Danh sách nghĩa từ của Tiếng pháp

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng pháp.

lever les filets trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ lever les filets trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ lever les filets trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

mignoncité trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ mignoncité trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ mignoncité trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

refus de tamisage trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ refus de tamisage trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ refus de tamisage trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

accordé trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ accordé trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ accordé trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

boutons trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ boutons trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ boutons trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

mettre en pratique trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ mettre en pratique trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ mettre en pratique trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

ébranlé trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ébranlé trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ébranlé trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

essorer trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ essorer trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ essorer trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

saumon trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ saumon trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ saumon trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

piton trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ piton trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ piton trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

semoule de blé dur trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ semoule de blé dur trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ semoule de blé dur trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

collecter trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ collecter trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ collecter trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

repas de midi trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ repas de midi trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ repas de midi trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

bilan sanguin trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ bilan sanguin trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ bilan sanguin trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

pignon de pin trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ pignon de pin trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ pignon de pin trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

collectif trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ collectif trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ collectif trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

expertiser trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ expertiser trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ expertiser trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

aux abords de trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ aux abords de trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ aux abords de trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

analogue trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ analogue trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ analogue trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

se barrer trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ se barrer trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ se barrer trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm