şımartmak. trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ şımartmak. trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ şımartmak. trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.

Từ şımartmak. trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ có các nghĩa là nuông, nuông chiều, chiều chuộng, cưng, o bế. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ şımartmak.

nuông

(pamper)

nuông chiều

(pamper)

chiều chuộng

(pamper)

cưng

(pamper)

o bế

(pamper)

Xem thêm ví dụ

Peki, o kendini şımartmak için mutludur.
Anh ta vui khi tự chiều bản thân.
● Kendimizi şımartmak yerine ne yapmamız gerekir?
□ Thay vì quá dễ dãi với chính mình, chúng ta cần phải làm gì?
“Yüz vermek” deyiminde ise “şımartmak” gibi tamamen farklı bir anlam kazanır.
Khi dùng trong từ ghép “sắt son”, nó mang một ý nghĩa hoàn toàn khác là chung thủy, không bao giờ đổi thay.
11 Başka bir tehlike de bizzat kendimizi şımartmaktır.
11 Ngoài ra, cũng có mối nguy hiểm là chúng ta trở nên quá dễ dãi với chính mình.
Kendimizi şımartmak ne gibi sonuçlar doğurabilir? Fakat ne yapmalıyız?
Nếu chúng ta tỏ ra quá dễ dãi với chính mình sẽ có ảnh hưởng gì, nhưng chúng ta cần phải làm gì?

Cùng học Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ şımartmak. trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.

Bạn có biết về Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là một ngôn ngữ được 65-73 triệu người nói trên khắp thế giới, khiến nó là ngôn ngữ được nói phổ biến nhất trong ngữ hệ Turk. Những người nói tiếng này phần lớn sống ở Thổ Nhĩ Kỳ, với một số lượng nhỏ hơn ở Síp, Bulgaria, Hy Lạp và những nơi khác ở Đông Âu. Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ cũng được nhiều người nhập cư đến Tây Âu, đặc biệt là ở Đức, sử dụng.