轮廓线 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 轮廓线 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 轮廓线 trong Tiếng Trung.
Từ 轮廓线 trong Tiếng Trung có các nghĩa là hình bóng, đề cương, bố cục, chân dung, đại cương. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 轮廓线
hình bóng(silhouette) |
đề cương(outline) |
bố cục(outline) |
chân dung(silhouette) |
đại cương(outline) |
Xem thêm ví dụ
他 需要 界線 和 一 隻 有力 的 手 Nó cần phải có 1 bàn tay mạnh mẽ bảo vệ nó. |
Google Ads 关于医疗保健的政策将于 2017 年 5 月进行更改,允许宣传在线药店的广告在符合当地法律的前提下,在斯洛伐克、捷克共和国和葡萄牙进行投放。 Chính sách Google Ads về chăm sóc sức khỏe sẽ thay đổi vào tháng 5 năm 2017 để cho phép quảng cáo hiệu thuốc trực tuyến ở Slovakia, Cộng hòa Séc và Bồ Đào Nha, miễn là các quảng cáo này tuân thủ pháp luật địa phương. |
由於多種原因 (包括在離線模式下使用應用程式) 造成的延遲,Analytics (分析) 通常會慢一些才收到應用程式事件。 Analytics thường nhận sự kiện ứng dụng hơi chậm do nhiều lý do, bao gồm cả việc dùng ứng dụng ở chế độ ngoại tuyến. |
极长的鱼线 带有100万到200万个鱼钩 Chúng ta sử dụng những dây câu dài có 1 triệu hay 2 triệu lưỡi câu. |
商店銷售 (直接上傳):將您的離線交易資料直接匯入 Google Ads 中。 Lượt bán hàng tại cửa hàng (tải lên trực tiếp): Nhập dữ liệu giao dịch ngoại tuyến của bạn trực tiếp vào Google Ads. |
我 想 看 他們 有 沒 有 播出 我 的 報導 但 這網路 連線 實在 有 夠爛 ! Tôi đang xem họ có cho đăng truyện của tôi không, nhưng internet ở đây tởm quá! |
小孩子要学会吃完东西之后刷牙,并用牙线清洁牙齿,这样他们青少年时甚至一生都会有较好的健康。 Trẻ em nào được dạy cách đánh răng và dùng chỉ nha khoa sau mỗi bữa ăn thì suốt cuộc đời sẽ có sức khỏe tốt hơn những trẻ khác. |
系统 能 负荷 100 万人 同时在线 一旦 百分之九十 的 使用者 Hệ thông có thể đảm bảo cho 1 triệu người sử dụng cùng lúc |
補給線 在 這 裏 。 Tiếp viện sẽ ở đây. |
从1980年6月1日开播以来,CNN已经发展成为15个有线和卫星电视频道网络(如CNN头条新闻和CNN财经),12个网站,2个当地电视网络(如CNN机场网络)和2个广播网络的大型新闻机构。 Từ khi CNN khai trương 1 tháng 6 năm 1980, hệ thống mạng lưới được mở rộng và đạt được một số lượng truyền hình cáp và truyền hình vệ tinh (như bản tin chính CNN), 12 trang web, 2 hệ thống mạng lưới riêng (hệ thống mạng lưới sân bay CNN), 2 hệ thống mạng radio. |
在这个治疗时间线上, 你能看到我们采访的两个时间点。 Trên dòng thời gian điều trị này, các bạn có thể nhìn thấy hai điểm chúng tôi thực hiện phỏng vấn. |
只要在线药店在荷兰卫生、福利及体育部 (Ministerie van Volksgezondheid, Welzijn en Sport) 进行了注册,并收录在专用在线名录数据库中,Google 就允许广告客户对其进行宣传。 Google cho phép quảng bá hiệu thuốc trực tuyến nếu những hiệu thuốc này được đăng ký với Ministerie van Volksgezondheid, Welzijn en Sport và xuất hiện trên vị trí lưu trữ trực tuyến dành riêng. |
好了,用天线和外星人联络这一理念距离 我照下那张照片的时间并不是很久 Cái ý tưởng cho việc này, không quá cũ tại thời điểm tôi chụp tấm hình đó. |
在直播線性串流中,您的影片播放器必須發出用戶端 Ad Manager 廣告請求,才能在請求 Ad Manager 動態廣告插播直播前向使用者顯示片頭廣告。 Trên các luồng tuyến tính trực tiếp, trình phát video của bạn nên đưa ra yêu cầu quảng cáo Ad Manager phía ứng dụng để hiển thị quảng cáo đầu video cho người dùng trước khi yêu cầu luồng trực tiếp Ad Manager DAI. |
如要在 YouTube 上觀看影片,請確認您使用的是最新版的瀏覽器、作業系統,以及速度穩定的網際網路連線: Để xem các video trên YouTube, hãy đảm bảo bạn có trình duyệt, hệ điều hành cập nhật nhất và kết nối Internet tốt: |
请画一条从A到B的线。 Vẽ một đường từ A đến B. |
奇夸克的存在由SLAC的散射實驗間接證實:奇夸克不但是蓋爾曼和茨威格三夸克模型的必要部份,而且還解釋到1947年從宇宙射線中發現的K和π強子。 Sự tồn tại của quark lạ s đã được xác nhận một cách gián tiếp trong thí nghiệm tán xạ ở SLAC: không chỉ là một thành phần cần thiết trong mô hình 3 quark của Gell-Mann và Zweig, nó cũng cung cấp một cách giải thích cho các hadron kaon (K) và pion (π) đã được khám phá ra trong các tia vũ trụ năm 1947. |
以後雖有局部變動,基本穩定在這條界線。 Sau đó, tuy có biến động cục bộ, song đường biên giới này vẫn cơ bản ổn định. |
133至175线/英寸的网屏用于杂志印刷和商业印刷。 Lưới có độ phân giải 133 đến 175 lpi được dùng cho họa báo và in ấn thương mại. |
没有线上和线下之分, 很难区分什么是真实的什么不是真实的, 也很难区分现实 和虚拟世界。 Thật khó nói lên khác biệt giữa điều thật và không thật. |
特長是三味線、跳踢踏舞。 Có một điểm dừng, một bước nhảy. |
我們 的 故事 線 只是 游戲 就 像 這個 玩具 Cốt truyện của chúng tôi chỉ là các trò chơi, giống như món đồ chơi này. |
切換至全螢幕。 如遠端桌面有不同的螢幕解像度, 遠端桌面連線會自動切換至最接近的解像度 。 Phóng to hết cỡ. Nếu màn hình ở xa có độ phân giải khác, Trình kết nối màn hình từ xa sẽ tự động dùng độ phân giải thích hợp |
愛德華和格洛斯特公爵從唐卡斯特(Doncaster)逃到海岸線然後從那裡去往荷蘭並流亡於勃艮第。 Edward đã không ngờ tới và phải cùng Gloucester bỏ chạy từ Doncaster xuống vùng bờ biển rồi đi sang Hà Lan và từ đó đi đường bộ đến lưu vong ở Burgundy. |
2015年6月6日:本線繞經洪福邨。 Ngày 6 tháng 9 năm 2015: Ra mắt hạ tầng truyền hình trực tuyến Internet VTVgo. |
Cùng học Tiếng Trung
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 轮廓线 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Trung
Bạn có biết về Tiếng Trung
Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.