Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.
橘子果酱 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 橘子果酱 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 橘子果酱 trong Tiếng Trung.
圍籬 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 圍籬 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 圍籬 trong Tiếng Trung.
地瓜 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 地瓜 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 地瓜 trong Tiếng Trung.
明细表 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 明细表 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 明细表 trong Tiếng Trung.
支票戶口,支票賬戶 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 支票戶口,支票賬戶 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 支票戶口,支票賬戶 trong Tiếng Trung.
看重 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 看重 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 看重 trong Tiếng Trung.
顯著 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 顯著 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 顯著 trong Tiếng Trung.
相遇 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 相遇 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 相遇 trong Tiếng Trung.
市佔率 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 市佔率 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 市佔率 trong Tiếng Trung.
风琴 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 风琴 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 风琴 trong Tiếng Trung.
因此 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 因此 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 因此 trong Tiếng Trung.
亲家母 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 亲家母 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 亲家母 trong Tiếng Trung.
困擾 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 困擾 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 困擾 trong Tiếng Trung.
送货地址 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 送货地址 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 送货地址 trong Tiếng Trung.
圣哲 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 圣哲 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 圣哲 trong Tiếng Trung.
性交易 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 性交易 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 性交易 trong Tiếng Trung.
頒獎 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 頒獎 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 頒獎 trong Tiếng Trung.
青苔 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 青苔 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 青苔 trong Tiếng Trung.
真棒 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 真棒 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 真棒 trong Tiếng Trung.
頂樓 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 頂樓 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 頂樓 trong Tiếng Trung.