utöka trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?
Nghĩa của từ utöka trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ utöka trong Tiếng Thụy Điển.
Từ utöka trong Tiếng Thụy Điển có các nghĩa là mở rộng, nới rộng, bung, kéo dài, duỗi. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ utöka
mở rộng(broaden) |
nới rộng(broaden) |
bung
|
kéo dài(extend) |
duỗi(extend) |
Xem thêm ví dụ
Robotreparationer och underhåll kunde utöka livslängden hos hundratals satelliter som kretsar runt jorden. Sử dụng robot sữa chữa và bảo trì có thể kéo dài tuổi thọ của hàng trăm vệ tinh xoay quanh trái đất. |
Han utökade sortimentet med arbetsskyddsartiklar. Ông đã nâng những ca khúc phổ thông lên hàng tác phẩm nghệ thuật. |
Min tjänst för Jehova utökas Phụng sự Đức Giê-hô-va nhiều hơn |
6 Jehovas vittnen har nu under 1900-talet gjort bruk av många moderna tekniska hjälpmedel för att utöka och påskynda det stora arbetet med att vittna innan slutet kommer. 6 Trong thế kỷ 20 này, Nhân-chứng Giê-hô-va đã dùng nhiều kỹ thuật tân tiến để khuếch trương và làm công việc rao giảng tiến nhanh trước khi sự cuối cùng đến. |
Myndigheterna utökade då 24-timmarsövergångarna. Một số siêu thị mở cửa hai mươi bốn giờ. |
Minimal fönsterhanterare baserad på AEWM, utökad med virtuella skrivbord och delvis stöd för GnomeName Bộ quản lý cửa sổ tối thiểu dựa trên AEWM, cải tiến với màn hình nền ảo và được hỗ trợ một phần bởi GNOMEName |
Jag vittnar om det överflöd av välsignelser som finns tillgängligt för oss om vi utökar vår förberedelse inför och andliga deltagande i sakramentsförrättningen. Tôi làm chứng về vô số phước lành có sẵn cho chúng ta khi chúng ta gia tăng sự chuẩn bị và sự tham dự phần thuộc linh trong giáo lễ Tiệc Thánh. |
If I Let You Go Try Again If I Let You Go (CD-ROM-funktion) If I Let You Go (radioversion) If I Let You Go (utökad version) Intervju med Andi Peters If I Let You Go Try Again If I Let You Go (utökad) If I Let You Go (CD-ROM) Denna artikel om ett musikstycke saknar väsentlig information. If I Let You Go Try Again If I Let You Go (Tính năng CD-Rom) If I Let You Go (Radio Edit) If I Let You Go (Phiên bản Mở rộng) Cuộc phỏng vấn với Andi Peters If I Let You Go Try Again If I Let You Go (Mở rộng) If I Let You Go (CD-Rom) Website chính thức của Wesstlife |
(Apostlagärningarna 15:1, 2) På liknande sätt utökades den styrande kretsen både år 1971 och år 1974. Cũng vậy, Hội đồng Lãnh đạo Trung ương thời bây giờ đã được nới rộng năm 1971, và một lần nữa năm 1974. |
Vilket utökat vittnesbörd skulle avges av den kristna församlingen? Hội thánh tín đồ đấng Christ nới rộng công việc làm chứng nào? |
Varken det stormiga havet eller angreppen från den spanska inkvisitionen kunde hindra att en förbättrad och utökad version av Complutenserpolyglotten år 1572 blev tillgänglig i form av ”Den kungliga bibeln”. Bão táp và sự tấn công của Tòa Án Dị Giáo Tây Ban Nha đều vô hiệu vì vào năm 1572, ấn bản mới của bản Đa Ngữ Complutum—được cải thiện và bổ sung—là bản Kinh Thánh Hoàng Gia đã xuất hiện. |
Det här är folk som utökar skuld, skär ner på sparande, bara för att vara kvar i leken. Đây là do mọi người tăng khoản nợ, giảm khoản tiết kiệm, chỉ để giữ một chân trong cuộc đua. |
