Danh sách nghĩa từ của Tiếng pháp

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng pháp.

étrille trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ étrille trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ étrille trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

fâcher trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ fâcher trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ fâcher trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

narquois trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ narquois trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ narquois trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

biture express trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ biture express trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ biture express trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

affaisser trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ affaisser trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ affaisser trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

originalité trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ originalité trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ originalité trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

tortueux trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ tortueux trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ tortueux trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

réactif trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ réactif trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ réactif trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

pardonner trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ pardonner trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ pardonner trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

migraine trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ migraine trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ migraine trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

infrastructure trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ infrastructure trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ infrastructure trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

baba au rhum trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ baba au rhum trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ baba au rhum trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

repères trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ repères trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ repères trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

paupières trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ paupières trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ paupières trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

hisser trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ hisser trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ hisser trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

porter atteinte trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ porter atteinte trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ porter atteinte trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

capitaine de corvette trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ capitaine de corvette trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ capitaine de corvette trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

repiquage trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ repiquage trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ repiquage trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

renonciation trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ renonciation trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ renonciation trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

prendre connaissance de trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ prendre connaissance de trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ prendre connaissance de trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm