VD trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ VD trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ VD trong Tiếng Thụy Điển.

Từ VD trong Tiếng Thụy Điển có các nghĩa là giám đốc điều hành, thủ tướng, tổng giám đốc, tổng thống, bác sĩ y khoa. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ VD

giám đốc điều hành

(CEO)

thủ tướng

(chief executive)

tổng giám đốc

(CEO)

tổng thống

(chief executive)

bác sĩ y khoa

(MD)

Xem thêm ví dụ

7000 Curie eller 1939 VD är en asteroid i huvudbältet, som upptäcktes den 6 november 1939 av den belgiske astronomen Fernand Rigaux i Uccle.
7000 Curie (1939 VD) là một tiểu hành tinh vành đai chính được phát hiện ngày 6 tháng 11 năm 1939 bởi Fernand Rigaux ở Uccle.
Prata med Glen, deras VD.
Lão ấy tên Glen.
Zennström var verksam som VD för Skype fram till oktober 2007.
Zennström làm Tổng Giám đốc từ khi khởi đầu công ty Skype cho tới tháng 9 năm 2007.
Shoichiro Toyoda föddes i Nagoya den 17 februari 1925 som son till Kiichiro Toyoda, som skulle bli högste chef i Toyota mellan 1941 och 1950, och i sinom tid, blev Shoichiro Toyoda VD för bolaget mellan 1982 och 1992.
Toyoda Shoichiro được sinh ra tại Nagoya ngày 17 tháng 2 năm 1925, là con trai của Toyoda Kiichiro, người sẽ trở thành chủ tịch của Toyota từ năm 1941 đến năm 1950; và theo đúng trình tự, Toyoda Shoichiro trở thành chủ tịch của công ty từ năm 1982 đến năm 1992.
Vivaldi är en gratis webbläsare baserad på Chromium utvecklad av företaget Vivaldi Technologies, grundat av Jon Stephenson von Tetzchner, tidigare VD på Opera Software ASA.
Vivaldi là một trình duyệt web miễn phí do Vivaldi Technologies - công ty thành lập bởi Tatsuki Tomita và Jon Stephenson von Tetzchner – người đồng sáng lập và là cựu CEO của công ty Opera Software phát triển.
Googles vd Eric Schmidt är en som tillämpar den här filosofin i praktiken.
Giám đốc của Google, Eric Schmidt là một chuyên viên thực tế về triết lý này
Den 30 juni 2009 meddelade Hans Pandeya, VD för Global Gaming Factory X AB, att de hade för avsikt att köpa webbplatsen och varumärket "The Pirate Bay" för närmare 60 miljoner kronor (varav 30 miljoner kronor kontant och 30 miljoner kronor i GGF-aktier).
Ngày 30 tháng 6 năm 2009, công ty quảng cáo Thụy Điển "Global Gaming Factory X AB" tuyên bố họ có ý định mua lại TPB với giá 60 triệu SEK (khoảng 8.500.000 USD) (30 triệu SEK bằng tiền mặt, 30 triệu SEK vào cổ phiếu của GGF).
Inte vd: n eller så. Mannen allra högst upp.
Tôi không nói đến phó chủ tịch hay bất cứ ai mà ý tôi là người ở vị trí cao nhất.
Ker-rah, jag är mycket stolt över att jag under alla mina år som vd aldrig kastat en telefon på en assistent.
tôi rất tự hào là suốt bao năm làm CEO tôi chưa hề chọi điện thoại vào mặt trợ lý.
Lovande VD Dräpt av Avundsjuk Man?
Có nghĩa là bất cứ điều gì xảy ra, nó sẽ liên quan tới phiên tòa này.
Vd är Paul Polman.
Thư ký tên Paul Thành.
Ilkka Paananen fungerar som företagets vd.
Ilkka Paananen là tổng giám đốc điều hành.
Dustin är vice VD och chef för programmering, och hans 5% av bolaget kommer från min slut.
Dustin là phó chủ tịch và trưởng bộ phận lập trình và 5% của cậu ấy trích từ phần của tớ.
Hon tar vd-jobbet på allvar.
Cô ấy thật sự xem trọng công việc CEO này.
De upptäckte att den genomsnittliga VD: n är involverad i cirka 139 uppgifter per vecka.
Và họ phát hiện ra là trung bình CEO đã làm khoảng 139 nhiệm vụ trong 1 tuần
