ljósbogi trong Tiếng Iceland nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ljósbogi trong Tiếng Iceland là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ljósbogi trong Tiếng Iceland.
Từ ljósbogi trong Tiếng Iceland có các nghĩa là hồ quang điện, Hồ quang điện. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ ljósbogi
hồ quang điện
|
Hồ quang điện
|
Xem thêm ví dụ
Veldu hér forútreiknuð hitastig hvítvægis til að beita: Kerti: kertalýsing (#K). #W lampi: # W glóðarpera (#K). #W lampi: # W glóðarpera (#K). #W lampi: # W glóðarpera (#K). Sólarupprás: birta við sólarupprás eða sólsetur (#K). Stúdíókastari: tungsten pera eða dagsbirta uþb # klst frá rökkri/birtingu (#K). Mánaskin: tunglsljós (#K). Hlutlaust: hlutlaust lithitastig (#K). Dagsljós D#: birta í sólskini nálægt hádegi (#K). Leifturljós: algengt myndavélaflass (#K). Sólarljós: raunlithiti sólarljóss (#K). Xenon lampi: xenon lampi eða ljósbogi (#K). Dagsljós D#: ofanljós í skýjuðu veðri (#K). Ekkert: enginn forútreikningur Ở đây hãy chọn định sẵn nhiệt độ màu cán cân trắng cần dùng: Cây nến: ánh cây nến (#K). Đèn #W: đèn nóng sang # oát (#K). Đèn #W Lamp: đèn nóng sang # oát #K). Đèn #W Lamp: đèn nóng sang # oát #K). Rạng đông: ánh sáng rạng đông hay hoàng hôn (#K). Đèn xưởng vẽ: đèn Vonfam dùng trong xưởng vẽ hay ánh sáng một giờ sau rạng đông/trước hoàng hôn (#K). Ánh trăng: ánh trăng (#K). Trung lập: nhiệt độ màu trung lập (#K). Ánh nắng ban ngày D#: ánh nắng ban ngày khi trời có nắng, khoảng trưa (#K). Đèn nhấy chụp ảnh: ánh sáng của đèn nháy điện tử chụp ảnh (#K). Mặt trời: nhiệt độ thật dưới mặt trời (#K). Đèn xenon: đèn xenon hay đèn cung lửa (#K). Ánh nắng ban ngày D#: ánh sáng dưới mặt trời u ám (#K). Không có: không có giá trị định sẵn |
Cùng học Tiếng Iceland
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ ljósbogi trong Tiếng Iceland, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Iceland.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Iceland
Bạn có biết về Tiếng Iceland
Tiếng Iceland là một ngôn ngữ German và là ngôn ngữ chính thức của Iceland. Đây là một ngôn ngữ Ấn-Âu, thuộc về nhánh Bắc German của nhóm ngôn ngữ German. Đa phần người nói tiếng Iceland sống tại Iceland, khoảng 320.000 người. Hơn 8.000 người bản ngữ tiếng Iceland sống ở Đan Mạch. Thứ tiếng này cũng được sử dụng bởi chừng 5.000 người tại Hoa Kỳ và bởi hơn 1.400 người ở Canada. Dù 97% dân số Iceland xem tiếng Iceland là tiếng mẹ đẻ của họ, lượng người nói đang suy giảm tại các cộng đồng ngoài Iceland, đặc biệt là Canada.