sími trong Tiếng Iceland nghĩa là gì?
Nghĩa của từ sími trong Tiếng Iceland là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ sími trong Tiếng Iceland.
Từ sími trong Tiếng Iceland có các nghĩa là điện thoại, dây nói, 電話, điện thoại. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ sími
điện thoạinoun Mér fannst ūessi sími vera gamalt drasl en nú er hann orđinn verđmætasta eign mín. Tôi đã nghĩ điện thoại này vừa cũ vừa cùi nhưng giờ nó đã thành thứ đáng giá nhất của tôi rồi. |
dây nóinoun |
電話noun |
điện thoạiverb noun (thiết bị viễn thông) Mér fannst ūessi sími vera gamalt drasl en nú er hann orđinn verđmætasta eign mín. Tôi đã nghĩ điện thoại này vừa cũ vừa cùi nhưng giờ nó đã thành thứ đáng giá nhất của tôi rồi. |
Xem thêm ví dụ
Í sumum bílum er geislaspilari, sjónvarp, sími og sérstillingar fyrir hljóðstyrk og hitastig í fram- og aftursætum. Có xe được trang bị máy hát đĩa CD, ti-vi, điện thoại, và bộ điều chỉnh nhiệt độ và âm thanh riêng cho phía trước và phía sau. |
Hann staðfesti að sími hans sýndi ekki að hann hefði hringt í mitt númer, jafnvel ekki af slysni. Anh ấy đã kiểm lại điện thoại của mình cho thấy rằng anh đã không bấm số điện thoại của tôi, dù là gọi lộn số. |
Sími, tölva, fax, árslaun og 48 flugmiđar. Điện thoại, máy vi tính, máy fax, 52 tuần lương và 48 tấm vé máy bay. |
1994 - Póstur og sími hóf rekstur fyrsta GSM-farsímakerfisins á Íslandi. 1994: Ra mắt Siemens S1, chiếc điện thoại sử dụng công nghệ GSM đầu tiên. |
Mér fannst ūessi sími vera gamalt drasl en nú er hann orđinn verđmætasta eign mín. Tôi đã nghĩ điện thoại này vừa cũ vừa cùi nhưng giờ nó đã thành thứ đáng giá nhất của tôi rồi. |
Og enginn sími. và không có điện thoại. |
Hvar er sími? Điện thoại của ông đâu? |
Er sími hér? Anh có điện thoại ở đây không? |
Bara lítill sími. Điện thoại nhỏ thôi mà. |
Ūetta er stķr sími. Cái điện thoại đó to như cái mông ấy. |
Sidekick-sími. Nó là Sidekick. |
Hún sést mjög oft talandi í sími. Họ liên lạc với nhau hằng ngày bằng điện thoại. |
The klefi sími sem þú ert Tring að ná er óvirk. Số máy bạn vừa gọi hiện không liên lạc được. |
Cùng học Tiếng Iceland
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ sími trong Tiếng Iceland, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Iceland.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Iceland
Bạn có biết về Tiếng Iceland
Tiếng Iceland là một ngôn ngữ German và là ngôn ngữ chính thức của Iceland. Đây là một ngôn ngữ Ấn-Âu, thuộc về nhánh Bắc German của nhóm ngôn ngữ German. Đa phần người nói tiếng Iceland sống tại Iceland, khoảng 320.000 người. Hơn 8.000 người bản ngữ tiếng Iceland sống ở Đan Mạch. Thứ tiếng này cũng được sử dụng bởi chừng 5.000 người tại Hoa Kỳ và bởi hơn 1.400 người ở Canada. Dù 97% dân số Iceland xem tiếng Iceland là tiếng mẹ đẻ của họ, lượng người nói đang suy giảm tại các cộng đồng ngoài Iceland, đặc biệt là Canada.