son olarak trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ son olarak trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ son olarak trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.
Từ son olarak trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ có các nghĩa là cuối cùng, sau cùng, sau rốt, chót, sau hết. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ son olarak
cuối cùng(lastly) |
sau cùng(lastly) |
sau rốt(lastly) |
chót(last) |
sau hết(finally) |
Xem thêm ví dụ
Malaki son olarak (443) İbranice Mukaddes Yazılar Ma-la-chi chấm dứt sự (443) Kinh-thánh phần tiếng |
Son olarak da yeni bir hayata başlamak için Maryland’e gittik. Cuối cùng, gia đình chuyển đến Maryland để bắt đầu cuộc sống mới. |
Son olarak, meydana gelen yara dokusu zarar görmüş bölgeyi yeniden şekillendirir ve güçlendirir. Cuối cùng, mô sẹo làm mới lại vùng bị tổn thương và giúp nó được khỏe mạnh hơn. |
Son olarak yattığım hapishane Peloponisos’un doğusunda bulunan Tyrinta’daydı. Tôi bị giam trong nhà tù cuối cùng ở Týrintha thuộc miền đông của Pelopónnisos. |
Ayrıca, son olarak benim o zikik futbol oyununu kazanmamda imkansız. Đằng nào, tôi cũng không thể thắng được. |
Son olarak, vizyonumu gerçekleştirmek istiyorum, ya da, aslında, hayalimi. Cuối cùng, tôi thực sự muốn vẽ ra một viễn cảnh, hay chính xác hơn là mơ ước của tôi. |
Ve son olarak, teknoloji. Thứ 2, Thứ 3 là công nghệ. |
Son olarak bir genel kural daha vereceğim. Bugünlerde Và rồi cuối cùng, một kết luận khái quát khác. |
evet , son olarak "komik" e gelelim. Cuối cùng, về sự vui nhộn. |
Kız kardeşinizi son olarak ne zaman gördünüz Leydi Stark? Nói ta nghe xem, phu nhân Stark, lần cuối cùng bà gặp chị bà là khi nào? |
Son olarak, çocuklarınızın öğrendikleri bilgileri nasıl kullanabileceklerini görmelerine yardım edin. Bạn hãy giúp con thấy rõ lợi ích thiết thực của việc học. |
Ve son olarak, eski gazeteleri kullanarak şapka yapabiliriz. Và cuối cùng, chúng tôi dùng rất nhiều báo cũ để làm nón. |
Son olarak, birçok insan bu sırra vakıf değil, ama karalama en büyük kültürel değerlerimizden bazılarına öncülük etmiştir. Và cuối cùng, tuy nhiều người đã không dám nói ra nhưng vẽ vô định là một tiền thân đối với một vài giá trị văn hóa lớn nhất của chúng ta. |
Son olarak, ben her zaman besleyici egzersiz ve saf bir denizci olarak denize gitmek hava ön kale güverte. Cuối cùng, tôi luôn luôn đi ra biển như một thủy thủ, bởi vì tập thể dục lành mạnh và tinh khiết không khí của sàn trước lâu đài. |
Bu derginin kapak makalesinde ele alındığı gibi bu hüküm günü, “son” olarak da adlandırılır. Ngày ấy cũng được gọi là ngày tận thế hay thời điểm kết thúc như được đề cập ở bài trang bìa trong tạp chí này. |
Son olarak sabırlı olun. Cuối cùng, hãy kiên nhẫn. |
En son olarak da " Evin erkeği kim? " diye sordu. Vậy ai là người chủ lực đây? " anh ta hỏi họ. |
Son olarak, eğer borcunuzu ödeyemiyorsanız, yeni ödeme planları oluşturmak için alacaklılarla görüşme ayarlamaya çalışın. Cuối cùng, nếu không thể trả nợ, bạn hãy cố gắng thương lượng với chủ nợ để có kế hoạch mới về việc chi trả. |
En son olarak da bulutların volkanik kül kalıntısı olduğu teorisi Malzev tarafından 1926’da çürütülmüştür. Học thuyết cho rằng mây dạ quang hợp thành từ tro bụi núi lửa cuối cùng đã bị Malzev bác bỏ năm 1926. |
Ve son olarak, gerçekten yaşam değiştirecek uygulamalar, örneğin elektrikli tekerlekli sandalyeyi kontrol etmek gibi. Và cuối cùng, với các ứng dụng thay đổi cuộc sống thực như là khả năng điều khiển một xe lăn điện. |
15 Pavlus son olarak: “Hakiki adalet ve vefada Tanrı’nın iradesine göre yaratılmış olan yeni kişiliği giyin” der. 15 Cuối cùng, Phao-lô nói: “[Anh em] phải mặc lấy nhân cách mới, tức là nhân cách đã được dựng nên theo ý Đức Chúa Trời trong sự công bình và trung tín thật” (Ê-phê-sô 4:24, NW). |
Ve son olarak birine uzaylilarla birebir vakit geçirdigimi söyledigimde genelde çok merak ederler. Và cuối cùng, khi tôi bảo là từng đối mặt với người hành tinh, người thường sẽ có chút tò mò. |
Son olarak çok ilginç bir çalışmaya göre -- oyun oynamak ile beyin büyüklüğü arasında bir ilinti vardır. và một nghiên cứu cuối cùng cực kì thú vị chỉ ra rằng, một sự tương quan giữa chơi đùa và kích thước não bộ |
Son olarak sorulacak şudur: el birliğiyle şu ortalama mutluluk çizgisini yukarı çekebilir miyiz? Và vì vậy câu hỏi cuối cùng mà chúng tôi hỏi là: chúng ta có thể bẻ ngược biểu đồ hạnh phúc cùng với nhau được không? |
Son olarak bu da Rcif Plaza'nın proje bittiği zamanki görüntüsü olacak. Rcif Plaza sẽ trông như thế này khi dự án hoàn tất. |
Cùng học Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ son olarak trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Bạn có biết về Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là một ngôn ngữ được 65-73 triệu người nói trên khắp thế giới, khiến nó là ngôn ngữ được nói phổ biến nhất trong ngữ hệ Turk. Những người nói tiếng này phần lớn sống ở Thổ Nhĩ Kỳ, với một số lượng nhỏ hơn ở Síp, Bulgaria, Hy Lạp và những nơi khác ở Đông Âu. Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ cũng được nhiều người nhập cư đến Tây Âu, đặc biệt là ở Đức, sử dụng.