寬頻連線 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 寬頻連線 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 寬頻連線 trong Tiếng Trung.

Từ 寬頻連線 trong Tiếng Trung có nghĩa là ghép nối băng rộng. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 寬頻連線

ghép nối băng rộng

Xem thêm ví dụ

他 需要 界 和 一 隻 有力 的 手
Nó cần phải có 1 bàn tay mạnh mẽ bảo vệ nó.
存取共用出價策略和網站
Truy cập chiến lược đặt giá thầu và liên kết trang web được chia sẻ
舉例來說,在取得您的授權後,影片剪輯應用程式就能編輯您的影片並上傳到您的 YouTube 道,而活動規劃應用程式可在您的 Google 日曆中建立活動。
Ví dụ: một ứng dụng biên tập phim có thể chỉnh sửa và tải video lên kênh YouTube của bạn, hoặc một ứng dụng lập kế hoạch sự kiện có thể tạo sự kiện trên Lịch Google của bạn nếu bạn cho phép.
我 怎 么 會 愛上 一個 他自己 都 不喜歡 的 人?
Sao em có thể yêu một người còn không là chính mình được chứ?
Google Ads 关于医疗保健的政策将于 2017 年 5 月进行更改,允许宣传在线药店的广告在符合当地法律的前提下,在斯洛伐克、捷克共和国和葡萄牙进行投放。
Chính sách Google Ads về chăm sóc sức khỏe sẽ thay đổi vào tháng 5 năm 2017 để cho phép quảng cáo hiệu thuốc trực tuyến ở Slovakia, Cộng hòa Séc và Bồ Đào Nha, miễn là các quảng cáo này tuân thủ pháp luật địa phương.
由於多種原因 (包括在離模式下使用應用程式) 造成的延遲,Analytics (分析) 通常會慢一些才收到應用程式事件。
Analytics thường nhận sự kiện ứng dụng hơi chậm do nhiều lý do, bao gồm cả việc dùng ứng dụng ở chế độ ngoại tuyến.
我和太太开始为了钱吵架,我们信用卡都不敢用,担心交易被拒绝。”
Thậm chí chúng tôi không dám mua đồ bằng thẻ tín dụng vì sợ thẻ không được chấp nhận.
极长的鱼线 带有100万到200万个鱼钩
Chúng ta sử dụng những dây câu dài có 1 triệu hay 2 triệu lưỡi câu.
如果您選取的元素類型為「道」,則可新增自訂訊息。
Nếu chọn một phần tử kênh, bạn có thể thêm thông điệp tùy chỉnh.
他鼓励听众仔细阅读圣经,拨出时间想象其中记载的内容,把读到的资料跟已知的事系起来,找出新旧知识之间的关系。
Cử tọa được khuyến khích đọc Kinh Thánh một cách kỹ càng, dành thời gian để hình dung những lời tường thuật của Kinh Thánh và liên kết những điểm mới với những điều đã học.
如要在觀看創作者的短片故事時訂閱道,只要輕觸影片中的 [訂閱] 按鈕即可。
Để đăng ký một kênh trong khi xem câu chuyện của người sáng tạo, bạn có thể nhấn vào nút Đăng ký trong video đó.
結了裝置以啟動檢查程序並開啟 Ad Manager 之後,您現在就可以開始收集廣告放送詳情。
Bây giờ bạn đã liên kết thiết bị của mình để bắt đầu kiểm tra và mở Ad Manager, nên bạn có thể bắt đầu thu thập thông tin chi tiết về phân phối quảng cáo.
但以理和约翰的预言非常准确,小小的细节也应验了。
Sẽ không có thêm đầu nào của con thú này xuất hiện trước khi nó bị hủy diệt.
否則,系統可能會將該網站上第一個追蹤的網頁視為前一個未追蹤網頁的工作階段的參照結網址,導致工作階段的來源顯示為「直接」。
Nếu theo dõi trang không được cài đặt đúng cách, thì các phiên có thể xuất hiện với Nguồn "trực tiếp" vì trang được theo dõi đầu tiên trên trang web sẽ ghi lại phần giới thiệu từ trang không được theo dõi trước đó.
商店銷售 (直接上傳):將您的離交易資料直接匯入 Google Ads 中。
Lượt bán hàng tại cửa hàng (tải lên trực tiếp): Nhập dữ liệu giao dịch ngoại tuyến của bạn trực tiếp vào Google Ads.
他的父母曾经住在伊甸园,这时却被赶了出来,他们这些儿女也进不去了。
Cha mẹ ông từng sống trong vườn đó, nhưng giờ đây họ và các con không được vào nữa.
要为广告系列启用次上限,请完成以下步骤。
Hoàn tất các bước sau để bật giới hạn tần suất cho chiến dịch.
與標準地點額外資訊不同的是,經銷地點額外資訊不需與 Google 我的商家帳戶結。
Trái ngược với tiện ích vị trí chuẩn, tiện ích vị trí của đơn vị liên kết không yêu cầu bạn phải liên kết với tài khoản Google Doanh nghiệp của tôi.
有时候试图追踪得太紧, 我自己也会面临生命危险。
Đôi lúc tôi cũng gây khó cho chúng, khi tiếp cận chúng quá gần.
2 随着传道员数目不断增加,许多会众现已常地做自己的地区。
2 Vì số người tuyên bố gia tăng nhanh chóng, nhiều hội-thánh giờ đây rao giảng thường xuyên trong khu vực.
金田康正針對π的十進制數字進行了詳細的統計分析,并验证了其分布的正规性:例如,將出現0到9十個數字的率進行假設檢定,找不到有特定重复规律的證據。
Yasumasa Kanada đã thực hiện các phân tích thống kê chi tiết về các chữ số thập phân của π, và thấy rằng chúng phù hợp với tính chuẩn tắc; chẳng hạn, tần suất xuất hiện các chữ số từ 0 tới 9 được sử dụng để kiểm tra ý nghĩa thống kê, và không tìm thấy bằng chứng về một hình mẫu nào.
我 想 看 他們 有 沒 有 播出 我 的 報導 但 這網路 連線 實在 有 夠爛 !
Tôi đang xem họ có cho đăng truyện của tôi không, nhưng internet ở đây tởm quá!
這麼一來,就不需要另外設定一組使用者名稱或密碼,也能透過品牌帳戶管理 YouTube 道。
Bạn không cần tên người dùng hoặc mật khẩu riêng để quản lý kênh YouTube bằng Tài khoản thương hiệu.
舉例來說,如果您在內容擁有者設定中啟用了可略過的廣告,而且您有一個道選擇透過影片營利,這時系統就會自動為影片啟用可略過的廣告。
Chẳng hạn, nếu bạn bật Quảng cáo có thể bỏ qua trong cài đặt chủ sở hữu nội dung và một trong các kênh của bạn chọn kiếm tiền từ video thì video sẽ tự động bật quảng cáo có thể bỏ qua.
你从童贞女和塔德的比喻学到什么教训?
Bạn rút tỉa được bài học nào từ dụ ngôn về những người nữ đồng trinh và về ta-lâng?

Cùng học Tiếng Trung

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 寬頻連線 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.

Bạn có biết về Tiếng Trung

Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.