mensagem de notificação trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ mensagem de notificação trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ mensagem de notificação trong Tiếng Bồ Đào Nha.
Từ mensagem de notificação trong Tiếng Bồ Đào Nha có các nghĩa là thông báo, thông điệp, tin nhắn, chú ý, tờ bướm. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ mensagem de notificação
thông báo
|
thông điệp
|
tin nhắn
|
chú ý
|
tờ bướm
|
Xem thêm ví dụ
Tópico da mensagem de notificação: tópico da mensagem de notificação do FCM Chủ đề tin nhắn thông báo: Chủ đề thông báo FCM. |
Código da mensagem de notificação: código da mensagem de notificação do FCM Id tin nhắn thông báo: Id tin nhắn thông báo FCM. |
Hora da mensagem de notificação: hora da mensagem de notificação do FCM (data e hora) Thời gian tin nhắn thông báo: Thời gian tin nhắn thông báo FCM (dấu thời gian). |
A APIs-Google é o user agent usado pelas APIs do Google para enviar mensagens de notificações push. APIs-Google là tác nhân người dùng được các API của Google sử dụng để gửi thông báo đẩy. |
Falar a mensagem de notificação Phát âm thông báo |
Nome da mensagem de notificação: nome da mensagem de notificação do FCM Tên tin nhắn thông báo: Tên tin nhắn thông báo FCM. |
Evite o envio de solicitações repetidas projetando um aplicativo bem elaborado e que responda prontamente (dentro de segundos) às mensagens de notificação. Tránh các yêu cầu thử lại không cần thiết bằng cách đảm bảo rằng ứng dụng của bạn được thiết kế tốt và phản hồi kịp thời với các thông báo (trong vài giây). |
mensagem de exemplo de notificação thông báo ví dụ |
Vocês ainda terão as escrituras, os discursos da conferência geral, o hinário e os manuais, mas não serão distraídos pela chegada de mensagens de texto ou notificações. Các em vẫn sẽ có thánh thư của mình, các bài nói chuyện trong đại hội trung ương, thánh ca, và các sách học nhưng sẽ không bị xao lãng bởi những tin nhắn gửi tới hoặc các thông báo tự động. |
No entanto, você também pode receber essas notificações por mensagem de texto. Tuy nhiên, bạn cũng có thể nhận được các thông báo này qua tin nhắn văn bản. |
Se você não quiser receber notificações de mensagens, poderá desativá-las ou ignorá-las. Nếu bạn không muốn nhận thông báo cho tin nhắn, hãy tắt hoặc ẩn thông báo đó. |
Quando alguém abre a caixa do correio, recebemos uma notificação, uma mensagem de alerta no iPhone. Và khi ai đó mở hộp thư của bạn nó gửi thông báo, và tin nhắn cảnh báo đến chiếc iphone của bạn |
janelas de notificação e mensagens passivas hộp thoại thông báo và các cửa sổ nhảy ra thụ động |
Às vezes, se a comunicação entre seu smartphone e sua operadora não ocorre corretamente, você pode receber notificações de mensagem duplicadas. Đôi khi, nếu liên lạc giữa điện thoại di động của bạn và nhà cung cấp dịch vụ di động của bạn không ổn định, bạn có thể nhận thông báo tin nhắn trùng lặp. |
Quando você tem mensagens não lidas, o ícone do Mensagens na guia do navegador mostra uma notificação em vermelho e o número de mensagens não lidas. Khi bạn có tin nhắn chưa đọc, biểu tượng Tin nhắn trong tab trình duyệt sẽ hiển thị thông báo màu đỏ và số lượng tin nhắn chưa đọc. |
Em todas as páginas do Google Analytics você pode acessar notificações e mensagens de diagnóstico, além de gerenciar as configurações de usuário do Google Analytics e suas Contas do Google. Mỗi trang trong Analytics cũng cho phép bạn truy cập vào mục thông báo và thông báo chẩn đoán cũng như cho phép bạn quản lý các tùy chọn cài đặt người dùng Analytics và tài khoản Google của mình. |
