Danh sách nghĩa từ của Tiếng pháp

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng pháp.

céleri trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ céleri trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ céleri trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

dorso-lombalgie trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ dorso-lombalgie trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ dorso-lombalgie trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

rejeter trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ rejeter trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ rejeter trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

bâtir trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ bâtir trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ bâtir trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

trompeur trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ trompeur trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ trompeur trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

acide trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ acide trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ acide trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

pressant trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ pressant trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ pressant trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

jeu de paume trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ jeu de paume trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ jeu de paume trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

fondation trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ fondation trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ fondation trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

enliser trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ enliser trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ enliser trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

antécédents trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ antécédents trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ antécédents trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

azygos trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ azygos trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ azygos trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

Cap Vert trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Cap Vert trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Cap Vert trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

enfoncer le clou trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ enfoncer le clou trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ enfoncer le clou trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

selon que trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ selon que trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ selon que trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

regardeur trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ regardeur trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ regardeur trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

travail au noir trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ travail au noir trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ travail au noir trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

œillet trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ œillet trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ œillet trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

intelligibilité trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ intelligibilité trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ intelligibilité trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

égratignure trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ égratignure trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ égratignure trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm