Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.
兒 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 兒 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 兒 trong Tiếng Trung.
人身安全 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 人身安全 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 人身安全 trong Tiếng Trung.
人 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 人 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 人 trong Tiếng Trung.
我很饿 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 我很饿 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 我很饿 trong Tiếng Trung.
感触 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 感触 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 感触 trong Tiếng Trung.
同時期 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 同時期 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 同時期 trong Tiếng Trung.
按住不放 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 按住不放 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 按住不放 trong Tiếng Trung.
按摩師 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 按摩師 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 按摩師 trong Tiếng Trung.
抵住 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 抵住 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 抵住 trong Tiếng Trung.
慈祥 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 慈祥 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 慈祥 trong Tiếng Trung.
見習生 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 見習生 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 見習生 trong Tiếng Trung.
自营 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 自营 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 自营 trong Tiếng Trung.
打嗝 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 打嗝 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 打嗝 trong Tiếng Trung.
芭樂 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 芭樂 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 芭樂 trong Tiếng Trung.
花柳 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 花柳 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 花柳 trong Tiếng Trung.
態樣 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 態樣 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 態樣 trong Tiếng Trung.
時間區間 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 時間區間 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 時間區間 trong Tiếng Trung.
戒严 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 戒严 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 戒严 trong Tiếng Trung.
肋骨 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 肋骨 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 肋骨 trong Tiếng Trung.
脫色 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 脫色 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 脫色 trong Tiếng Trung.