lárétt trong Tiếng Iceland nghĩa là gì?
Nghĩa của từ lárétt trong Tiếng Iceland là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ lárétt trong Tiếng Iceland.
Từ lárétt trong Tiếng Iceland có các nghĩa là khổ ngang, ngang, nằm ngang, đường chân trời, nằm ra. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ lárétt
khổ ngang
|
ngang(horizontal) |
nằm ngang(horizontal) |
đường chân trời(horizontal) |
nằm ra
|
Xem thêm ví dụ
speglað lárétt og lóðrétt đã phản chiếu theo chiều ngang và dọc |
Ef þú velur þennan möguleika munt þú aðskilja forsýndu hlutana lárétt og sýna staflað samsett sýnishorn og útkomu. Útkoman er framhald upphaflega sýnishornsins sem er ofan rauðu punktalínunnar Nếu bạn bật tùy chọn này, bạn sẽ chia ra ô xem thử theo chiều ngang, hiển thị ảnh gốc và ảnh đích cùng lúc. Ảnh gốc bên trên đường gạch gạch màu đỏ, còn ảnh đích nằm bên dưới nó |
speglað lárétt đã phản chiếu theo chiều ngang |
6 Ein gerð af brynjum rómverskra hermanna á fyrstu öld var samsett úr ræmum úr járni sem lágu lárétt um neðri hluta búksins og voru látnar skarast. 6 Một loại áo giáp của lính La Mã vào thế kỷ thứ nhất có cấu tạo gồm những mảnh sắt nằm ngang và xếp chồng lên nhau. |
Spegla & mynd lárétt Đối & xứng ảnh theo chiều ngang |
Speglað lárétt Đã phản chiếu theo chiều ngang |
Sé þetta valið verður smámyndastikan sýnd lárétt á aftan við myndflötinn. Það þarf að endurræsa showFoto forritið til að þetta fari að virka Bật tùy chọn này thì thanh ảnh mẫu sẽ được hiển thị theo chiều ngang ở sau vùng ảnh. Bạn cần phải khởi chạy lại showFoto để tùy chọn này có tác động |
Lárétt meginhorn Góc ngang chính |
Lína Teikna beina línu, lárétt, lóðrétt eða undir # gr halla Dòng Vẽ dòng thẳng theo chiều dọc, theo chiều ngang hay ở góc #o |
Hámarka glugga lárétt Phóng to theo chiều ngang |
Jafna lárétt Xếp hàng theo chiều ngang |
Snúið til hægri/speglað lárétt Xoay phải/Lật ngang |
Pökkunarminnka glugga lárétt Nén/Thu nhỏ cửa sổ theo chiều ngang |
Þú getur haft mismunandi sýn-eða jafnvel margar-á sama skjalið í Kate. Breytingar verða framkvæmda í báðum gluggunum. Svo ef þú ert að fletta upp og niður til að líta á texta á öðrum stað í skjalinu, ýttu þá á Ctrl+Shift+T til að skipta glugganum lárétt Bạn có thể mở hai hoặc thậm chí nhiều hơn ô xem của cùng một tài liệu trong Kate. Sự thay đổi trong một ô sẽ thay đổi trong các ô còn lại. Vì thế nếu phải kéo lên và kéo xuống để xem văn bản ở đầu hoặc cuối tài liệu, thì chỉ cần nhấn Ctrl+Shift+T để chia theo chiều ngang |
Spegla lárétt Phản chiếu theo chiều ngang |
Hámarkaður & lárétt Mở to theo & phương ngang |
Kljúfa sýn lárétt Chia xem thành trên/dưới |
Lárétt, fast sjónarhorn Ngang, Điểm nhìn cố định |
Speglað lárétt og lóðrétt Đã phản chiếu theo chiều ngang và dọc |
Ef þú velur þennan möguleika munt þú aðskilja forsýndu hlutana lárétt og sýna staflað sama upphaflega sýnishornið og útkomuna. Útkoman er endurtekning upphaflega sýnishornsins sem er ofan rauðu punktalínunnar Nếu bạn bật tùy chọn này, bạn sẽ chia ra ô xem thử theo chiều ngang, hiển thị ảnh gốc và ảnh đích cùng lúc. Ảnh đích được nhân đôi từ ảnh gốc bên dưới đường gạch gạch màu đỏ |
Pökkunarstækka lárétt Thay đổi cỡ cửa sổ đang tăng theo chiều ngang |
Lárétt, breytilegt sjónarhorn Ngang, Điểm nhìn thay đổi |
Pökkunarminnka lárétt Thay đổi cỡ cửa sổ đang giảm theo chiều ngang |
Ekkert lárétt húla. Điệu Hula. * Điệu nhảy gợi tình * |
Spegla mynd lárétt Đối xứng ngang ảnh |
Cùng học Tiếng Iceland
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ lárétt trong Tiếng Iceland, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Iceland.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Iceland
Bạn có biết về Tiếng Iceland
Tiếng Iceland là một ngôn ngữ German và là ngôn ngữ chính thức của Iceland. Đây là một ngôn ngữ Ấn-Âu, thuộc về nhánh Bắc German của nhóm ngôn ngữ German. Đa phần người nói tiếng Iceland sống tại Iceland, khoảng 320.000 người. Hơn 8.000 người bản ngữ tiếng Iceland sống ở Đan Mạch. Thứ tiếng này cũng được sử dụng bởi chừng 5.000 người tại Hoa Kỳ và bởi hơn 1.400 người ở Canada. Dù 97% dân số Iceland xem tiếng Iceland là tiếng mẹ đẻ của họ, lượng người nói đang suy giảm tại các cộng đồng ngoài Iceland, đặc biệt là Canada.