raket trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ raket trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ raket trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.
Từ raket trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ có các nghĩa là tên lửa, rốc két, vợt, bàn đập, bẫy dò. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ raket
tên lửa
|
rốc két
|
vợt(racket) |
bàn đập(bat) |
bẫy dò
|
Xem thêm ví dụ
Ben sekiz yaşındayken tenis raketiyle bana vurduğunu hatırlıyorum. Em nhớ lúc em 8 tuổi, ông ấy đánh em bằng cây vợt tennis. |
Neyse, ben gidip bir raket bulayım. Anh sẽ đi tìm vợt. |
İronik olarak, yıllardır raket kullanmadım. Trớ trêu thay, đã từ lâu em sống thu mình quá. |
Daniel için havuz evinden Squash raketini almamın sakıncası var mı? Cháu lấy cái vợt tennis của Daniel ở nhà hồ bơi cho ảnh nha bác? |
Tenis raketini unutma. ÔNG BRITTAIN: Đừng quên lấy vợt tenis đấy! |
Eğer gerçekten racquetball oyuncusu olsaydın elindekinin squash raketi olduğunu bilirdin. Nếu anh thực sự là một người chơi Racquetball thì anh sẽ nhận ra anh đang cầm vợt Squash. |
Raketleri var ama, değil mi? Họ có vợt phải không. |
Sunbae, bunu raket tutarken denemek ister misin? Sunbae, sao anh không thử cầm 1 chiếc vợt? |
Kaç tane raketin var? Mày có mấy cây vợt? |
Bu bir sinek raketi. Là cái vỉ ruồi. |
Yüzün raket mi senin? Khuôn mặt của bạn một vợt? |
Elimde raket var! Tôi có vũ khí đấy! |
Ve büyük ölçüde hareket algılayıcı sensör kabiliyeti ile tanıtılır, yani siz bir tenis raketi veya beyzbol sopası sallayabilirsiniz. Và nó được quảng cáo bởi khả năng cảm biến chuyển động, nên bạn có thể vụt một cây vợt tennis hay đánh một quả bóng chày. |
Alkol, uyuşturucu pasaport, ping-pong raketleri. Rượu, ma túy, hộ chiếu, vợt bóng bàn. |
Büyük taşlar. Tenis raketin var mı? Cậu có vợt tennis không? |
Yüzün raket mi senin? Cái mặt anh là vợt hả? |
Cùng học Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ raket trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Bạn có biết về Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là một ngôn ngữ được 65-73 triệu người nói trên khắp thế giới, khiến nó là ngôn ngữ được nói phổ biến nhất trong ngữ hệ Turk. Những người nói tiếng này phần lớn sống ở Thổ Nhĩ Kỳ, với một số lượng nhỏ hơn ở Síp, Bulgaria, Hy Lạp và những nơi khác ở Đông Âu. Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ cũng được nhiều người nhập cư đến Tây Âu, đặc biệt là ở Đức, sử dụng.