Tacikistan trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Tacikistan trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Tacikistan trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.

Từ Tacikistan trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ có các nghĩa là Tajikistan, tajikistan. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ Tacikistan

Tajikistan

proper

tajikistan

Xem thêm ví dụ

Tacikistan Futbol Federasyonu.
Liên đoàn bóng đá Tajikistan.
Aşağıdaki 7 ülkenin pasaport hamilleri Tacikistan'a sehayatlerinde vizeden muaftırlar: Kamu pasaportu bulunduran Çin vatandaşları, en fazla 30 gün kalabilmeleri için vizeden muaftırlar.
Công dân của 9 quốc gia sau được miễn thị thực đến Tajikistan: Công dân Trung Quốc sở hữu hộ chiếu làm việc công được miễn thị thực tối đa 30 ngày.
Pamir Millî Parkı (Pamersky, Pamirsky veya Tacik Milli Parkı olarak da bilinir) doğu Tacikistan'da yer alan bir millî park ve doğa koruma alanıdır.
Vườn quốc gia Pamir (tên gọi khác là vườn quốc gia Tajik, Pamersky hoặc Pamirsky) là một vườn quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên ở miền đông Tajikistan.
Bu rekor sonradan Duşanbe, Tacikistan'da 165 metreyle kırılmıştır.
Cột cờ đã phá vỡ kỷ lục chiều cao trước đó do Cột cờ Dushanbe nắm giữ ở Tajikistan, cao 165 mét (541 ft).
Aşağıdaki 78 ülkenin pasaport sahipleri varıştan önce 50 gün boyunca tek veya birden çok e-Vizeyi online satın alarak maksimum 90 gün içinde 45 gün kalabilirler: Tacikistan vatandaşı olan vatansız insanlar da eVisa alabilirler.
Người sở hữu hộ chiếu của 80 quốc gia và vùng lãnh thổ sau có thể xin thị thực điện tử nhập cảnh 1 lần hoặc nhiều lần với phí 50 đô la Mỹ trước khi nhập cảnh và ở lại tối đa 45 ngày trong vòng 90 ngày: Người vô quốc tịch từng là công dân Tajikistan cũng có thể xin thị thực điện tử.
Tacikistan Cumhuriyeti 153.
Cộng hòa Tajikistan 153.

Cùng học Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ Tacikistan trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.

Bạn có biết về Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là một ngôn ngữ được 65-73 triệu người nói trên khắp thế giới, khiến nó là ngôn ngữ được nói phổ biến nhất trong ngữ hệ Turk. Những người nói tiếng này phần lớn sống ở Thổ Nhĩ Kỳ, với một số lượng nhỏ hơn ở Síp, Bulgaria, Hy Lạp và những nơi khác ở Đông Âu. Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ cũng được nhiều người nhập cư đến Tây Âu, đặc biệt là ở Đức, sử dụng.