ne demek trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ne demek trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ne demek trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.
Từ ne demek trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ có các nghĩa là không có gì, không sao, không sao đâu, không có chi, đừng ngại. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ ne demek
không có gì
|
không sao
|
không sao đâu
|
không có chi
|
đừng ngại
|
Xem thêm ví dụ
Ne demek " seksi olan "? Cô nàng nóng bỏng là sao? |
Ne demek " ne ödemesi? " Cậu hỏi " trả cái gì " là sao? |
Hayır da ne demek? Không là ý gì? |
1, 2. (a) Mukaddes Yazılarda kullanıldığı anlamda “tanımak” ve “bilgi” ne demektir? 1, 2. a) “Biết” và “sự hiểu biết” dùng trong Kinh-thánh có ý nghĩa nào? |
Bu da ne demek? Đó là ý gì chứ? |
Bu ne demek oluyor? Điều đó có nghĩa là gì? |
Ne demek. Bằng mọi giá, cứ nói đi. |
O tam olarak ne demek istedi? Nguyên tắc ông muốn nói là gì? |
“Hak olanı yapmak” ne demektir? “Làm sự công-bình” có nghĩa căn bản là gì? |
Ne demek istiyorsun? Ý bà là sao? |
Ne demek istiyorsun? Ý em là sao? |
Bu ne demek? Điều đó có nghĩa là gì? |
Ne demek istiyorsun? Ý cô là sao? |
Ne demek istiyorsun? Cô bảo sao a? |
İş 13:17—Medlerin ‘gümüşe değer vermemesi’ ve ‘altınla gönlünün hoş olmaması’ ne demektir? Ês 13:17—Người Mê-đi chẳng quí bạc, chẳng thích vàng theo nghĩa nào? |
Yeşil ve siyah ne demek? Cô nghĩ vụ xanh và đen là sao? |
Eğer O’na yakınlaşırsak, o zaman Rab’bin bize yakınlaşmasını sağlamanın ne demek olduğunu bilebiliriz. Khi làm như vậy, chúng ta sẽ dần dần biết ý nghĩa của việc được Chúa đến gần chúng ta. |
Bunun ne demek olduğunu biliyor musun? Mày có hiểu điều đó ko? |
Ne demek istiyorsun? Cứu anh ta trở lại là sao? |
Öyleyse Yeftah Yehova’ya bir insan sunma sözü verdiğinde ne demek istemişti? Vậy, Giép-thê đã nghĩ gì khi khấn nguyện dâng một người cho Đức Giê-hô-va? |
Öyleyse " onun için bana yardım edemez misin " de ne demek oluyor? Vậy ý cô là gì bằng câu " Anh không thể giúp tôi vì anh ấy sao "? |
Hipomani ne demek bilmiyorsanız, kontrolden çıkmış bir motor düşünün, mesela bir Ferrari motoru, freni yok. Trong trường hợp bạn chưa biết gì về chứng hưng cảm, nó giống như một động cơ bị mất điều khiển - một động cơ Ferrari chẳng hạn, chạy không ngừng nghỉ. |
İmplant kullanıcıları için ses kalitesi ne demek anlayabilmek adına bazı çalışmalar yaptık. Chúng tôi đã thực hiện một số nghiên cứu để hiểu được âm sắc âm thanh như thể nào đối với những người được cấy ghép. |
Ne demek istiyorsun? Ý cậu là sao? Hey. |
Lütufkâr olmak acaba ne demektir? Mặn mà dễ mến nghĩa là gì? |
Cùng học Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ ne demek trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Bạn có biết về Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là một ngôn ngữ được 65-73 triệu người nói trên khắp thế giới, khiến nó là ngôn ngữ được nói phổ biến nhất trong ngữ hệ Turk. Những người nói tiếng này phần lớn sống ở Thổ Nhĩ Kỳ, với một số lượng nhỏ hơn ở Síp, Bulgaria, Hy Lạp và những nơi khác ở Đông Âu. Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ cũng được nhiều người nhập cư đến Tây Âu, đặc biệt là ở Đức, sử dụng.