lóðrétt trong Tiếng Iceland nghĩa là gì?
Nghĩa của từ lóðrétt trong Tiếng Iceland là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ lóðrétt trong Tiếng Iceland.
Từ lóðrétt trong Tiếng Iceland có các nghĩa là dọc, thẳng đứng, đứng, đường thẳng đứng, chúng tôi. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ lóðrétt
dọc(vertical) |
thẳng đứng(vertically) |
đứng(vertical) |
đường thẳng đứng(vertical) |
chúng tôi
|
Xem thêm ví dụ
Rúllað lá/lóðrétt Hình trụ ngang/dọc |
Ef þú velur þetta, mun forsúningarglugginn skiptast lóðrétt. Sama svæði úr myndinni mun verða sýnt, fyrst með upplýsingum úr upprunalegu myndinni og síðan með væntanlegri útkomu Bật chạy tùy chọn này thì ô xem thử sẽ được chia ra theo chiều dọc. Hiển thị cạnh nhau cùng phần của ảnh gốc và ảnh đích |
speglað lárétt og lóðrétt đã phản chiếu theo chiều ngang và dọc |
Hámarka glugga lóðrétt Phóng to theo chiều dọc |
Divide et impera (lat. " Deildu og Drottnaðu ")-með því að skipta glugga uppí tvo hluta (t. d. Gluggi-> Kljúfa sýn lóðrétt) geturðu notað Konqueror eins og þér best hentar. Þú getur jafnvel notað snið úr öðrum forritum (t. d. Midnight-Commander), eða búið til þín eigin Divide et impera (tiếng latinh " Chia để trị ")-bằng cách ngăn cửa sổ ra hai phần (ví dụ Cửa sổ-> Chia xem Trái/Phải), bạn có thể khiến Konqueror hiển thị theo cách ưa thích. Bạn thậm chí còn có thể nạp một số mẫu xác lập xem (ví dụ Midnight Commander), hay tạo một xác lập của riêng mình |
Lóðrétt jöfnun Đặt Dóng Dọc |
Lóðrétt jöfnun Đặt Dóng Ngang |
Hámarkaður lóðrétt Mở to theo phương đứng |
Spegla lóðrétt Phản chiếu theo chiều dọc |
Pökkunarstækka glugga lóðrétt Nén/Phóng to cửa sổ theo chiều dọc |
Ef þú velur þetta, mun forsúningarglugginn skiptast lóðrétt. Samhangandi svæði úr myndinni mun verða sýnt, með helmingnum úr upprunalegu myndinni og hinum helmingnum með væntanlegri útkomu Bật chạy tùy chọn này thì ô xem thử được chia ra theo chiều dọc. Hiển thị vùng ảnh kế nhau: bên này từ ảnh gốc, bên khác từ ảnh đích |
Hámarka glugga lóðrétt Phóng to cửa sổ theo chiều dọc |
Lína Teikna beina línu, lárétt, lóðrétt eða undir # gr halla Dòng Vẽ dòng thẳng theo chiều dọc, theo chiều ngang hay ở góc #o |
Speglað lóðrétt Đã phản chiếu theo chiều dọc |
Snúið til hægri/speglað lóðrétt Xoay phải/Lật dọc |
Lóðrétt, fast sjónarhorn Dọc, Điểm nhìn cố định |
Spegla mynd lóðrétt Đối xứng dọc ảnh |
Jafna lóðrétt Xếp hàng theo chiều dọc |
Spegla mynd & lóðrétt Đối xứng ảnh theo chiều & dọc |
Speglað lárétt og lóðrétt Đã phản chiếu theo chiều ngang và dọc |
Lóðrétt meginhorn Góc dọc chính |
Val af myndsnúningi: Snúningi af prentuðu síðumyndinni er stjórnað af einvalsreitunum. Sjálfgefið er að nota Lóðrétt Þú hefur tvo valkosti: Lóðrétt.. Lóðrétt er sjálfgefna stillingin. Lárétt. Táknmyndin breytist í samræmið við valið þitt Chọn hướng ảnh: Hướng của ảnh đã in trên giấy được điều khiển bởi những cái nút chọn một này. Hướng mặc định là Thẳng đứng Bạn có thể chọn trong # điều xen kẽ: Thẳng đứng. (giá trị mặc định) Nằm ngang. Biểu tượng thay đổi tương ứng bạn chọn gì |
speglað lóðrétt đã phản chiếu theo chiều dọc |
Ef þú velur þennan möguleika munt þú aðskilja forsýndu hlutana lóðrétt og sýna sama upphaflega sýnishornið og útkomuna hlið við hlið. Útkoman er endurtekning upphaflega sýnishornsins sem er vinstra megin rauðu punktalínunnar Nếu bạn bật tùy chọn này, bạn sẽ chia ra ô xem thử theo chiều dọc, hiển thị ảnh gốc và ảnh đích cùng lúc. Ảnh đích được nhân đôi từ ảnh gốc bên phải đường gạch gạch màu đỏ |
Lóðrétt, breytilegt sjónarhorn Dọc, Điểm nhìn thay đổi |
Cùng học Tiếng Iceland
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ lóðrétt trong Tiếng Iceland, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Iceland.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Iceland
Bạn có biết về Tiếng Iceland
Tiếng Iceland là một ngôn ngữ German và là ngôn ngữ chính thức của Iceland. Đây là một ngôn ngữ Ấn-Âu, thuộc về nhánh Bắc German của nhóm ngôn ngữ German. Đa phần người nói tiếng Iceland sống tại Iceland, khoảng 320.000 người. Hơn 8.000 người bản ngữ tiếng Iceland sống ở Đan Mạch. Thứ tiếng này cũng được sử dụng bởi chừng 5.000 người tại Hoa Kỳ và bởi hơn 1.400 người ở Canada. Dù 97% dân số Iceland xem tiếng Iceland là tiếng mẹ đẻ của họ, lượng người nói đang suy giảm tại các cộng đồng ngoài Iceland, đặc biệt là Canada.