slot trong Tiếng Rumani nghĩa là gì?
Nghĩa của từ slot trong Tiếng Rumani là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ slot trong Tiếng Rumani.
Từ slot trong Tiếng Rumani có các nghĩa là làm tổ, hốc, lỗ, tổ chimđạibàng, Yuva, Tefenni. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ slot
làm tổ
|
hốc(socket) |
lỗ(socket) |
tổ chimđạibàng
|
Yuva, Tefenni
|
Xem thêm ví dụ
Se prepară instrument T- 2181 prin instalarea braţul montare pe unul din două sloturi slot 45 de grade este pentru ST Lathes Chuẩn bị công cụ T- 2181 bằng cách cài đặt cánh tay gắn vào một trong hai khe 45 độ khe là cho ST Lathes |
Are un slot microSD pentru card de memorie și are inclus un card de 128 MB. Nó sử dụng Raspbian repository, nhưng được chứa trong một thẻ nhớ SD Card 128 MB. |
Alte slot este mai vechi masini SL- Series în funcţie de tipul turelă, pune braţul montare fie într- un instrument OD titularul slot sau un perforații VDI instrument titular Các khe khác là dành cho SL- Series máy cũ hơn tùy thuộc vào tháp pháo Kiểu, đặt cánh tay tự lắp hoặc trong một khe cắm OD người giữ công cụ hoặc một rãnh VDI công cụ chủ |
Se pare că cineva a încercat să deschidă slotul casetei. Có vẻ có ai đó cố cạy ra để lấy cuộn băng từ trong đó. |
Are un slot microSD cu suport maxim până la 32 GB. Hỗ trợ thẻ microSD có thể lên tới 32 GB. |
Din nou, verificaţi că marginea nivel tool linii vizual cu o margine de T- slot Một lần nữa, hãy kiểm tra rằng các cấp công cụ cạnh dòng trực quan với một cạnh T- slot |
Ei bine, poate că nu palatul, dar în conformitate cu ghicitori, în interiorul templului este un slot pentru cheia. có thể không phải là lâu đài, nhưng theo như câu đố, bên trong ngôi đền sẽ có một cái khe cho chiếc chìa. |
Incepand cu C- axa acasă, zero reveni axa C şi aduce indicatorul dumneavoastră împotriva unuia dintre peretii T- slot Bắt đầu với C- trục nhà, zero trở về C- trục và mang lại cho chỉ số của bạn chống lại một trong các bức tường T- slot |
Folosind un t- slot pentru alinierea roti de nivel de 180 de grade şi puneţi- l în aceeaşi poziţie pe masă Bằng cách sử dụng một t- khe cho liên kết xoay mức 180 độ và đặt nó trong cùng một vị trí trên bàn |
Pe cine altcineva ai oferit slotul VP pentru? Anh còn đề nghị ai chức Phó Tổng thống nữa? |
Oh, ai fost doar o să arunce în aer pensia dumneavoastră la slot machines! Tí nữa thì các người nướng sạch lương hưu vào mấy cái máy bắn cá! |
Cùng học Tiếng Rumani
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ slot trong Tiếng Rumani, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Rumani.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Rumani
Bạn có biết về Tiếng Rumani
Tiếng Rumani là ngôn ngữ được khoảng 24 đến 28 triệu dân sử dụng, chủ yếu ở România và Moldova. Đây là ngôn ngữ chính thức ở România, Moldova và tỉnh tự trị Vojvodina của Serbia. Ở nhiều quốc gia khác cũng có người nói tiếng Rumani, đáng chú ý là Ý, Tây Ban Nha, Israel, Bồ Đào Nha, Anh Quốc, Hoa Kỳ, Canada, Pháp và Đức.