미드 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 미드 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 미드 trong Tiếng Hàn.
Từ 미드 trong Tiếng Hàn có các nghĩa là rượu mật ong, meadow. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 미드
rượu mật ong(mead) |
meadow(mead) |
Xem thêm ví dụ
프리롤, 미드롤 또는 포스트롤에 '항상 표시'를 선택하는 경우 다음 설정을 선택하세요. Nếu bạn chọn "Luôn hiển thị" cho quảng cáo đầu video, giữa video và cuối video, hãy định cấu hình các tùy chọn cài đặt sau: |
사전 조건 지정 속성은 스트림이 미드롤 광고 삽입을 위한 사전 조건이 지정되어 있는지 여부를 나타냅니다. Thuộc tính được điều chỉnh trước cho biết liệu luồng được điều chỉnh trước để chèn quảng cáo giữa video hay không. |
자동으로 생성된 미드롤 광고 시점을 여러 개의 동영상은 물론 동영상 및 채널 수준 모두에서 사용할 수 있습니다. Bạn có thể bật quảng cáo giữa video được tạo tự động ở cả cấp độ video và kênh cũng như cho nhiều video. |
1개의 동영상에 미드롤 시점을 자동으로 설정할 수 있습니다. Trong một video, bạn có thể tự động đặt các quảng cáo giữa video bằng cách: |
제 자신을 밀레니얼 세대 사이에 있는 현대의 마거릿 미드라 여겼고 그들이 저에게 제공하는 만큼 제가 그들에게 제공할 게 있다는 걸 곧 알게 되었습니다. Tôi tự nhận mình là một Margaret Mead hiện đại giữa các thanh niên trẻ tuổi này, và tôi dần nhận ra rằng tôi có rất nhiều điều mang đến cho họ như họ đã làm với tôi. |
시클로포스파미드는 1959년 미국에서 의학용으로 승인되었다. Cyclophosphamide đã được phê duyệt để sử dụng y tế tại Hoa Kỳ vào năm 1959. |
7월 2일, 리는 미드의 북군에 대해 좌우 양쪽에서 대규모 공격을 개시했다. Ngày 2 tháng 7, Lee tiến hành 2 cuộc tấn công lớn vào sườn trái và phải của quân đội Meade. |
미드'범죄 전담반'을 찍는 기분이네요 Đột nhiên tôi cảm thấy mình như đang đóng trong một tập Law Order vậy. |
큐포인트 요소는 미드롤 광고를 삽입해야 하는 시간(초 단위)을 나타냅니다. Phần tử điểm dừng cho biết thời gian (tính bằng giây) khi cần chèn quảng cáo giữa video. |
몹시도 추웠던 1983년과 84년 사이 겨울의 어느 토요일 밤에 아내와 저는 우리 집이 있는 유타 주 미드웨이의 산골짜기를 향해 수 킬로미터를 운전해 갔습니다. Vào một buổi tối thứ Bảy vô cùng lạnh lẽo của mùa đông năm 1983–1984, Chị Monson và tôi lái xe nhiều dặm để đi tới vùng thung lũng và núi non ở Midway, Utah, chúng tôi có một căn nhà ở đó. |
사용자가 동영상 스트림을 입력한 후 미드롤 결정을 건너뛴 시간(초)입니다. Thời lượng tính bằng giây kể từ khi người dùng vào luồng video, mà quyết định về quảng cáo giữa video cho luồng video bị bỏ qua. |
미국 정부의 직원들이 온라인 사용자의 정보를 키워드 등의 정보를 파악하여 불법으로 추적하는 것입니다 포트 미드에서 포털 사이트를 위한 시스템을 사용하는 분석가들은 Hoa Kỳ chính phủ đại lý bất hợp pháp có thể theo dõi người sử dụng internet dựa vào thứ như từ khóa, |
뉴욕 시 고층 빌딩에 집중되어 미드 타운과 로어 맨해튼의 다른 있지만, 맨해튼의 지역과 자치구의 브루클린, 퀸즈, 그리고 브롱스는 또한 몇 가지 고층 건물이있다. Các tòa nhà chọc trời của Thành phố New York tập trung tại các khu Midtown và Lower Manhattan, mặc dù các khu vực khác của Manhattan và các quận Brooklyn, Queens, và the Bronx cũng có một vài tòa nhà cao tầng. |
