veteriner trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ veteriner trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ veteriner trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.
Từ veteriner trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ có nghĩa là thầy thuốc thú y. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ veteriner
thầy thuốc thú ynoun |
Xem thêm ví dụ
Evet çünkü biz veterineriz. Đúng, bởi vì chúng tôi, là bác sĩ thú y, lang băm ấy mà. |
Veteriner, sadece üç ay ömür vermişti. Bác sĩ thú y nói rằng nó chỉ sống thêm ba tháng. |
Fakat veterinerler tay reddetme sendromu ile başa çıkmak için bir müdahale yöntemi geliştirdiler: Kısrakta oksitosinin arttırılması. Nhưng các bác sĩ thú y đã thiết lập một sự phòng ngừa để xử lí hội chứng chối bỏ con này, bằng việc tăng oxytocin của ngựa cái. |
Veteriner yok. Không có bác sĩ thú y. |
Veteriner çok sayıda tümör falan olduğunu söyledi. Bác sĩ thú y nói chúng bị rất nhiều u. |
Veteriner yarım bir ayakkabı, öten bir oyuncak.. ... ve 84 karatlık bir elmas çıkardı midesinden. Tay thú y moi ra được một cái giầy, một con búp bê và một viên kim cương 84-cara từ dạ dày nó. |
Kurtarma merkezlerimizde veteriner hizmetimiz var. Chúng tôi có đồ nghề thú ý ở trong các trung tâm giải cứu. |
Cicero Moraes (Kasım 13, 1982) Brezilyalı, adli yüz canlandırması, insan tasarımı ve modellemesi, ve veteriner prostetiği alanında uzmanlaşmış bir 3 Boyutlu dijital tasarımcıdır. Cicero Moraes (sinh ngày 13 tháng 11 năm 1982) là một nhà thiết kế 3D người Brazil, chuyên về lĩnh vực tái tạo khuôn mặt và thiết kế, tạo hình các bộ phận của con người và động vật. |
Yaşlı, dişi bir şempanze yüzü sarkık bir şekilde uyanmış ve veterinerler felç geçirmiş olmasından endişelenmişler. Một con đười ươi cái già đã thức dậy với gương mặt ủ rũ và các bác sĩ thú y lo rằng nó bị đột quỵ. |
Biz veterinerler kesim işinde çok kötüyüz. Bác sĩ thú y chúng tôi làm thịt rất vụng về. |
Keanu'yu veterinere götürdüm. Tôi đã đưa Keanu đến bác sĩ thú y. |
Tedavinin ilk bir kaç haftasının sonunda, kanserin gelişimini yavaşlatmayı becerdik; sonunda da Milo'nun ömrünü, veterinerlerin tahmin ettiğinin altı katına çıkartabildik; yaşam kalitesi de çok yüksekti. Và chỉ trong vài tuần điều trị, chúng tôi có thể làm chậm sự phát triển của khối u, đến mức chúng tôi đã có thể kéo dài thời gian sống của Milo gấp 6 lần khoảng mà bác sĩ thú y dự đoán, với chất lượng sống tốt. |
Veteriner, bu olayın adamı baya yıprattığını söyledi. Người bác sỹ nói anh ta có vẻ bàng hoàng về chuyện đó. |
Hayatının ilk 12 yılını veteriner olma hayaliyle geçirdiğinden eminim. Vì tôi chắc chắn cô đã dành 12 năm đầu đời mơ ước trở thành bác sĩ thú y. |
Carl'a yardım etmek için Otis, Rick ile Shane'i Hershel Greene adlı bir veterinerin sahibi olduğu büyük ve izole edilmiş bir çiftliğe götürür; Shane'e tıbbi malzemeleri bulmak için yardımcı olur fakat Shane, Otis'i bacağından vurarak onu aylak sürüsüne kurban verir. Để có được sự giúp đỡ cho cậu bé, Otis đã dẫn Rick và Shane đến một trang trại lớn bị cô lập thuộc sở hữu của một bác sĩ thú y tên là Hershel Greene, và giúp Shane tìm kiếm những vật tư y tế tại một trường trung học địa phương. |
Onu hemen bir veterinere götürdük. Tôi cũng đã đồng ý, miễn là đưa nó đi thú y trước |
Veteriner ne yapsın? Bác sĩ thú y sẽ làm gì? |
Veteriner çağırırsanız, çiftliğinize gelip domuzlarınızın ağız ve burunlarından örnekler alır. Nếu bạn gọi cho bác sĩ thú y, ông ấy hoặc bà ấy sẽ đến thăm trang trại của bạn, lấy những mẫu thử từ mũi và miệng của mấy chú heo. |
Tıbbi eğitim aldığını düşünüyoruz acil yardım görevlisi, doktor ya da veteriner olabilir. Và từ khi chúng tôi nghĩ hắn được đào tạo y khoa, xem xét kỹ thuật viên y tế khẩn cấp, bác sĩ, bác sĩ thú y. |
Bir süre veteriner hekimliği okuduktan sonra yaşamın kökenini anlamama yardım edeceğini umarak embriyoloji okudum. Trong một thời gian, tôi học ngành thú y, và sau đó học ngành phôi thai học, một lĩnh vực mà tôi hy vọng sẽ giúp mình hiểu rõ hơn về nguồn gốc sự sống. |
Her şeyden önce, yetişmiş bir veterinerim ben. trong số nhiều nghề thì tôi cũng đã từng làm bác sỹ thú ý đấy |
Bize veteriner lazım. Chúng tôi cần bác sĩ thú y. |
Veterinerler bir kısrağın nadiren, doğumdan hemen sonra tayı ihmal edeceğini, emzirmeyi reddedeceğini ve bazı durumlarda ölümüne tekmeleyeceğini bilirler. Các mã y còn biết rằng thỉnh thoảng, một con ngựa cái, sau khi sinh, sẽ lờ ngựa con, từ chối chăm sóc nó và trong một số trường hợp, đá con ngựa con tới chết. |
Cùng học Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ veteriner trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Bạn có biết về Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là một ngôn ngữ được 65-73 triệu người nói trên khắp thế giới, khiến nó là ngôn ngữ được nói phổ biến nhất trong ngữ hệ Turk. Những người nói tiếng này phần lớn sống ở Thổ Nhĩ Kỳ, với một số lượng nhỏ hơn ở Síp, Bulgaria, Hy Lạp và những nơi khác ở Đông Âu. Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ cũng được nhiều người nhập cư đến Tây Âu, đặc biệt là ở Đức, sử dụng.