yardımcı olmak trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ yardımcı olmak trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ yardımcı olmak trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.
Từ yardımcı olmak trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ có các nghĩa là giúp đỡ, trợ giúp, giúp, hỗ trợ, cứu giúp. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ yardımcı olmak
giúp đỡ(assist) |
trợ giúp(help) |
giúp(help) |
hỗ trợ(help) |
cứu giúp(help) |
Xem thêm ví dụ
Akrabalarımıza ruhen yardımcı olmak konusunda sebat etmenin önemini gösteren bir tecrübe anlatın. Hãy kể lại một kinh nghiệm cho thấy lợi ích của việc kiên trì giúp người thân tìm hiểu Kinh Thánh. |
İlk müdahale ekibinin sizi çabucak bulmasına yardımcı olmak için bir acil durum numarasını arayın. Để giúp những người ứng cứu đầu tiên nhanh chóng tìm thấy bạn, hãy gọi một số điện thoại khẩn cấp. |
Bu yüzden bu dakikalarda ziyaret etmek ve yemek yemesine yardımcı olmak iyi olabilir.” Vì thế đó là lúc thuận tiện để đến thăm họ và giúp họ ăn”. |
" sosyal bir dünya yaratmaya ve o dünyada güvenilir bir yer bulmaya yardımcı olmak. " " giúp tạo ra một thế giới xã hội và tìm ra một chỗ tin cậy ở đấy. " |
Sizin göreviniz başkalarının Kilise’nin en son genel konferansında öğretildiği gibi sevindirici haberi öğrenmelerine ve uygulamalarına yardımcı olmaktır. Nhiệm vụ của các anh chị em là giúp những nguời khác học hỏi và sống theo phúc âm như đã được giảng dạy trong đại hội trung ương gần đây nhất của Giáo Hội. |
Baban olarak adlandırılan beni ve birkaç gün için size yardımcı olmak için bana sor. Cha của bạn được gọi là tôi và hỏi tôi để giúp bạn trong một vài ngày. |
"AntBase" ve "Hymenoptera Name Server" gibi çevrimiçi bilgi bankaları bilinen ve yeni keşfedilen karınca türlerini izlemeye yardımcı olmaktadır. Cơ sở dữ liệu các loài kiến như "AntBase" và "Hymenoptera Name Server" giúp theo dõi các loài kiến đã biết và các loài mới được miêu tả. |
Çocukların ölümü anlamalarına yardımcı olmak konusunda yaygın olarak sorulan bazı soruları ele alalım. Hãy xem xét một số điều mà người ta thường thắc mắc khi giúp trẻ em hiểu về cái chết. |
Başkalarının Yehova ve amaçları hakkında bilgi edinmesine yardımcı olmak için gayretle çalışan insanların sayısındaki artış gerçekten etkileyicidir. Thật ấn tượng khi thấy ngày càng có nhiều người sốt sắng giúp người khác học biết về Đức Giê-hô-va và ý định Ngài. |
On dokuz uluslararası ofisiyle dünya geneline yayılmış ve 150 ülkede 20.000'den fazla şirkete yardımcı olmaktadır. Công ty đã mở rộng hệ thống văn phòng đến 19 nơi trên toàn cầu và đã hỗ trợ hơn 20,000 công ty trên khắp 150 quốc gia. |
Gözcü Kulesi’nde çıkan “Kutsal Kitaptan Bilgi Edinin” başlıklı dizi makaleler müjdecilere bu konuda yardımcı olmak amacıyla tasarlandı. Loạt bài “Học từ Lời Đức Chúa Trời” trong Tháp Canh được soạn thảo nhằm giúp các công bố làm được điều đó. |
İman kardeşlerimize yardımcı olmak ve onları teselli etmek için yapabileceğimiz bazı şeyler nelerdir? Chúng ta có thể làm gì để giúp đỡ và an ủi anh em đồng đạo? |
Bu, çocuğunuza yardımcı olmak üzere yapabileceğiniz hiçbir şeyin olmadığı anlamına gelmez. Nói như vậy không có nghĩa là bảo bạn không làm gì hết. |
Chris Anderson: Bu seyircilerin ve bu topluluğun bu konuda size yardımcı olmak istediklerini açık olarak gördünüz ve duydunuz. Chris Anderson: Vậy anh đã nghe và đã thấy được mong muốn của quý vị khán giả, cuả cộng đồng TED để giúp anh trên con đường của mình và làm được điều gì đó đối với vấn đề này. |
Bu şans size yardımcı olmak için. Bize yardımcı olmak için mi. Hãy giúp đỡ chúng tôi. |
Büyük bir risk altında Kral'ın adaletine yardımcı olmak için buraya geldi. Việc cô ta tới đây để giúp Bệ hạ đã là rất nguy hiểm rồi. |
Savaş sırasında yaralılara yardımcı olmak için kullanılmıştır. Nó từng được dùng để sát trùng vết thương trong thời chiến. |
Tüm istediği onu aşağı çalışan yapmak yardımcı olmak için eski bir köpek. " Tất cả những gì ông muốn là một con chó cũ để giúp anh ta chạy xuống. " |
Biz yardımcı olmak için geldik. Chúng tôi đến để giúp. |
Eğer elinizde Mukaddes Kitap yoksa, Yehova’nın Şahitleri bir tane edinmenize yardımcı olmaktan zevk duyacaklardır. Nếu bạn không có riêng một cuốn Kinh Thánh, Nhân Chứng Giê-hô-va sẽ vui lòng giúp bạn. |
Timoteos büyüdüğünde başkalarının da Yehova’yı tanımasına yardımcı olmak istedi. Khi lớn lên, ông muốn giúp người khác biết về Đức Giê-hô-va. |
Bunu atlatmanda yardımcı olmak için buradayım. Tôi giúp cô vượt qua chuyện này. |
Ben sizlere yardımcı olmak için buradayım Tôi đến đây để hướng dẫn các em một số việc |
Aile bireylerinin ruhun meyvesi olan nitelikleri geliştirmesine yardımcı olmak için ne yapılabilir? Có thể làm điều gì để giúp các thành viên trong gia đình phát huy trái của thánh linh? |
Kaçak bir mahkuma yardımcı olmakla suçlanıyor. tiếp tay cho tù nhân vượt ngục. |
Cùng học Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ yardımcı olmak trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Bạn có biết về Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là một ngôn ngữ được 65-73 triệu người nói trên khắp thế giới, khiến nó là ngôn ngữ được nói phổ biến nhất trong ngữ hệ Turk. Những người nói tiếng này phần lớn sống ở Thổ Nhĩ Kỳ, với một số lượng nhỏ hơn ở Síp, Bulgaria, Hy Lạp và những nơi khác ở Đông Âu. Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ cũng được nhiều người nhập cư đến Tây Âu, đặc biệt là ở Đức, sử dụng.