นักกอล์ฟ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ นักกอล์ฟ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ นักกอล์ฟ trong Tiếng Thái.
Từ นักกอล์ฟ trong Tiếng Thái có các nghĩa là người chơi gôn, người đánh gôn. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ นักกอล์ฟ
người chơi gôn(golfer) |
người đánh gôn
|
Xem thêm ví dụ
และไม่มีใครลงไปในบ่อน้ํา ผมลงไปในบ่อและคลานไปรอบๆ เขี่ยลูกกอล์ฟด้วยนิ้วเท้าผม Thế nên tôi đi ra hồ, bò lăn bò toài cố khều chúng bằng ngón chân cái. |
แต่ผมเหรอ ช่างมัน ไม่สนหรอก มีลูกกอล์ฟเยอะแยะอยู่ในบ่อน้ํา Bóng toàn rơi xuống hồ mà chẳng ai chịu xuống hồ nhặt bóng cả. |
ชอบตีกอล์ฟ เล่นพนัน Hắn thích golf và cờ bạc. |
ใน กีฬา เทนนิส, ฟุตบอล, บาสเกตบอล, เบส บอล, วิ่ง, กอล์ฟ, หรือ กีฬา ประเภท ใด ก็ ตาม คน ที่ เก่ง ที่ สุด ขึ้น ถึง จุด สูง สุด ได้ ก็ ต่อ เมื่อ เขา อุทิศ ทุ่มเท ตัว โดย ไม่ วอกแวก. Trong các môn quần vợt, bóng đá, bóng rổ, bóng chày, điền kinh, môn đánh gôn, hay bất kỳ môn thể thao nào khác, ngay cả những vận động viên giỏi nhất cũng chỉ vươn tới đỉnh cao khi quyết tâm hiến thân cho sự nghiệp. |
เขาตัดสินไม่ให้ใช้รถกอล์ฟ และเขามีข้อคัดค้านที่น่าสนใจอย่างยิ่ง Ông ta không chấp nhận chiếc xe golf và ông ta có một luận điểm phản đối rất thú vị. |
ไพน์เฮิร์สท์ ฟังเหมือนกับสนามกอล์ฟ Pinehearst, nghe như là nước rửa chén. |
ก้อนโลหิตขนาดใหญ่เท่าลูกกอล์ฟ ที่ไปกดส่วนของสมองที่เกี่ยวกับภาษา ออกไป Hai tuần rưỡi sau tai biến, những nhà phẫu thuật đến và lấy ra cục máu đông bằng cỡ quả bóng golf ở trung tâm ngôn ngữ của tôi. |
เว้นเสียแต่ว่า สิ่งที่ผมเกลียดมากกว่ากอล์ฟคือการตกปลา Chỉ có điều, tôi ghét câu cá hơn chơi golf. |
สโมสรกอล์ฟที่มี จอห์น เอฟ เคนเนดี เป็นเจ้าของ ถูกประมูลขายในราคาเกือบหนึ่งล้านดอลล่าร์ Kennedy được bán với giá 3/5 triệu đô la trong một buổi đấu giá. |
เป็นส่วนหนึ่งของการตีกอล์ฟเหรอครับ? Đó là một thành phần của trận golf? |
ชาลี: รถกอล์ฟไม่ใช่ส่วนหนึ่งของการแข่งขันค่ะ Charlie: Cái xe không phải là một phần trận đấu. |
เขาจึงขอไปยังพีจีเอ (PGA) สมาคมนักกอล์ฟมืออาชีพ (Professional Golfers' Association) ขออนุญาตใช้รถกอล์ฟ ในการแข่งขันของ PGA Anh ta yêu cầu PGA, hiệp hội golf chuyên nghiệp, được cho phép sử dụng một chiếc xe sân golf trong các giải đấy của hiệp hội. |
เขามีเนื้องอกในลูกกอล์ฟขนาดในกลีบหน้าผากของเขา Ông ấy có một khối u to bằng quả gôn ở thùy trán. |
ภาพเบื้องหน้า ดูเหมือนว่าจะเป็น การถกประเด็นเกี่ยวกับรถกอล์ฟ ข้อโต้แย้งเกี่ยวกับความเป็นธรรม Bề ngoài, dường như -- cuộc tranh luận về chiếc xe golf này -- nó là một tranh luận về sự công bằng, về một lợi thế không công bằng. |