Boyle och jag kommer att kontrollera ekonomi kandidater för VD jobbet, medan Cyber försöker spåra virus på Dixon dator.
Boyle và tôi sẽ kiểm tra nguồn tài chính của những ứng cử viên vị trí CEO, trong khi Cyber * cố lần theo virus trong máy tính Dixon. * Đơn vị Mạng máy tính
Samme Erik Schmidt, Googles VD, beordrade sina anställda på Google att sluta prata med webbtidskriften CNET efter att CNET publicerat en artikel som var full av personlig, privat information om Erik Schmidt, som de hittat enbart genom att göra sökningar via Google och använda andra Google-produkter.
Cũng chính Eric Schmidt, CEO của Google, đã yêu nhân viên Google của ông dừng trao đổi với với tạp chí mạng CNET sau khi CNET đăng bài báo với những thông tin cá nhân, riêng tư của Eric Schmidt, mà chúng đều được thu thập chỉ từ hệ thống tìm kiếm của Google và những sản phẩm Google khác.
Anthony Lake kan syfta på följande: William Anthony Kirsopp Lake (född 2 april 2 1939) är VD för United Nations International Children's Fund (Unicef), författare, akademiker, före detta diplomat för USA och rådgivare till USA:s president i nationella säkerhetsfrågor (National Security Advisor).
William Anthony Kirsopp Lake, tên khác là Tony Lake, (sinh ngày 02 tháng 4 năm 1939) là Giám đốc điều hành của Quỹ Nhi đồng Liên Hiệp Quốc (UNICEF), tác giả, nhà học thuật, và cựu cán bộ ngoại giao và cố vấn chính trị người Mỹ.
Vilken vd kan inte bestämma om han vill ha en assistent eller åtta!
CEO nào không biết mình cần tuyển 1 trợ lý hay 8 người không?
Efter att trailern för filmen hade haft premiär i juli 2008 sade DC:s dåvarande VD Paul Levitz att DC hade tryckt om Watchmen i en upplaga på 900 000 exemplar för att möta efterfrågan från marknaden, även om de räknade med att trycka om serieromanen i över en miljon exemplar årligen.
Sau khi đoạn phim quảng cáo Watchmen ra mắt công chúng tháng 7 năm 2008, chủ tịch hãng DC Comics là Paul Levitz đã phát biểu rằng do số đơn đặt hàng tăng vọt, DC Comics đã cho in hơn 900.000 bản Watchmen mới đưa tổng lượng phát hành dự tính của năm lên hơn 1 triệu bản.
Nej, vi är i goda händer nu med Dean Reston, vår nye VD.
Uh, không, chúng tôi đang làm việc rất tốt với Dean Reston, CEO mới của chúng tôi.
Blev Biocytes VD 1989 i ett aggressivt övertagande.
Vào năm 1989, mua lại hãng Biocyte với sự tiếp quản đầy thù địch.
Det är ungefär som Wall Street 2, om någon har sett den, den vanliga arbetaren frågar högsta hönset, VD på Wall Street: "Vad är din siffra?
Giống như trong phim Wall Street 2, nếu ai đã xem rồi, đoạn gã nhân viên tiểu tốt hỏi ông CEO của một ngân hàng ở phố Wall, "Anh muốn kiếm nhiêu?
Jag är vice vd! Jag gör vad jag vill!
Em là phó tổng giám đốc, em có thể làm mọi thứ!
Jag antar att jag är en märklig vd.
Tôi nghĩ tôi là một kiểu CEO tò mò.

Cùng học Tiếng Thụy Điển

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ VD trong Tiếng Thụy Điển, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Thụy Điển.

Bạn có biết về Tiếng Thụy Điển

Tiếng Thụy Điển (Svenska) là một ngôn ngữ German Bắc, được dùng như tiếng mẹ đẻ bởi 10,5 triệu người sinh sống chủ yếu ở Thụy Điển và vài khu vực thuộc Phần Lan. Người nói tiếng Thụy Điển có thể hiểu người nói tiếng Na Uy và tiếng Đan Mạch. Tiếng Thụy Điển có liên hệ mật thiết với tiếng Đan Mạch và tiếng Na Uy, thường ai hiểu một trong hai tiếng đó đều có thể hiểu tiếng Thụy Điển.