saksafon trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ saksafon trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ saksafon trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.

Từ saksafon trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ có các nghĩa là xacxô, saxophone, xắc xô. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ saksafon

xacxô

noun

saxophone

noun

Kız kardeşimin saksafon çalar mısın, dostum.
Mày chơi saxophone trong đám cưới em gái tao mà?

xắc xô

noun

Xem thêm ví dụ

Sana saksafon çekebilirim ya da istersen sadece becerebilirsin.
Tôi có thể thổi kèn cho anh. Hoặc anh có thể chơi tôi.
Benim penis Ben acil tıbbi yardım isteyin olacak bir saksafon şeklinde ise.
Nếu thằng nhỏ của anh có hình dạng giống một cái kèn saxo thì chắc anh phải đi cấp cứu quá.
Siz Dartmouth'dayken ben, yarım akıllı ama süper sakso çeken kızların olduğu yerde saksafon çaldırıyor olacağım.
Khi bọn mày đến Dartmouth, Tao sẽ đến Mỹ Nơi mà bọn con gái chỉ có một nửa trí thông mình nhưng lại có gấp đôi sự hứng thú với tao.
Kız kardeşimin saksafon çalar mısın, dostum.
Mày chơi saxophone trong đám cưới em gái tao mà?
Düzenli olarak saksafon çektim.
Tôi thường xuyên thổi kèn cho anh ta.
Hayır, harika saksafon çekti!
Không, nó làm được lắm!
Dönmeye saksafon çektirdin, değil mi?
Anh nhìn lầm người, phải không?
Onu işe almadan önce mi, sonra mı saksafon çektirdin?
Anh có bắt cô ấy phải thổi kèn cho anh trước hay sau khi anh thuê cô ấy không?
Saksafon çekmediğini söylemiştin.
Mày nói nó không biết trò đó mà.
Doyumsuz bir orospu olup herkese saksafon çekmeyi istiyorsa istesin.
Cô ấy là một cô gái bé bỏng đỏng đảnh và cho nổ tung mọi người..
Saksafon çekmek ve arkadan becermek de değildir.
Không phải là về những cái cơ quan sinh dục cũ rích đó.
Saksafon?
Saxophone?

Cùng học Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ saksafon trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.

Bạn có biết về Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là một ngôn ngữ được 65-73 triệu người nói trên khắp thế giới, khiến nó là ngôn ngữ được nói phổ biến nhất trong ngữ hệ Turk. Những người nói tiếng này phần lớn sống ở Thổ Nhĩ Kỳ, với một số lượng nhỏ hơn ở Síp, Bulgaria, Hy Lạp và những nơi khác ở Đông Âu. Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ cũng được nhiều người nhập cư đến Tây Âu, đặc biệt là ở Đức, sử dụng.