공급업체 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 공급업체 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 공급업체 trong Tiếng Hàn.

Từ 공급업체 trong Tiếng Hàn có các nghĩa là nhà cung cấp, ngưởi bán hàng rong, người bán hàng, ký giả, người. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 공급업체

nhà cung cấp

(vendor)

ngưởi bán hàng rong

(vendor)

người bán hàng

ký giả

người

Xem thêm ví dụ

8 여호와께서는 자신의 한 목자 그리스도 예수를 통하여, 영양 공급을 잘 받은 자신의 양들과 “평화의 계약”을 맺으십니다.
8 Qua đấng Chăn chiên duy nhất của Ngài là Giê-su Christ, Đức Giê-hô-va kết một “giao-ước bình-an” với các chiên được no nê của Ngài (Ê-sai 54:10).
공급을 통한 시장 발굴은 자동차 업계의 일반적인 관행이지만 아프리카는 처음부터 다시 시작해야 합니다. 많은 현지 공급업체들을 활용해 지역경제를 활성화 시켜야 합니다.
Cung cấp và phát triển là tiêu chuẩn trong tự động toàn cầu, nhưng nó cần được áp dụng từ ban đầu với lượng lớn nhà cung cấp địa phương để cải thiện hệ sinh thái.
1997년에는 시스템 온 칩 플랫폼을 공급받고 디스크 드라이브 시장에 진입하기 위한 팜칩 코퍼레이션(Palmchip Corporation)에 투자했다.
ARM đầu tư vào Palmchip Corporation năm 1997 để cung cấp hệ thống trên nền tảng chip và nhập vào thị trường ổ cứng.
모든 트래픽 제공업체와의 협의에 도움이 되도록 작성했지만 목록의 내용 외에도 고려해야 할 사항이 더 있을 수 있습니다.
Danh sách này giúp hướng dẫn bạn thảo luận với bất kỳ nhà cung cấp lưu lượng truy cập nào bạn đang xem xét, nhưng có thể chưa đầy đủ:
매년 1억 3920만 헥토리터의 맥주를 생산 하는, 하이네켄은 수익에 있어 앤호이저 부시 인베브와 SAB밀러 다음으로 세계에서 세 번째로 큰 양조업체이다.
Heineken được là nhà sản xuất bia lớn thứ ba trên thế giới sau Anheuser-Busch InBev và SABMiller tính theo khối lượng.
영적 생명을 유지하고 좋은 소식을 전 세계에 전파하는 데 필요한 수많은 성서와 서적과 팜플렛과 잡지와 전도지를 공급하는 일을 누가 돕고 있습니까?
Ai giúp cung cấp hàng triệu cuốn Kinh Thánh, sách lớn, sách mỏng, tạp chí và giấy nhỏ cần thiết cho sự sống còn về thiêng liêng và cho công việc rao giảng tin mừng toàn cầu?
기근은 오랫동안 식량 공급의 문제로 이해 발생되었다고 여겨졌습니다.
Nạn đói kém từ lâu đã được cho rằng xuất phát từ sự thất bại của nguồn cung thực phẩm.
미국 출신의 니키 리블과 영국 출신의 사이먼 볼턴은 여호와께서 자기들의 육적인 필요를 위하여 공급하실 것이라는 사실에 대한 자기들의 믿음을 시험한 일들에 관하여 이야기하였습니다.
Chị Nikki Liebl, người Hoa Kỳ và anh Simon Bolton, người Anh, kể lại những chuyện đã xảy ra thử thách xem họ có đức tin nơi khả năng của Đức Giê-hô-va trong việc cung cấp nhu cầu vật chất cho họ không.
반면, 돈의 공급양은 같다고 하고 더 많은 물품과 서비스가 생산이 된다면 달러의 가치는 증가할 것입니다. 이 것을 디플레이션이라 부릅니다.
Đây được gọi là lạm phát, Ngược lại, nếu cung tiền không đổi, trong khi có nhiều hàng hóa và dịch vụ hơn, giá trị mỗi tờ đô-la sẽ tăng lên gọi là giảm phát.
참고: 업체명은 인증 프로세스를 완전히 마칠 때까지 업데이트할 수 없습니다.
Lưu ý: Bạn không thể cập nhật tên doanh nghiệp của mình cho đến khi hoàn tất quá trình xác minh.
밀과 잡초가 여전히 함께 자라고 있었고, 영적 양식을 공급할 통로를 마련하는 일 역시 진행 중에 있었습니다.
Họ vẫn sống trong mùa vụ, và sự sắp đặt về phương tiện cung cấp thức ăn thiêng liêng đang trong thời kỳ thai nghén.
예산을 얼마나 쓰는지 알고 있거든요. 전력을 공급 받으려면 지방 정부와 계약을 맺어야 하고 또 구매 계약 규모가 얼마나 큰지 알 수 있으니까 전력이 얼마나 필요할지 알 수 있겠죠.
Bạn biết họ đã tốn bao nhiêu, ngoài ra, bởi vì họ có hợp đồng với chính phủ địa phương để được cung cấp năng lượng, bạn cũng sẽ biết họ đã thỏa thuận mua cái gì, vì thế bạn biết họ đã dùng bao nhiêu năng lượng.
