nautakjöt trong Tiếng Iceland nghĩa là gì?

Nghĩa của từ nautakjöt trong Tiếng Iceland là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ nautakjöt trong Tiếng Iceland.

Từ nautakjöt trong Tiếng Iceland có các nghĩa là thịt bò, Thịt bò, bò thiến. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ nautakjöt

thịt bò

noun

Hérna, fáđu ūér nautakjöt.
Nè, ăn ít thịt bò khô đi.

Thịt bò

noun

Hérna, fáđu ūér nautakjöt.
Nè, ăn ít thịt bò khô đi.

bò thiến

noun

Xem thêm ví dụ

Hendurnar eru að koma inn á soðnum salt nautakjöt og sider og Indian brauð.
Các tay vào thịt bò muối, đun sôi và rượu táo và bánh mì Ấn Độ.
Og á hverju vori ūegar Comanche-indíáninn fer til norđurs... getur hann dvalist hér í friđi... slátrađ nokkrum af nautgripum okkur og fengiđ nautakjöt fyrir ferđina.
Và mỗi mùa xuân khi người Comanche chuyển lên phía bắc hắn có thể nghỉ ngơi yên bình ở đây xả thịt vài con của chúng tôi để phơi khô cho cuộc hành trình.
Með öxi og moka þér að kanna þetta mitt, og fylgja marrowy geyma, gult og nautakjöt tólg eða eins og ef þú hefðir sló á æð af gulli, djúpt í jörðu.
Với rìu và xẻng bạn khám phá những mỏ này, và theo các cửa hàng giống như tủy, vàng như thịt bò mỡ động vật, hoặc nếu bạn đã xảy ra trên một tĩnh mạch vàng, sâu vào trái đất.
Međan ūeir eru sveltandi međ verkföllin sín og mķtmælin sín ūá étur fķlkiđ í Úganda nautakjöt og keyrir stķra bíla.
Vì trong khi họ đang đói lả với những vụ đình công và phản đối... thì người dân tại Uganda đang ăn thịt bò và lái những chiếc xe bự.
" Sumir kalt nautakjöt og glas af bjór, " sagði hann svaraði hringur bjalla.
" Một số thịt bò lạnh và một ly bia, " ông trả lời, nhạc chuông.
lunchbasket á einn af stöðvum og þeir höfðu sumir kjúklingur og kalt nautakjöt og brauð og smjör og sumir heitt te.
lunchbasket tại một trong các trạm và họ đã có một số thịt gà và thịt bò và bánh mì lạnh và bơ và một số trà nóng.
Hérna, fáđu ūér nautakjöt.
Nè, ăn ít thịt bò khô đi.
" Sumir kalt nautakjöt og glasi af bjór, " sagði hann svaraði, hringir bjöllunni.
" Một số thịt bò lạnh và một ly bia, " ông trả lời, nhạc chuông.
Átján ættingjar í Fujian sem vilja komast í Kínahverfiđ og afgreiđa mongķlskt nautakjöt međ snjķbaunum?
Có phải câu chuyện về 18 anh chị em muốn đến Phố người Hoa để ăn mì hoành thánh?
The vörður lýst því lampar í flutning og frú Medlock fagnaðarlæti upp mjög mikið yfir te hana og kjúklingur og nautakjöt.
Bảo vệ thắp sáng các bóng đèn trong vận chuyển, và bà Medlock cổ vũ rất nhiều hơn trà và thịt gà và thịt bò.

Cùng học Tiếng Iceland

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ nautakjöt trong Tiếng Iceland, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Iceland.

Bạn có biết về Tiếng Iceland

Tiếng Iceland là một ngôn ngữ German và là ngôn ngữ chính thức của Iceland. Đây là một ngôn ngữ Ấn-Âu, thuộc về nhánh Bắc German của nhóm ngôn ngữ German. Đa phần người nói tiếng Iceland sống tại Iceland, khoảng 320.000 người. Hơn 8.000 người bản ngữ tiếng Iceland sống ở Đan Mạch. Thứ tiếng này cũng được sử dụng bởi chừng 5.000 người tại Hoa Kỳ và bởi hơn 1.400 người ở Canada. Dù 97% dân số Iceland xem tiếng Iceland là tiếng mẹ đẻ của họ, lượng người nói đang suy giảm tại các cộng đồng ngoài Iceland, đặc biệt là Canada.