跳蚤市场 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 跳蚤市场 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 跳蚤市场 trong Tiếng Trung.
Từ 跳蚤市场 trong Tiếng Trung có các nghĩa là chợ trời, Chợ trời, đẩy, rung, xóc. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 跳蚤市场
chợ trời(flea market) |
Chợ trời(flea market) |
đẩy
|
rung
|
xóc
|
Xem thêm ví dụ
跳蚤市场 , 不 , 农贸市场 , 不 , 超级市场 , 我们 会 占领 所有 市场 Ở chợ nông sản, À, siêu thị |
邻近的莫纳斯蒂拉基跳蚤市场跟会场和卫城仅数步之遥,却是另一个奇妙的世界。 Đi đến chợ trời Monastiraki gần đó—chỉ cách agora và Vệ Thành có vài bước—là đặt chân vào một thế giới vô cùng thích thú khác. |
我只想这样收尾,如果亚当. 史密斯 当初建立的是一个跳蚤市场的理论 而非自由市场的理论,那么最终的 准则是什么? Tôi chỉ muốn kết thúc bằng câu nói rằng nếu Adam Smith đã đóng đưa ra một lý thuyết về thị trường chợ trời thay vì là thị trường tự do, điều gì sẽ là một số của những nguyên tắc? |
我一直在全球的 纪念品商店和跳蚤市场 收集木质非洲人物雕塑。 Tôi đang sưu tầm các cổ vật gỗ gốc Châu Phi từ các cửa hàng bán đồ lưu niệm và "chợ trời" trên khắp thế giới. |
在北美和欧洲讨价还价仅限于昂贵商品或某一类物品(汽车、珠宝、艺术品、房地产、企业贸易销售)和非正式的销售,如跳蚤市场和车库的销售。 Ở Bắc Mỹ và Châu Âu, mặc cả bị hạn chế đối với các mặt hàng đắt tiền hoặc có một không hai (ô tô, đồ cổ, trang sức, nghệ thuật, bất động sản, bán hàng thương mại của các doanh nghiệp) và các thiết lập bán hàng không chính thức như chợ trời và bán hàng tại nhà để xe. |
一般来说,我们在讨论这些—— 在现在的虚拟世界里,面临新的问题, 在其中生存,甚至过上一个好的生活,可以这么说, 这是一个挑战。因为它的文化多样性, 因为那些语言, 和那些跳蚤市场的本性,如果你愿意(这么称呼的话)。 Nói chung, chúng tôi đã bàn về điều này -- tôi nghĩ hiện tại ở thế giới ảo và bị thách thức bởi nó, được -- tồn tại ở đây, có cuộc sống tốt, có thể nói rằng, đây là một thử thách bởi sự đa dạng văn hóa của nó, bởi nhiều ngôn ngữ, bởi sự giàu có kinh doanh, và bản chất "chợ trời" của thế giới ảo ngày nay. |
Cùng học Tiếng Trung
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 跳蚤市场 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Trung
Bạn có biết về Tiếng Trung
Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.