사용하지 않다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 사용하지 않다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 사용하지 않다 trong Tiếng Hàn.
Từ 사용하지 않다 trong Tiếng Hàn có nghĩa là vô hiệu hoá. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 사용하지 않다
vô hiệu hoá
|
Xem thêm ví dụ
이 사람, 이 괴짜 농부는, 어떠한 살충제나 제초제, 혹은 유전적으로 조작된 씨앗을 일체 사용하지 않아요. Người đàn ông này, người nông dân bị mất trí này, không sử dụng bất kỳ loại thuốc trừ sâu, diệt cỏ hay bất kỳ loại hạt giống biến đổi gien nào. |
최근에 사용하지 않은 사진, 동영상, 앱 목록 중에 선택하는 방법은 다음과 같습니다. Cách chọn từ danh sách ảnh, video và ứng dụng mà bạn không sử dụng gần đây: |
그렇지만 하느님을 어떻게 숭배해야 할지 정하시는 분은 하느님 자신이며, 성서는 그분이 우리가 형상을 사용하지 않기를 바라신다고 가르칩니다. Nhưng Đức Chúa Trời đã cho biết Ngài muốn được thờ phượng như thế nào, và Kinh Thánh dạy Ngài không muốn chúng ta dùng hình tượng. |
그래서 어떤 센서도 사용하지 않았죠. Robot này không có các bộ cảm ứng. |
성서는 “불멸의 영혼”이라는 말을 한 번도 사용하지 않는다. Không một lần nào sách ấy lại dùng từ ngữ “linh hồn bất diệt”. |
그러나 텍스트 링크를 사용해 동일한 목적을 달성할 수 있으면 사이트 탐색에 너무 많은 이미지 링크를 사용하지 않는 것이 좋습니다. Tuy nhiên, bạn không nên sử dụng quá nhiều hình ảnh cho các liên kết trong sơ đồ di chuyển trên trang web của mình nếu các liên kết văn bản có thể có cùng mục đích. |
이 친구는 괜찮은 용어를 사용하곤하죠 Anh ấy lại xài mấy thuật ngữ khó hiểu. |
그러나 환각성 약물에 취한 채 전투를 할 수는 없었기 때문에, 출격 전에는 마약을 사용하지 않겠다고 스스로 맹세하였습니다. Dù vậy chiến trường không phải là nơi để dùng chất gây ảo giác và tôi thề không dùng những chất này trước khi thi hành nhiệm vụ. |
에디션을 전문가용으로 관리하려면 개인 Gmail 계정을 사용하지 않는 것이 좋습니다. Nếu sắp quản lý ấn bản này ở mức độ chuyên nghiệp, thì bạn không nên sử dụng tài khoản Gmail cá nhân. |
하지만 '저작권 수학'을 사용하지 않고 실제적인 경제 손실을 계산하는 것은 거의 불가능하죠. Nhưng nhận biết mất mát thực tế cho nền kinh tế gần như là không thể làm được trừ khi ta áp dụng toán học bản quyền. |
하루가 끝날 즈음에, 사용하지 않은 그 시간은 영원히 사라지고 없을 것입니다. Đến cuối ngày, những giờ không dùng đã trôi đi mất, không bao giờ trở lại. |
첫 단계로 이 사용되지 않은 2009년에 발행된 추가 SDR을 기후변화를 막는데 쓰는 건 어떨까요? Bước đầu tiên, sao ta không dùng tới chỗ tiền đó, cái nằm trong SDR năm 2009 đó, dùng để chống biển đổi khí hậu? |
그리고 20개의 세트에서 사용되지 않는 몇 가지 다른 것들은, 어떤 종류의 집중에서도 드러나지 않을 것입니다 Và một số cái khác mà không được sử dụng trong bộ 20, chúng sẽ thậm chí không xuất hiện dưới bât kì dạng cô cạn nào. |
시간을 지혜롭게 사용하지 않으면 어떻게 진리에서 떠내려갈 수 있습니까? Làm thế nào việc dùng thời gian một cách thiếu khôn ngoan có thể khiến một tín đồ có nguy cơ trôi giạt khỏi chân lý? |
공개 연사가 필요한 음량을 사용하지 않으면, 청중 가운데 조는 사람이 생길지 모릅니다. NẾU diễn giả không nói lớn vừa đủ nghe, một số người trong cử tọa có thể bắt đầu ngủ gật. |
KRW 통화를 사용하지 않는 경우는 Google Asia Pacific과 계약을 체결한 것이므로 VAT가 적용되지 않습니다. Nếu không sử dụng đơn vị tiền tệ KRW thì bạn đã ký thỏa thuận với Google Asia Pacific và do đó, không phải chịu thuế VAT. |
그 가르침을 이해하는 데 혹은 그 가르침을 적용하는 방법을 이해하는 데 어려움이 있다면, 하루를 더 사용하도록 하십시오. Nếu bạn thấy khó hiểu hoặc không biết làm sao áp dụng, hãy bỏ ra thêm một ngày cho điểm đó. |
이에 관하여 매클린톡과 스트롱 공편 「백과사전」에서는 이렇게 알려 줍니다. “[초기 그리스도인들이] 향을 사용하지 않은 것은 분명한 사실이다. Về việc này, cuốn Cyclopedia của McClintock và Strong nói: “Chắc chắn [tín đồ Đấng Christ thời ban đầu] không dùng hương. |
제 작품의 대부분은 접착제를 사용하지 않습니다. Hầu hết những tác phẩm của tôi tôi đều không dùng đến keo hồ. |
이 정보는 사용자를 식별하지 않으며 Google에서는 사용자를 식별하는 데 관련 정보를 사용하지 않습니다. Thông tin này không xác định danh tính của bạn và Google không sử dụng thông tin này để nhận dạng bạn. |
로고가 필요한 프로그램을 사용하지 않는 경우 별도의 조치가 필요 없습니다. Nếu chương trình bạn đang sử dụng không yêu cầu biểu trưng thì không cần thực hiện hành động này. |
여기에 덧붙여 우리는 민간 피해 소송을 결정했습니다. 지금까지 사용되지 않았던 법을 그녀의 사건을 위해 이용했죠. Thêm nữa, chúng tôi cũng quyết định kiện đòi bồi thường dân sự, và lần nữa một điều luật chưa từng dùng, được chúng tôi áp dụng vào vụ của cô bé. |
사용자는 쿠키를 사용하지 않거나, 혹은 각 쿠키를 삭제할 수 있습니다. Người dùng có thể vô hiệu hóa cookie hoặc xóa bất kỳ cookie riêng lẻ nào. |
30면에 나오는 “교황청에서 하느님의 이름을 사용하지 않기로 하다” 기사 참조. Xin xem bài “Vatican tránh dùng danh Đức Chúa Trời”, nơi trang 30. |
IMA SDK를 사용하지 않는 경우 이 값은 여러 페이지 조회에서 재사용되지 않는 완전한 임의 값으로 설정해야 합니다. Nếu không sử dụng IMA SDK, hãy đảm bảo rằng bạn đặt giá trị này thành một giá trị thực sự ngẫu nhiên và giá trị này không được sử dụng lại trong nhiều lượt xem trang. |
Cùng học Tiếng Hàn
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 사용하지 않다 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Hàn
Bạn có biết về Tiếng Hàn
Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.