självgående trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?
Nghĩa của từ självgående trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ självgående trong Tiếng Thụy Điển.
Từ självgående trong Tiếng Thụy Điển có nghĩa là tự túc. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ självgående
tự túc
|
Xem thêm ví dụ
Jag såg konceptet första gången vid DARPA Grand Challenges där amerikanska regeringen hade utlyst ett pris till den som kunde bygga en självgående bil som kunde ta sig genom en öken. Lần đầu tôi biết tới khái niệm này là ở cuộc thi Thử Thách DARPA. Ở cuộc thi này chính phủ Mỹ treo giải thưởng cho người nào dựng được một chiếc xe có thể tự lái qua sa mạc. |
Så vi bestämde oss, vid Stanford, för att bygga en annorlunda självgående bil. Và thế là chúng tôi, ở Đại Học Stanford, quyết định sẽ xây dựng một chiếc xe tự động. |
Jag har inte lyckats än, så det här är bara en lägesrapport, men jag är här för att berätta lite om självgående bilar. Hiện giờ tôi vẫn chưa thành công đâu, nên đây chỉ là báo cáo tiến trình công việc mà thôi, nhưng hôm nay tôi tới đây để kể cho các bạn về ô tô tự lái. |
Test av självgående flygdräkt Typ 42. Tiến hành thử lực đẩy tự động của áo giáp Mark 42. |
Den har ordnade, självgående mikrokretsar, och kör en sorts program. Nó có một vi mạch độc lập, được lập trình sẵn những chương trình. |
Det här är min idé för en självgående folktransporterande vagn. Đây là ý tưởng của ta về máy tự nâng, vận chuyển con người. |
Man har uppskattat att det sammanlagt tillverkades så många som 84 070 exemplar av T-34, plus 13 170 självgående artilleripjäser som var byggda på T-34:s chassi. Ước tính có tổng cộng 84.070 xe tăng T-34 cộng với 13.170 pháo tự hành đặt trên thân xe T-34 được chế tạo. |
Det här är prototypen av en självgående etanol-baserad nanoreaktor. Đây là một chuỗi phản ứng sử dụng rượu ethan, và hoàn toàn khép kín. |
KV-14 – Prototypbeteckning för en 152 mm självgående artilleripjäs som togs i produktion under beteckningen SU-152. KV-14:mẫu pháo tự hành được trang bị lựu pháo 152 mm, về sau được đặt tên lại là SU-152. |
2S35 är inte ett klassisk självgående artilleri, utan snarare ett starkt robotiserat system med hög grad av automatisering. 2S35 không phải là pháo tự hành cổ điển, mà là một hệ thống tự động hóa cao. |
Cùng học Tiếng Thụy Điển
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ självgående trong Tiếng Thụy Điển, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Thụy Điển.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Thụy Điển
Bạn có biết về Tiếng Thụy Điển
Tiếng Thụy Điển (Svenska) là một ngôn ngữ German Bắc, được dùng như tiếng mẹ đẻ bởi 10,5 triệu người sinh sống chủ yếu ở Thụy Điển và vài khu vực thuộc Phần Lan. Người nói tiếng Thụy Điển có thể hiểu người nói tiếng Na Uy và tiếng Đan Mạch. Tiếng Thụy Điển có liên hệ mật thiết với tiếng Đan Mạch và tiếng Na Uy, thường ai hiểu một trong hai tiếng đó đều có thể hiểu tiếng Thụy Điển.