Carregue neste botão para testar a notificação. Será falada uma mensagem de exemplo. Nota: O sistema de Texto-para-Voz deverá estar activo Ấn nút để thử việc báo cáo. Một thông báo thử sẽ được phát âm. Chú ý: hệ thống Văn bản sang Tiếng nói phải được bật lên |
Se o seu logotipo for rejeitado, consulte a mensagem de erro enviada para a central de notificações da sua conta do Merchant Center. Nếu biểu trưng bị từ chối, vui lòng xem lại thông báo lỗi được gửi đến trung tâm thông báo trong tài khoản Merchant Center của bạn. |
Quando você recebe um correio de voz, pode verificar a mensagem a partir da notificação no smartphone. Khi nhận được thư thoại, bạn có thể kiểm tra tin nhắn từ thông báo trên điện thoại của mình. |
Nota: se não conseguir ver o histórico de mensagens no Google Voice, irá ver uma notificação na aplicação quando ficar disponível. Lưu ý: Nếu chưa thấy lịch sử tin nhắn trong Google Voice, bạn sẽ thấy thông báo trong ứng dụng khi có. |
Pode usar a campainha padrão do computador (' PC-speaker ') ou uma forma de notificação mais avançada; veja no módulo de controlo " Mensagens do Sistema " o evento " Ocorreu Algo de Especial no Programa " Bạn có thể dùng chuông thông thường (loa máy tính) hoặc dùng thông báo hệ thống tinh vi hơn, hãy xem môđun điều khiển " Thông báo hệ thống " về " Cái gì đó đặc biệt xảy ra trong chương trình " |
Você pode escolher como a maior parte dos tipos de interrupção funciona, como alarmes, notificações, chamadas e mensagens. Bạn có thể chọn cách thức hoạt động cho hầu hết các yếu tố gây gián đoạn như báo thức, thông báo, cuộc gọi và tin nhắn. |
Às vezes, você verá uma mensagem na parte superior da tela ou na lista de notificações informando que seu local foi atualizado. Đôi khi bạn sẽ thấy thông báo ở đầu màn hình hoặc trong danh sách thông báo cho biết vị trí của bạn đã được cập nhật. |
Caso seu vídeo tenha sido removido por conta de um aviso de direitos autorais, a mensagem "Vídeo removido: aviso de direitos autorais" aparecerá ao lado dele na seção Notificações de direitos autorais. Trong thông báo bản quyền, bạn sẽ thấy dòng chữ "Video đã bị gỡ bỏ: Cảnh cáo vi phạm bản quyền" bên cạnh video của mình nếu như video bị gỡ bỏ vì có thông báo yêu cầu gỡ bỏ do vi phạm bản quyền. |
Cùng học Tiếng Bồ Đào Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ mensagem de notificação trong Tiếng Bồ Đào Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Bồ Đào Nha.
Các từ liên quan tới mensagem de notificação
Các từ mới cập nhật của Tiếng Bồ Đào Nha
Bạn có biết về Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Bồ Đào Nha (português) là một ngôn ngữ Roman có nguồn gốc từ bán đảo Iberia của châu Âu. Nó là ngôn ngữ chính thức duy nhất của Bồ Đào Nha, Brasil, Angola, Mozambique, Guinea-Bissau, Cabo Verde. Tiếng Bồ Đào Nha có khoảng 215 đến 220 triệu người bản ngữ và 50 triệu người nói như ngôn ngữ thứ hai, tổng số khoảng 270 triệu người. Tiếng Bồ Đào Nha thường được liệt kê là ngôn ngữ được nói nhiều thứ sáu trên thế giới, thứ ba ở châu Âu. Năm 1997, một nghiên cứu học thuật toàn diện đã xếp hạng tiếng Bồ Đào Nha là một trong 10 ngôn ngữ có ảnh hưởng nhất trên thế giới. Theo thống kê của UNESCO, tiếng Bồ Đào Nha và tiếng Tây Ban Nha là các ngôn ngữ của châu Âu phát triển nhanh nhất sau tiếng Anh.