prestanda trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?
Nghĩa của từ prestanda trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ prestanda trong Tiếng Thụy Điển.
Từ prestanda trong Tiếng Thụy Điển có nghĩa là hiệu năng. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ prestanda
hiệu năngnoun |
Xem thêm ví dụ
Internet Explorer 9 stöder flera olika funktioner i CSS 3, inbäddade ICC färgprofiler v2 och v4 via Windows Color System, och har förbättrad prestanda för JavaScript. Internet Explorer 9 hỗ trợ một vài đặc điểm CSS 3, hỗ trợ nhúng ICC v2 hoặc hỗ trợ cấu hình màu v4 thông qua Windows Color System, đồng thời đã cải thiện hiệu năng JavaScript. |
Den här sidan låter dig aktivera olika effekter för komponentstilar. För bäst prestanda rekommenderas du att inaktivera alla effekter Trang này cho bạn khả năng hiệu lực những hiệu ứng kiểu dáng ô điều khiển khác nhau. Để đạt hiệu suất tốt nhất, khuyên bạn tắt mọi hiệu ứng |
Restak säger: ”Också den mest avancerade neuronnätsdatorns prestanda motsvarar omkring en tiotusendel av en husflugas ... kapacitet.” Restak nói: “Thậm chí những máy điện toán tối tân nhất có mạng thần kinh hệ hiệu suất chỉ bằng khoảng một phần mười ngàn... khả năng của một con ruồi”. |
De presentationer Microsoft höll 2008 fokuserade på stöd för multi-touch, en ny design för operativsystemets grafiska användargränssnitt med ett nytt aktivitetsfält, kallad ”Superbar”, ett system för hemnätverk kallat ”HomeGroup”, samt förbättringar i prestanda. Những giới thiệu về hệ điều hành này của Microsoft trong năm 2008 tập trung vào khả năng hỗ trợ tiếp xúc đa điểm, một Windows Shell mới được thiết kế lại với một taskbar mới, một hệ thống mạng gia đình có tên gọi HomeGroup, và các cải tiến về hiệu suất. |
Om aktiverad, försöker KDE att alltid ha en förladdad Konqueror-instans klar, med förladdning av nya instanser i bakgrunden så fort ingen är tillgänglig, så att det alltid ska gå fort att öppna Konqueror-fönster. Varning: Det är möjligt att det här alternativet i vissa fall i själva verket har en negativ effekt på upplevd prestanda Nếu chọn, KDE sẽ luôn luôn có một tiến trình KDE nạp trước; nạp một tiến trình mới một cách im lặng khi chưa có, vì thế các cửa sổ sẽ mở ra nhanh chóng. Cảnh báo: Trong một số trường hợp, có thể tính năng sẽ làm giảm hiệu suất một cách trông thấy |
Vi har haft över 400 sådana i drift, och under tiden förbättrat deras prestanda genom en mångfald av olika kemier inte bara magnesium och antimon. Chúng tôi đã điểu khiển trên 400 cục pin, hoàn thiện hiệu suất của nó bằng nhiều chất hóa học không chỉ có magie và ăng- ti- moan. |
Till slut, i värsta fall, kan för mycket av det tillgängliga minnet allokeras och alla eller delar av systemet eller enheten sluta fungera på rätt sätt, applikationen slutar fungera eller systemets prestanda sjunker kraftigt på grund av thrashing. Cuối cùng, trong trường hợp xấu nhất, quá nhiều bộ nhớ có sẵn bị cấp phát và khiến tất cả các hay một phần của hệ thống hay thiết bị ngừng hoạt động chính xác, ứng bị bị lỗi, hay hệ thống chậm lại rất nhiều do thrashing. |
Vid en jämförelse av prestanda var dock Bf 109 30 km/h snabbare än He 112 i planflykt och också klart överlägsen i både stigning och dykning. Nhưng chiếc Bf 109 lại bay được 30 km/h nhanh hơn chiếc He 112 khi bay ngang, và cũng có ưu thế hơn khi lên cao và bổ nhào. |
”Också den mest avancerade neuronnätsdatorns prestanda ... motsvarar omkring en tiotusendel av en husflugas mentala kapacitet.” “Ngay cả hiệu năng của một máy điện toán tối tân nhất có cấu trúc phỏng theo hệ thần kinh... cũng chỉ bằng một phần mười ngàn khả năng trí tuệ của con ruồi”. |
Model 448 behöll de fyra TG-180-motorerna inuti den främre delen av kroppen samt, efter utredningar av projektledaren George Martin, lade till ytterligare två TG-180 dolda i den bakre delen av kroppen för att åstadkomma längre räckvidd och prestanda. Kiểu 448 giữ lại bốn động cơ TG-180 được gắn trên thân trước, và theo sự thúc đẩy của Quản lý dự án là George Martin, bổ sung thêm hai động cơ TG-180 bố trí ở phần thân sau để có được tầm bay xa và tính năng bay tốt hơn. |
Jag använder RockSim för att testa flygturer innan flygningen för att se om de kan bryta ljudvallen eller ej, och sedan flyga med dem med en dator som kan kontrollera deras prestanda. Tôi dùng RockSim để mô phỏng các chuyến bay trước khi phóng để xem liệu chúng có phá vỡ siêu âm hay không, rồi dùng các máy tính trên tàu để xác nhận tình trạng hoạt động của chúng. |
2013 nämnde Teslas designchef Franz von Holzhausen att bilen skulle likna Audi A4, BMW 3-serie och Mercedes C-klass som erbjöd "allt": Räckvidd, överkomlighet och prestanda till ett pris på $30 000, allt i en bil riktad för massmarknaden. Chiếc xe thế hệ 3, được chính thức gọi bởi Tesla, theo trưởng thiết kế Franz von Holzhausen, "sẽ là một chiếc xe đem lại mọi thứ của Audi A4, BMW 3-series, Mercedes-Benz C-Class: chạy xa, vừa tiền, với mức giá 30,000$" với mục tiêu hướng đến thị trường phổ thông. |
Jag vill se hur det går med förbättrarna av mänsklig prestanda. Tôi muốn xem báo cáo về thí nghiệm trên người. |
KDE-prestanda Här kan du anpassa inställningar för att förbättra KDE: s prestanda Hiệu suất của KDE Bạn có thể cấu hình những thiết lập làm tăng hiệu suất làm việc của KDE ở đây |
Vi har haft över 400 sådana i drift, och under tiden förbättrat deras prestanda genom en mångfald av olika kemier inte bara magnesium och antimon. Chúng tôi đã điểu khiển trên 400 cục pin, hoàn thiện hiệu suất của nó bằng nhiều chất hóa học không chỉ có magie và ăng-ti-moan. |
Trots att I-153:ans prestanda överlag var tillfredsställande, kom vissa problem fram i ljuset. Trong khi toàn bộ hiệu suất của I-153 tỏ ra ổn định, thì một số vấn đề quan trọng đã bộc lộ. |
I den industriella revolutionen såg vi en stegvis förändring i prestanda tack vare motorer. Trong cách mạng công nghiệp, chúng ta đã thấy những thay đổi nhờ các động cơ. |
Flygplanet presenterades 1954, och skulle få en bättre prestanda än J 32B. J 32U Đề án tiêm kích được phát triển từ năm 1954 ("U" nghĩa là utveckling ) với hiệu suất tốt hơn so với J 32B. |
Ett minnesläckage kan sänka en dators prestanda genom att reducera mängden tillgängligt minne. Rỏ rỉ bộ nhớ làm giảm hiệu suất của máy tính khi giảm số lượng bộ nhớ có sẵn. |
Konqueror-prestanda Du kan anpassa flera inställningar för att förbättra Konquerors prestanda här. Detta omfattar inställningar för att återanvända instanser som redan körs, eller ladda instanser i förväg Hiệu suất Konqueror Bạn có thể cấu hình những thiết lập làm tăng hiệu suất làm việc của KDE ở đây. Chúng bao gồm những tùy chọn để dùng lại những tiến trình Konqueror đang chạy và giữ chúng nạp trước |
Cùng học Tiếng Thụy Điển
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ prestanda trong Tiếng Thụy Điển, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Thụy Điển.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Thụy Điển
Bạn có biết về Tiếng Thụy Điển
Tiếng Thụy Điển (Svenska) là một ngôn ngữ German Bắc, được dùng như tiếng mẹ đẻ bởi 10,5 triệu người sinh sống chủ yếu ở Thụy Điển và vài khu vực thuộc Phần Lan. Người nói tiếng Thụy Điển có thể hiểu người nói tiếng Na Uy và tiếng Đan Mạch. Tiếng Thụy Điển có liên hệ mật thiết với tiếng Đan Mạch và tiếng Na Uy, thường ai hiểu một trong hai tiếng đó đều có thể hiểu tiếng Thụy Điển.