DAI의 미드롤 광고 시간은 스트림의 일반적인 동영상 세그먼트 범위에 속하지 않을 수 있습니다. Điểm ngắt quảng cáo giữa video cho DAI có thể không rơi vào ranh giới phân đoạn video tiêu biểu cho luồng của bạn. |
동적 광고 삽입(DAI)에서는 VOD 및 실시간 선형 동영상 콘텐츠의 미드롤을 지원합니다. Chèn quảng cáo động (DAI) hỗ trợ giữa video đối với cả nội dung video theo yêu cầu (VOD) và nội dung video tuyến tính truyền trực tiếp. |
실시간 스트리밍 중에 실시간 대시보드에서 광고 재생을 클릭하면 미드롤 광고가 삽입됩니다. Trong khi phát trực tiếp, chèn quảng cáo giữa video bằng cách nhấp vào Phát quảng cáo trong bảng điều khiển trực tiếp. |
길이가 긴 동영상에 미드롤 광고를 직접 배치할 수 있습니다. Bạn có thể đặt quảng cáo giữa video trong video dài theo cách thủ công. |
미드롤 시점을 채널의 기본값으로 설정하면 새로 업로드한 모든 콘텐츠에 자동 생성된 미드롤 시점을 기본적으로 사용할 수 있습니다. Bạn có thể đặt quảng cáo giữa video cho kênh của mình sao cho tất cả nội dung mới mà bạn tải lên sẽ tự động tạo quảng cáo giữa video theo mặc định. |
1990년, 마스는 잡지 미드윅에 "리틀 엘비스"라고 소개되었으며, 1992년에는 영화 《허니문 인 베가스》에 리틀 엘비스 역할로 출연했다. Năm 1990, Mars xuất hiện trên tờ MidWeek với biệt danh "Little Elvis", và sau đó là vai khách mời cho bộ phim Honeymoon in Vegas năm 1992. |
전 마가렛 미드(주: 여성 인류학자) 처럼 머리를 하고 월 스트리트를 막 떠나면서 제가 물건들의 대부분을 남들에게 주었고 필수품들만 가지고 도착하게 되었습니다 -- 시집 몇 권과 옷 몇벌, 그리고 기타도 빼놓지 않구요-- 저는 세계를 구원할 것이였고, 그리고 막연히 아프리카대륙에서 시작하면 될거라고 생각했기 때문이죠. Tôi chỉ vừa rời phố Wall, cắt kiểu tóc giống như Margaret Mead, vứt đi hầu như mọi thứ mà tôi có, và đến đó với tất cả những sự thiết yếu-- vài bài thơ, vài bộ đồ, dĩ nhiên có ghita vì tôi đang định cứu thế gới. và tôi nên bắt đầu với lục địa châu Phi |
프리롤 광고가 미드롤 광고 및 포스트롤 광고보다 수요가 더 많습니다. Quảng cáo đầu video có nhu cầu cao hơn quảng cáo giữa video và cuối video. |
콘텐츠 소유자는 특정 동영상 위치(프리롤, 미드롤, 포스트롤 또는 범퍼)에 광고를 타겟팅할 수 있습니다. Chủ sở hữu nội dung có thể nhắm mục tiêu quảng cáo đến vị trí video cụ thể (đầu video, giữa video, cuối video hoặc đoạn quảng cáo đệm). |
YouTube에서 수익 창출을 설정하면 프리롤 광고를 자동으로 게재하고 미드롤 광고를 직접 삽입할 수 있습니다. Nếu thiết lập tính năng Kiếm tiền trên YouTube, bạn sẽ có thể tự động phân phát quảng cáo đầu video và chèn quảng cáo giữa video theo cách thủ công. |
+ 8 페르시아 왕 키루스는 재무관 미드르닷의 감독 아래 그것들을 꺼내 오게 한 다음, 목록을 작성하여 유다의 수장 세스바살*에게+ 주게 했다. + 8 Vua Si-ru của Ba Tư truyền cho Mít-rê-đát, người trông coi kho báu, mang các vật dụng ấy ra kiểm kê cho Sết-ba-xa,*+ thủ lĩnh của Giu-đa. |
DAI의 미드롤을 올바르게 표시하려면 다음을 완료해야 합니다. Để hiển thị một cách chính xác quảng cáo giữa video cho DAI, bạn phải làm như sau: |
Cùng học Tiếng Hàn
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 미드 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Hàn
Bạn có biết về Tiếng Hàn
Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.