De utökade vad det betyder att vara amerikan, inklusive japan-amerikaner som var fruktade och misstänkta och hatade. Họ đã mở rộng ý nghĩa của từ công dân Mỹ, là bao hàm cả những người Mỹ gốc Nhật mà họ từng sợ hãi, hoài nghi và căm ghét. |
Den här listan är inte komplett, hjälp gärna till med att utöka den. Phát phương tiện Danh sách này không đầy đủ; bạn có thể giúp đỡ bằng cách mở rộng nó. |
Stora ansträngningar gjordes för att utöka verksamheten till andra länder. Người ta đã cố gắng rất nhiều để mở rộng công việc rao giảng ra những nước khác. |
Efter de två första fartygen utökades bepansringen och efterföljande fartyg kallas ibland Maxim Gorkij-klassen. Sau hai con tàu đầu tiên, giáp bảo vệ đã tăng lên và những con tàu tiếp theo đôi khi được gọi là lớp Maxim Gorky. |
Virtuell flikfönsterhanterare. TWM utökad med virtuella skärmar, etc. Name Trình Quản lý Cửa sổ Thẻ Ảo. TWM cải tiến với màn hình ảo, v. v. Name |
Hur skulle vi kunna utöka vår tjänst? Làm thế nào chúng ta có thể mở rộng việc làm chứng? |
Kan du utöka din tjänst för Gud och göra den mer produktiv? Bạn có thể nào mở rộng thánh chức phụng sự Đức Chúa Trời và làm cho thánh chức của bạn kết quả hơn không? |
Timo säger: ”Det känns verkligen meningsfullt att få använda våra förmågor i det finaste arbete som finns, att hjälpa till med att utöka kungens tillhörigheter.” Anh Timo nói: “Chúng tôi thấy vô cùng thỏa nguyện khi được dùng kỹ năng của mình vào mục tiêu cao quý nhất, đó là góp phần mở rộng gia tài của Vua”. |
Detta står i skarp kontrast till många andra viktiga bibliska platser i Israel, till exempel Megiddo, Hasor och huvudstaden Samaria, som alla upprepade gånger återuppbyggdes, utökades och beboddes under olika perioder. Nơi này tương phản hoàn toàn với nhiều địa thế then chốt khác trong Kinh Thánh, như Mê-ghi-đô, Hát-so và thủ đô Sa-ma-ri, nhiều lần được xây lại, mở rộng, có dân cư trong suốt nhiều thời kỳ. |
Varför är månaderna kring Åminnelsen en bra tid att utöka sin tjänst? Tại sao mùa Lễ Tưởng Niệm là thời điểm tốt để mở rộng thánh chức? |
Jag är mycket tacksam mot Jehova för att min hälsa har förbättrats sedan jag utökat predikoverksamheten!” Tôi thật biết ơn Đức Giê-hô-va xiết bao vì sức khỏe của tôi đã thật sự khả quan hơn, nhờ rao giảng nhiều hơn!” |
Apple har utökat sitt ursprungliga klagomål genom att lägga till ytterligare två patent. Apple đã mở rộng khiếu nại ban đầu của mình bằng cách thêm hai bằng sáng chế nữa. |
Josefs avkomlingar får sitt landområde utökat (14–18) Thêm đất cho con cháu Giô-sép (14-18) |
Cùng học Tiếng Thụy Điển
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ utöka trong Tiếng Thụy Điển, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Thụy Điển.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Thụy Điển
Bạn có biết về Tiếng Thụy Điển
Tiếng Thụy Điển (Svenska) là một ngôn ngữ German Bắc, được dùng như tiếng mẹ đẻ bởi 10,5 triệu người sinh sống chủ yếu ở Thụy Điển và vài khu vực thuộc Phần Lan. Người nói tiếng Thụy Điển có thể hiểu người nói tiếng Na Uy và tiếng Đan Mạch. Tiếng Thụy Điển có liên hệ mật thiết với tiếng Đan Mạch và tiếng Na Uy, thường ai hiểu một trong hai tiếng đó đều có thể hiểu tiếng Thụy Điển.