그러한 임명을 받은 사람은 왕국회관의 일상적인 운영을 조직하며, 왕국회관이 깨끗하고 좋은 상태를 유지하고 충분한 공급품이 비치되어 있는지 확인합니다.
Anh sắp xếp hoạt động ngày này qua ngày kia của Phòng Nước Trời, đảm bảo sao cho phòng họp được giữ sạch, được bảo trì đúng mức và đủ vật liệu cần dùng.
우리는 그리스도인 출판물과 집회와 크고 작은 대회를 통해 “적절한 때에” 공급되는 영적 양식을 정기적으로 섭취함으로, 믿음과 지식에 있어서 동료 그리스도인들과 “일치”된 상태를 유지할 수 있습니다.—마태 24:45.
Đều đặn nhận thức ăn thiêng liêng được cung cấp “đúng giờ” qua những ấn phẩm, các buổi họp, hội nghị và đại hội, chắc chắn giúp chúng ta duy trì sự “hiệp một” với những anh em tín đồ Đấng Christ trong đức tin và sự hiểu biết.—Ma-thi-ơ 24:45.
귀사의 태그에 대한 템플릿을 포함하도록 Google에 요청하려면 Google에 연락하여 태그 제휴업체 신청을 하세요.
Để yêu cầu Google bao gồm mẫu cho thẻ của công ty bạn, vui lòng liên hệ với chúng tôi để trở thành nhà cung cấp thẻ.
여호와의 숭배자들은 하나님의 조직을 통하여 공급되는 성경의 진리의 “순결한 언어”를 말한다
Những người thờ phượng Đức Giê-hô-va có “môi-miếng thanh-sạch” nhờ nói lẽ thật của Kinh-thánh do tổ chức của Đức Chúa Trời cung cấp
물론, 우리가 필요한 모든 사람들에게 공급 할 수 있을 때만이 최고의 백신을 상상할 수 있습니다.
tất nhiên, duy nhât một loại vắc xin tốt nhất xứng đáng để khai thác, mở rộng chúng ta cung cấp nó cho tất cả những ai cần
타사 세그먼트는 방문자의 인구통계와 일치하는 쿠키 목록으로 타사 데이터 제공업체로부터 구입합니다.
Phân đoạn của bên thứ ba là danh sách các cookie khớp với thông tin nhân khẩu học của khách truy cập mà bạn mua từ nhà cung cấp dữ liệu của bên thứ ba.
제휴업체 보고서와 일치하지 않는 항목이 있어도 이를 보상하는 크레딧이나 상품은 제공되지 않습니다.
Google không cung cấp tín dụng hoặc bồi thường nếu có sự khác nhau trong báo cáo với nhà cung cấp.
(이사야 63:15) 여호와께서는 자신의 백성에게 그분의 능력을 공급해 주시지 않고, 그들에 대한 자신의 깊은 감정—“[그분] 속의 동요와 [그분의] 자비”—도 억제하고 계십니다.
(Ê-sai 63:15) Đức Giê-hô-va đã kiềm chế quyền lực và cảm xúc sâu xa của Ngài—tức “lòng ước-ao sốt-sắng và sự thương-xót”—đối với dân Ngài.
“충실하고 슬기로운 종”은 적절한 때에 영적 양식을 공급하는데, 그 가운데는 수많은 언어로 출판되는 성서와 잡지와 여러 가지 출판물들이 있습니다.
Lớp “đầy-tớ trung-tín và khôn-ngoan” cung cấp thức ăn thiêng liêng đúng giờ, bao gồm Kinh Thánh, tạp chí và những ấn phẩm khác trong nhiều ngôn ngữ khác nhau.
재정적인 문제들이 있기는 하였지만 우리는 계속 밀고 나아갔으며 여호와께서는 우리에게 필요한 것들을 공급해 주셨습니다.
Mặc dù có khó khăn về kinh tế, chúng tôi vẫn tiếp tục công việc phụng sự và Đức Giê-hô-va đã cung cấp những thứ cần thiết.
인생에서 고통스러운 시기를 겪는 동안, 자신이 견뎌 나가는 것은 오로지 여호와의 성령을 통해 공급되는 “정상적인 것을 초월하는 능력” 덕분이라고 생각했을 것입니다.—고린도 둘째 4:7-9; 시 40:1, 2.
Trong những lúc đau buồn, hẳn bạn đã cảm thấy mình chỉ có thể sống sót nhờ quyền-phép lớn” của thánh linh Đức Giê-hô-va.—2 Cô-rinh-tô 4:7-9; Thi-thiên 40:1, 2.
베드로가 믿음에 공급해야 할 첫 번째 특성으로 덕을 언급하는 이유는 무엇입니까?
Tại sao Phi-e-rơ liệt kê sự nhân đức là đức tính đầu tiên để thêm cho đức tin?
현재 접근성 속성은 휠체어 사용자가 업체의 건물 입구, 화장실, 좌석, 주차장, 엘리베이터에 접근할 수 있는지 여부를 알려줍니다.
Thuộc tính hỗ trợ đi lại cho người khuyết tật hiện cho biết người ngồi xe lăn có thể tiếp cận lối vào, chỗ ngồi, chỗ đỗ xe và thang máy của doanh nghiệp bạn hay không.

Cùng học Tiếng Hàn

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 공급업체 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.

Bạn có biết về Tiếng Hàn

Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.