kelebek trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ kelebek trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ kelebek trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.
Từ kelebek trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ có các nghĩa là ho diep, bươm bướm, buom buom. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ kelebek
ho diepnoun |
bươm bướmnoun Aman, bir kelebek var! Ô kìa, con bươm bướm! |
buom buomnoun |
Xem thêm ví dụ
Kelebeğin kanadı evrimle mi oluştu? Cánh bướm là do tiến hóa? |
Metalden yapılmış olduğu, bazen aynı anda, iki yerde birden belirdiği, kelebeğe benzer hareketler yaptığı, açıklanıyordu ve bu tarifler, günümüz UFO gözlem raporlarıyla tamamen uyumluydu. Đôi khi nó xuất hiện ở hai nơi cùng một lúc, nó chuyển động tựa như một con bướm, và những mô tả này hoàn toàn phù hợp với các báo cáo của dân chúng bắt gặp UFO ngày nay. |
" Eh, belki de bu yüzden henüz buldum değil, ́dedi Alice, " ama size zaman bir Chrysalis dönüşmesi - bir gün, bileceksiniz ve sonra içine sonra kelebek, ben size biraz tuhaf hissedersiniz düşünmeliyiz, değil mi? ́ " Vâng, có lẽ bạn đã không tìm thấy nó như vậy chưa nói Alice, nhưng khi bạn có biến thành nhộng, bạn sẽ một ngày nào đó, bạn biết - và sau đó sau đó vào một bướm, tôi nghĩ rằng bạn sẽ cảm thấy nó một chút đồng tính, sẽ không bạn? |
Yaz başında doğan kral kelebeklerinin ömrü iki aydan azdır. Bướm vua sinh ra vào đầu mùa hè có tuổi thọ ít hơn hai tháng. |
Bölüm'deki kelebeğin taklidi örneğinde, bu aynen gerçekleşmiş gibi görünüyor. Trong trường hợp ví dụ của sự ngụy trang ở loài bướm trong Chương 3, có vẻ như nó xảy ra hệt như vậy. |
Koyun ve sığırlar kelebeklerin yaşadıkları yerleri onarmaya yardım ediyor Cừu và bò giúp phục hồi môi trường sống của bướm |
Saygılı bir biçimde Kelebek Odasına naklimizi talep ediyoruz. Chúng tôi xin được yêu cầu chuyển sang phòng Bươm Bướm. |
Kelebekleri yakalama. Dùng để bắt bướm |
Eğer erkek ise, salyangoz; kız ise, kelebek, çünkü fark ettik ki kızlar salyangozlardan nefret ediyor. Nhân tiện, nếu bạn là nam, sẽ là những con ốc sên; nếu là nữ, sẽ có những con bướm vì chúng tôi thấy các bạn gái rất ghét ốc sên. |
'Çiçekleri o ́ inci inci inci, altın renkli Gorse çiçekleri ́görene kadar bekle süpürge, bir ́inci ́ heather flowerin', mor çan, bir ́ yüz ́kelebekler flutterin ́bir ́ arılar Hummin ́bir ́ Skylarks soarin ́singin ́ kadar'. Chỉ cần bạn chờ đợi cho đến khi bạn nhìn thấy hoa cây kim tước hoa màu vàng là một ́ngày thứ ́ hoa o ́th ́ chổi, ́th ́ thạch flowerin, tất cả các chuông màu tím, một " bướm hàng trăm o ́ flutterin ́một ́ con ong hummin ́một ́ skylarks soarin lập một " Singin'. |
Omuzuna bir kelebek kondu. Một con bướm vừa đậu trên vai anh. |
Ama bir kelebek üretmesi en güzel numarasıdır. Nhưng việc tạo ra một con bướm mới là cái tuyệt diệu nhất. |
Tıpkı kelebeğin kozasından çıkışı gibi o küçük yırtık büyüyüp gelişecek ta ki sizi komaya sokana kadar. Ông ta nói một ngày, như con bướm nở ra từ trong kén vết hở đó sẽ lớn dần và phát triển khiến ta chìm vào hôn mê. |
Palmiye ağaçları, kelebekler... Những cây cọ và bươm bướm. |
Böcekler, kurbağalar, yılanlar, kartallar, kelebekler, kurbağalar, yılanlar, kartallar. Các bạn thấy côn trùng, ếch, rắn, đại bàng, bướm, ếch, rắn, đại bàng. |
Kütüphaneye gitmiştim ve 1925'te Rea Irvin tarafından çizilen ilk dergi kapağına baktım -- zarif bir adamın tek camlı gözlüğüyle kelebeğe bakması ve biz ona Eustce Tilley diyoruz. Tôi đã đến thư viện và tôi tìm tờ bìa tạp chí đầu tiên được vẽ bởi Rea Irvin vào năm 1925 hình ảnh một anh chàng bảnh chọe đang nhìn vào chú bướm qua chiếc kính lúp của mình, và chúng tôi gọi nó là Eustace Tilley. |
Kuyruklu kelebekler (Papilionidae) Bướm gấm (họ Papilionidae) |
Yehova’nın harika tasarımı sayesinde bu kelebeğin küçücük beyni güneşin konumunu algılayıp yönünü belirleyebiliyor. Đức Giê-hô-va thiết kế bộ não của nó với khả năng điều chỉnh cho phù hợp với sự chuyển động của mặt trời. |
Kelebek etkisi diye bir şey duymuş muydun? Cậu nghe thấy Hiệu ứng cánh bướm chưa? |
Kelebek Bươm bướm |
Kelebekler. Hiệu ứng cánh bướm. |
Bu kelebeklerin yaşam çevriminde bitki ve karıncaların oynadığı rol nedir? Cây và kiến có phận sự gì trong chu kỳ sống của loài bướm này? |
Deniz kelebeği denilen bir pteropod var. Đây là một con bướm biển thuộc họ thân mềm. |
Kelebekler varmış gibi. Nó tựa như là những con bươm bướm vậy. |
Cùng học Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ kelebek trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Bạn có biết về Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là một ngôn ngữ được 65-73 triệu người nói trên khắp thế giới, khiến nó là ngôn ngữ được nói phổ biến nhất trong ngữ hệ Turk. Những người nói tiếng này phần lớn sống ở Thổ Nhĩ Kỳ, với một số lượng nhỏ hơn ở Síp, Bulgaria, Hy Lạp và những nơi khác ở Đông Âu. Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ cũng được nhiều người nhập cư đến Tây Âu, đặc biệt là ở Đức, sử dụng.