ผมไม่สนว่าพ่อคุณ จะตีกอล์ฟกับประธานาธิบดี Tôi không quan tâm tới chuyện cha cậu chơi gôn với Tổng thống. |
ประมาณสองอาทิตย์ครึ่ง หลังจากอาการตกเลือดในสมอง ศัลยแพทย์ได้ทําการผ่าตัด เอาก้อนโลหิต ก้อนโลหิตขนาดใหญ่เท่าลูกกอล์ฟ ที่ไปกดส่วนของสมองที่เกี่ยวกับภาษา ออกไป Hai tuần rưỡi sau tai biến, những nhà phẫu thuật đến và lấy ra cục máu đông bằng cỡ quả bóng golf ở trung tâm ngôn ngữ của tôi. |
ฉะนั้น กรณีของขลุ่ยฟลุต กรณีรถกอล์ฟ และแม้แต่คําถามที่มีการโต้แย้งกันรุนแรง อย่างการสมรสเพศเดียว อริสโตเติลมีประเด็นครับ Vậy thì với sáo, với xe golf, và thậm chí với một vấn đề được bàn cãi nảy lửa như hôn nhân đồng giới, Aristotle có một điểm cần nhắc tới. |
และมองหาลูกกอล์ฟตามร่องน้ํา Nhưng tôi thì đẳng cấp hơn. |
สโมสรกอล์ฟที่มี จอห์น เอฟ เคนเนดี เป็นเจ้าของ Các câu lạc bộ đánh gôn của John F. |
แล้วพวกคุณๆ ที่บอกว่า เขาควรได้รับการอนุญาตให้ใช้รถกอล์ฟหละครับ? Thế còn những người nói rằng anh ta nên được cho phép lái xe golf? |
ภาพเบื้องหน้า ดูเหมือนว่าจะเป็น การถกประเด็นเกี่ยวกับรถกอล์ฟ ข้อโต้แย้งเกี่ยวกับความเป็นธรรม อะไรคือความได้เปรียบอย่างไม่เป็นธรรม Bề ngoài, dường như -- cuộc tranh luận về chiếc xe golf này -- nó là một tranh luận về sự công bằng, về một lợi thế không công bằng. |
มี หลาย เกม ที่ จําลอง การ แข่งขัน กีฬา เช่น ฮอกกี้ น้ํา แข็ง และ กอล์ฟ. Nhiều trò chơi mô phỏng những môn thể thao như bóng đá và đánh gôn. |
ฉะนั้น ฉันว่ายน้ําอยู่ใต้บ้านเรือน สถานที่ทางธุรกิจ ลานโบลิง และสนามกอล์ฟ และแม้กระทั่งใต้ร้านอาหารบาบีคิวของซอนนี่ Và tôi đã bơi bên dưới nhà cửa, khu kinh doanh, sàn bowling, sân gôn, thậm chí bên dưới nhà hàng BBQ của Sonny. |
สําหรับคนที่ไม่ มอบสิทธิแก่เคซี่ มาร์ตินในการใช้รถกอล์ฟ อะไรเป็นเหตุผลของคุณครับ? Ai sẽ không cho Casey Martin quyền đi trên xe golf, lý do của bạn là gì? |
ใครบ้างในที่นี้บอกว่า เคซี่ มาร์ติน มีสิทธิที่จะใช้รถกอล์ฟ? Bao nhiêu người sẽ nói Casey Martin có quyền dùng xe golf? |
Cùng học Tiếng Thái
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ นักกอล์ฟ trong Tiếng Thái, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Thái.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Thái
Bạn có biết về Tiếng Thái
Tiếng Thái là ngôn ngữ chính thức của Thái Lan và là tiếng mẹ đẻ của người Thái, dân tộc chiếm đa số ở Thái Lan. Tiếng Thái là một thành viên của nhóm ngôn ngữ Thái của ngữ hệ Tai-Kadai. Các ngôn ngữ trong hệ Tai-Kadai được cho là có nguồn gốc từ vùng miền Nam Trung Quốc. Tiếng Lào và tiếng Thái Lan có quan hệ khá gần gũi. Người Thái Lan và người Lào nói chuyện có thể hiểu nhau, tuy nhiên chữ Lào và chữ Thái Lan khác nhau.