生鱼片 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 生鱼片 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 生鱼片 trong Tiếng Trung.
Từ 生鱼片 trong Tiếng Trung có nghĩa là Sashimi. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 生鱼片
Sashimi(sashimi) |
Xem thêm ví dụ
下一次当你品尝寿司,或生鱼片 或旗鱼排,或鸡尾虾 或任一种你碰巧品尝到的海洋野生动物时 想一下其真正的代价 Khi bạn thưởng thức sushi, hay sashimi, hay thịt cá kiếm nướng, hay cốc-tai tôm, bất kể thứ gì hoang dã từ đại dương mà bạn thưởng thức, hãy nghĩ về cái giá thực sự phải trả. |
水母很奇异,有催人入睡的魔力,也很美丽, 你们可以在周五的水族馆里看到许多更华丽的, 但它们的刺很可怕,而且水母寿司和水母“生鱼片” 也不够填饱你的肚子。 Loài sứa có sức thôi miên kì lạ và đẹp, bạn sẽ thấy nhiều loài rực rỡ ở thủy cung vào thứ sáu, nhưng chúng chích rất đau, sushi sứa và sashimi không thể làm bạn no đâu. |
Cùng học Tiếng Trung
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 生鱼片 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Trung
Bạn có biết về Tiếng Trung
Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.