glaciers trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

prendre le relai trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ prendre le relai trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ prendre le relai trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

varan trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ varan trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ varan trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

varié trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ varié trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ varié trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

glucose trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ glucose trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ glucose trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

arbre véritable trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ arbre véritable trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ arbre véritable trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

laisser apparaître trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ laisser apparaître trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ laisser apparaître trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

dix-huit trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ dix-huit trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ dix-huit trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

demande en justice trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ demande en justice trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ demande en justice trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

se complaire trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ se complaire trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ se complaire trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm