mannfræði trong Tiếng Iceland nghĩa là gì?

Nghĩa của từ mannfræði trong Tiếng Iceland là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ mannfræði trong Tiếng Iceland.

Từ mannfræði trong Tiếng Iceland có các nghĩa là nhân chủng học, nhân loại học, 人類學. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ mannfræði

nhân chủng học

noun

Ég var á fimmta ári í mannfræði þegar ég hlaut lexíu um mikilvægi fordæmis.
Tôi đang học năm thứ năm ngành nhân chủng học thì tôi nhận được một bài học về giá trị của một tấm gương.

nhân loại học

noun

Svo ég byrjaði að læra mannfræði.
Nên tôi bắt đầu nghiên cứu về nhân loại học.

人類學

noun

Xem thêm ví dụ

Nú það er ástæða fyrir því að ég rannsaka þetta, frekar en hefðbundna mannfræði.
Có một lý do vì sao tôi lại chọn theo đuổi nghiên cứu về lĩnh vực này thay vì nghiên cứu về nhân loại học truyền thống.
Ég var á fimmta ári í mannfræði þegar ég hlaut lexíu um mikilvægi fordæmis.
Tôi đang học năm thứ năm ngành nhân chủng học thì tôi nhận được một bài học về giá trị của một tấm gương.
Ef við skoðum hugmyndafræði hefðbundnar mannfræði.
Chúng ta hãy nhìn lại vào định nghĩa truyền thống của nhân loại học.
Svo ég byrjaði að læra mannfræði.
Nên tôi bắt đầu nghiên cứu về nhân loại học.
„Þegar ég heyrði þessa sögu fyrst sem barn var ég stórhneyksluð,“ segir Carol, sem er prófessor í mannfræði.
Giáo sư Carol cho biết: “Lúc nhỏ, khi mới nghe câu chuyện này, tôi rất giận.
Mexíkó Elio Masferrer, prófessor og vísindamaður við Ríkisháskólann í mannfræði og sögu, sagði að vottarnir hjálpuðu fólki sem hefur þurft að reyna „mikla og alvarlega erfiðleika í fjölskyldunni, svo sem nauðgun, heimilisofbeldi, alkóhólisma og eiturlyfjafíkn“.
Ông Elio Masferrer, giáo sư và là nhà nghiên cứu của Trường quốc gia Nhân chủng học và Sử học, nói rằng Nhân Chứng giúp những người “đau khổ vì những khủng hoảng trong gia đình như cưỡng bức, ngược đãi, nghiện rượu và ma túy”.

Cùng học Tiếng Iceland

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ mannfræði trong Tiếng Iceland, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Iceland.

Bạn có biết về Tiếng Iceland

Tiếng Iceland là một ngôn ngữ German và là ngôn ngữ chính thức của Iceland. Đây là một ngôn ngữ Ấn-Âu, thuộc về nhánh Bắc German của nhóm ngôn ngữ German. Đa phần người nói tiếng Iceland sống tại Iceland, khoảng 320.000 người. Hơn 8.000 người bản ngữ tiếng Iceland sống ở Đan Mạch. Thứ tiếng này cũng được sử dụng bởi chừng 5.000 người tại Hoa Kỳ và bởi hơn 1.400 người ở Canada. Dù 97% dân số Iceland xem tiếng Iceland là tiếng mẹ đẻ của họ, lượng người nói đang suy giảm tại các cộng đồng ngoài Iceland, đặc biệt là Canada.