Mastürbasyon trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Mastürbasyon trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Mastürbasyon trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.
Từ Mastürbasyon trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ có các nghĩa là Thủ dâm phuong tien thu dam, thủ dâm. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ Mastürbasyon
Thủ dâm phuong tien thu dam
|
thủ dâmverb Genç veya yetişkin birçok kişi mastürbasyon alışkanlığının üstesinden gelebildi. Nhiều bạn trẻ và cả người lớn đã có thể bỏ tật thủ dâm. |
Xem thêm ví dụ
İngiliz seksolog Roy Levin, erkeklerin bu yüzden bu kadar sık ve keyifli mastürbasyona evrimleşmiş olabileceğini iddia ediyor. Nhà tình dục học người Anh Roy Levin đã suy xét rằng đây có thể là lý do vì sao đàn ông đã tiến hóa trở nên những người hay thủ dâm một cách hăng hái đến thế. |
“Mastürbasyon yapmaya sekiz yaşımda başladım. “Mình bắt đầu thủ dâm từ năm tám tuổi. |
Sadece mastürbasyon yapmaktaydı. Thằng bé chỉ đang thẩm du. |
● Mastürbasyon insanın tamamen bencil bir tutum geliştirmesine neden olur. ● Thủ dâm dần khiến một người chỉ chú tâm tới bản thân. |
Kutsal Kitapta geçen “cinsel ahlaksızlık” ifadesinin kapsamına sadece cinsel ilişki değil, diğer kişiye mastürbasyon yapmak ve oral ya da anal seks de girer. Trong Kinh Thánh, từ “gian-dâm” không chỉ nói đến việc quan hệ tình dục nhưng cũng bao gồm việc kích thích bộ phận sinh dục của người khác và quan hệ tình dục bằng miệng và hậu môn. |
Mastürbasyon yapıyormuş gibi davranıyorsun. Cô chỉ giả vờ đang thủ dâm. |
Sana mastürbasyon yaptığımı düşün. Thử tưởng tượng tớ cũng làm thế với cậu xem. |
Dario neredeyse beni mastürbasyon yaparken yakalayacaktı. Dario gần như bắt tôi thủ dâm. |
10 Kutsal Kitabın mastürbasyonla ilgili görüşü nedir? 10 Kinh Thánh có quan điểm nào về thủ dâm? |
Ayrıca mastürbasyondan vazgeçemiyorsan lütfen " öfkeli seks " gösteren porno resimler olmadan yap. Và, Nếu anh vẫn còn tự thủ dâm... làm ơn đừng có xem bất kì một tấm ảnh khiêu dâm nào..... liên quan đến " bạo lực tình dục " cả. |
“Mastürbasyon” ifadesi Mukaddes Kitapta geçmediğinden bunun zihinsel ve duygusal açıdan kirletici bir davranış olmadığını düşünmek doğru olabilir mi? Dù người ấy có hành động cùng lúc với việc xem tài liệu khiêu dâm hay không và dù Kinh Thánh không nói đến từ “thủ dâm”, nhưng đây chắc chắn là thực hành gây ô uế về tâm trí lẫn cảm xúc. |
Senin durumundaki biri, kusmaktan beyni çıkmadan mastürbasyon yapamaz ya da kafası güzel olsun diye başkasına mastürbasyon yapar. Trong tình trạng của cậu, cậu sẽ đếch làm được gì... ngoài việc nôn ọe khắp nơi... hoặc đi thổi kèn xin thuốc. |
Mastürbasyon yaptığını mı söylüyorsun? Anh đang nói rằng nó thủ dâm? |
Makaleye bayıldım; çünkü bir yerinde, ilişkisi olmayan hıçkıranlara mastürbasyon öneriliyor. Tôi rất thích bài viết này bởi vì đến một lúc thì họ đã đề xuất rằng những người bị nấc cụt mà không có " đối tác " có thể thử cách thủ dâm. |
Gençler Soruyor—Sorular ve Pratik Cevaplar kitabı evlilik öncesi cinsel ilişki, mastürbasyon ve diğer benzer konularla ilgili Mukaddes Kitaba dayalı güvenilir öğütler içerir. Sách Giới trẻ thắc mắc—Những lời giải đáp thiết thực chứa đựng những lời khuyên lành mạnh dựa trên Kinh Thánh về vấn đề tình dục trước hôn nhân, thủ dâm và những đề tài tương tự khác. |
Ona mastürbasyon yaptığın için mutlu olması gerekir. Cậu ta nên hạnh phúc vì cậu đá cậu ta. |
Daha önce de değindiğimiz gibi, mastürbasyon alışkanlığı olanlar çoğu zaman suçluluk hisseder. Như đã nói ở trên, người sa vào tật thủ dâm thường bị mặc cảm tội lỗi đè nặng. |
Mastürbasyon yaptın. Cô đã thủ dâm? |
Burada, kadınların da erkekler kadar mastürbasyon yapması gerektiği yazıyor. Nó nói rằng phụ nữ nên " xoa nhẹ lên đầu cái ấy " nhiều lần như các chàng trai làm. |
Neyi, mastürbasyonu mu? Cái gì, thủ dâm? |
Mesela kişi mastürbasyon yaparken kendi duyularına odaklanır. Ví dụ, khi thủ dâm, người ấy chỉ mải mê đắm chìm trong khoái cảm của cơ thể. |
Mastürbasyon ne kadar ciddi bir mesele? Tật thủ dâm tai hại đến mức nào? |
Ayrıca pornografik videolar seyredip, 35 kez mastürbasyon yaptım. Với lại, con xem phim khiêu dâm và thủ dâm 35 lần. |
Ot içip, cips yemek ve mastürbasyon yapmak benim kitabımda işten sayılmıyor. Hút cần sa, đớp bimbim Cheetos và tự sướng không phải là kế hoạch trong sổ của thầy. |
Mastürbasyon esnasında Süveyş kanalını... veya bütçe açıklarını düşündüklerini pek sanmıyorum. Tớ nghi ngờ chuyện có ai đó đang thủ dâm mà lại nghĩ tới... thị trường chứng khoán hay kênh đào Suez. |
Cùng học Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ Mastürbasyon trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Bạn có biết về Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là một ngôn ngữ được 65-73 triệu người nói trên khắp thế giới, khiến nó là ngôn ngữ được nói phổ biến nhất trong ngữ hệ Turk. Những người nói tiếng này phần lớn sống ở Thổ Nhĩ Kỳ, với một số lượng nhỏ hơn ở Síp, Bulgaria, Hy Lạp và những nơi khác ở Đông Âu. Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ cũng được nhiều người nhập cư đến Tây Âu, đặc biệt là ở Đức, sử dụng.