Danh sách nghĩa từ của Tiếng Bồ Đào Nha

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Bồ Đào Nha.

caiota trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ caiota trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ caiota trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

simpático trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ simpático trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ simpático trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

simpática trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ simpática trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ simpática trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

enjoo marítimo trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ enjoo marítimo trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ enjoo marítimo trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

Área de Trabalho de Documentos trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Área de Trabalho de Documentos trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Área de Trabalho de Documentos trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

flebite trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ flebite trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ flebite trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

sorte trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ sorte trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ sorte trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

serelepe trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ serelepe trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ serelepe trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

bomba de gasolina trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ bomba de gasolina trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ bomba de gasolina trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

rapa de tacho trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ rapa de tacho trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ rapa de tacho trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

adivinhar trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ adivinhar trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ adivinhar trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

irrigação por pulverização trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ irrigação por pulverização trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ irrigação por pulverização trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

Companhia Vale do Rio Doce trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Companhia Vale do Rio Doce trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Companhia Vale do Rio Doce trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

aperfeiçoar trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ aperfeiçoar trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ aperfeiçoar trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

monómero trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ monómero trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ monómero trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

sistema urinário trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ sistema urinário trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ sistema urinário trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

aterro sanitário trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ aterro sanitário trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ aterro sanitário trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

baixa trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ baixa trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ baixa trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

ficar de cócoras trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ficar de cócoras trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ficar de cócoras trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

condenação trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ condenação trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ condenação trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm