negozio di generi alimentari trong Tiếng Ý nghĩa là gì?
Nghĩa của từ negozio di generi alimentari trong Tiếng Ý là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ negozio di generi alimentari trong Tiếng Ý.
Từ negozio di generi alimentari trong Tiếng Ý có các nghĩa là tín liệu, người bán hàng tạp phẩm, nhà kho, Nhà kho, người sành ăn. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ negozio di generi alimentari
tín liệu
|
người bán hàng tạp phẩm(grocery) |
nhà kho
|
Nhà kho
|
người sành ăn
|
Xem thêm ví dụ
Studiavo la Bibbia con Amada, una donna di 69 anni proprietaria di un piccolo negozio di generi alimentari. Có lần tôi học Kinh Thánh với bà Amada, người chủ 69 tuổi của một tiệm tạp phẩm nhỏ. |
Quando un negozio di generi alimentari diventa troppo grande e ci sono troppe categorie, può essere necessario chiedere informazioni. Khi một tiệm thực phẩm trở thành quá lớn và bày quá nhiều loại hàng hóa, thì khách hàng dễ bị lạc. |
Alcuni anni dopo mi trovai in un negozio di generi alimentari in una città non lontana da qui, quando sentii qualcuno chiamarmi per nome. “Cách đây một vài năm, khi tôi đang ở trong một cửa hàng tạp hóa ở một thành phố cách đây không xa thì tôi nghe một người nào đó gọi tên tôi. |
Durante quel periodo ero superimpegnato: facevo il pioniere, lavoravo tre giorni alla settimana in una struttura pubblica e gestivo un piccolo negozio di generi alimentari. Trong thời gian này, tôi đã làm việc cật lực —làm tiên phong, làm việc cho chính phủ mỗi tuần ba ngày và điều hành một cửa hàng thực phẩm nhỏ. |
Il primo piano comprende l'Acquarium Gallery, una hall con reception, il "Tower Restaurant" (capace di ospitare 400 persone), il negozio di generi alimentari FamilyMart e un negozio di souvenir. Tầng một gồm Nhà triển lãm Thủy cung, một sảnh lễ tân, một "Tower Restaurant" có sức chứa 400 người, một cửa hàng tiện lợi FamilyMart và một cửa hàng lưu niệm. |
Sono come le etichette degli scaffali o le insegne dei negozi di generi alimentari che permettono di riconoscere ciò che una parte degli scaffali contiene, mostrando anche ciò che si dovrebbe includere in quella parte e ciò che se ne dovrebbe lasciare fuori. Các điểm chính ấy giống như những tấm bảng hay nhãn hiệu trong một tiệm thực phẩm, giúp khách hàng nhận biết cả một dãy hay một kệ có những sản phẩm nào. Tấm bảng trên kệ sẽ quyết định một sản phẩm có thể đặt trên kệ đó hay phải xếp ở chỗ nào khác. |
Cùng học Tiếng Ý
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ negozio di generi alimentari trong Tiếng Ý, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Ý.
Các từ liên quan tới negozio di generi alimentari
Các từ mới cập nhật của Tiếng Ý
Bạn có biết về Tiếng Ý
Tiếng Ý (italiano) là một ngôn ngữ thuộc nhóm Rôman và được dùng bởi khoảng 70 triệu người, đa số sinh sống tại Ý. Tiếng Ý sử dụng bảng chữ cái Latinh. Trong bảng chữ cái tiếng Ý tiêu chuẩn không có các ký tự J, K, W, X và Y, tuy nhiên chúng vẫn xuất hiện trong các từ tiếng Ý vay mượn. Tiếng Ý được sử dụng rộng rãi thứ hai ở Liên minh châu Âu với 67 triệu người nói (15% dân số EU) và nó được sử dụng như ngôn ngữ thứ hai bởi 13,4 triệu công dân EU (3%). Tiếng Ý là ngôn ngữ làm việc chính của Tòa thánh , đóng vai trò là ngôn ngữ chung trong hệ thống phân cấp của Công giáo La Mã. Một sự kiện quan trọng đã giúp cho sự lan tỏa của tiếng Ý là cuộc chinh phục và chiếm đóng Ý của Napoléon vào đầu thế kỷ 19. Cuộc chinh phục này đã thúc đẩy sự thống nhất của Ý vài thập kỷ sau đó và đẩy tiếng Ý trở thành một ngôn ngữ được sử dụng không chỉ trong giới thư ký, quý tộc và chức năng trong các tòa án Ý mà còn bởi cả giai cấp tư sản.