provtagning trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?
Nghĩa của từ provtagning trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ provtagning trong Tiếng Thụy Điển.
Từ provtagning trong Tiếng Thụy Điển có các nghĩa là lấy mẫu, Lấy mẫu, tập mẫu, sự so mẫu, sự chuẩn bị mẫu. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ provtagning
lấy mẫu(sampling) |
Lấy mẫu(sampling) |
tập mẫu
|
sự so mẫu
|
sự chuẩn bị mẫu
|
Xem thêm ví dụ
Är patienten förberedd för provtagningen? Bệnh nhân được chuẩn bị cho việc lấy máu gần khối u chưa? |
Antag att du går till din läkare, och läkaren säger: "Jag fick resultaten från provtagningen. Ditt kolesterolvärde är lite högt." Giả sử bạn đến gặp bác sĩ của mình và bác sĩ nói, "Tôi vừa có kết quả xét nghiệm, nồng độ cholesterol của bạn hơi cao." |
Tidning BEAKTAR provtagning och återta över The Whale- ship HOBOMACK. BÁO TÀI KHOẢN CỦA UỐNG THUỐC VÀ lấy lại CỦA HOBOMACK cá voi- SHIP. |
Så fort som möjligt ordnade Claus med ett besök hos en läkare, och resultaten från provtagningen visade att han led av en kranskärlssjukdom. Claus sắp xếp ngay để đi khám bệnh tại bệnh xá địa phương, các cuộc thử nghiệm cho thấy động mạch vành bị bệnh. |
Så innan en operation, ett behandlingstillfälle eller en provtagning måste ett Jehovas vittne själv ta reda på hur hans eller hennes blod kommer att hanteras och sedan fatta ett beslut. Vì vậy trước khi chấp nhận phẫu thuật, xét nghiệm hoặc phương pháp điều trị hiện tại thì một tín đồ cần tìm hiểu để biết rõ máu của mình sẽ được sử dụng theo cách nào. |
Din patient fick hjärtstillestånd under den venösa provtagningen. Bệnh nhân của ông bị ngưng tim trong khi lấy mẫu tĩnh mạch. |
Vi måste skjuta upp provtagningen. Chúng ta phải hoãn việc này lại. |
Det är möjligt att de inte skulle synas på provtagning. Và chúng có thể ko bị phát hiện qua việc xét nghiệm. |
Ytterligare provtagningar visade att Joel även hade en allvarlig missbildning i hjärtat och en svår form av skelettsjukdomen rakitis. Những cuộc xét nghiệm khác cho thấy bé Joel cũng bị dị tật về tim và bị còi xương nặng. |
Provtagningar visar att knappsatserna på uttagsautomater i engelska städer är lika stora bakteriehärdar som sitsarna på offentliga toaletter. (THE TELEGRAPH, STORBRITANNIEN) Những cuộc kiểm tra vi sinh cho thấy bàn phím của các máy ATM tại khu trung tâm các thành phố ở nước Anh có số vi khuẩn gây hại nhiều như chỗ ngồi của bồn cầu trong nhà vệ sinh công cộng. —BÁO THE TELEGRAPH, ANH QUỐC. |
Provtagningen? Đang gửi đi trên 1 chiếc máy bay rồi. |
Cùng học Tiếng Thụy Điển
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ provtagning trong Tiếng Thụy Điển, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Thụy Điển.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Thụy Điển
Bạn có biết về Tiếng Thụy Điển
Tiếng Thụy Điển (Svenska) là một ngôn ngữ German Bắc, được dùng như tiếng mẹ đẻ bởi 10,5 triệu người sinh sống chủ yếu ở Thụy Điển và vài khu vực thuộc Phần Lan. Người nói tiếng Thụy Điển có thể hiểu người nói tiếng Na Uy và tiếng Đan Mạch. Tiếng Thụy Điển có liên hệ mật thiết với tiếng Đan Mạch và tiếng Na Uy, thường ai hiểu một trong hai tiếng đó đều có thể hiểu tiếng Thụy Điển.