kapsama alanı trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ kapsama alanı trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ kapsama alanı trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.
Từ kapsama alanı trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ có các nghĩa là phạm vi, bảo hiểm, đạt, lớp phủ, vỏ bọc. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ kapsama alanı
phạm vi(coverage) |
bảo hiểm(coverage) |
đạt
|
lớp phủ
|
vỏ bọc
|
Xem thêm ví dụ
Bariyer aktifken, kapsama alanı içindeki tüm negatif olayları kovar. Trong khi hoạt động, rào cản sẽ cản phá tất cả các sự kiện tiêu cực xảy ra bên trong. |
" Aradığınız kişi ya kapsama alanı dışında ya da telefonunu kapalı. " " Số máy vừa gọi hiện ngoài vùng phủ sóng hoặc đã tắt máy... " |
Operatörünüzün ağının kapsama alanı dışında olduğunuzda, veri dolaşımı özelliği telefonunuzun başka operatörlerin ağlarını kullanmasına izin verir. Khi bạn đang ở trong vùng không thuộc phạm vi phủ sóng của nhà mạng, tính năng chuyển vùng dữ liệu sẽ cho phép điện thoại sử dụng mạng của nhà mạng khác. |
Sean, burada kapsama alanı dışındayız, tamam mı? Sean, sẽ không bắt được sóng dưới đây |
Evet, kapsama alanı dışındaydım Tôi ngoài vùng phủ sóng rồi |
Abonemiz şu an kapsama alanı dışında... Thuê bao quy khác vừa gọi hiện tạp thời không liên lạc được... |
Bir sinyal veri göstergesi görmüyorsanız kapsama alanı dışındaki bir alanda olabilirsiniz. Nếu không thấy chỉ báo dữ liệu tín hiệu, bạn có thể đang ở khu vực ngoài phạm vi phủ sóng. |
Bulunduğunuz nokta kapsama alanı dışında olabilir. Bạn có thể ở trong một khu vực không có sóng. |
" Kapsama Alanı Dışı. " Tabii ki öyle! " Ngoài vùng phủ sóng ", đúng rồi! |
BG: Kapsama alanı dışında olduğun bir yerde FBI deliye mi dönüyor? Thế khi anh ở một nơi không có mạng thì FBI có nổi điên không? |
Yayın kapsama alanı 890.000 üzerinde Amerikan otel odalarında kadar uzanır ve U.S yayın da Kanada'da da gösterilir. Phạm vi phát sóng của kênh Hoa Kỳ mở rộng đến hơn 890.000 phòng khách sạn khắp nước này, cũng như trên các nhà cung cấp cáp và vệ tinh ở Canada. |
Kapsama alanı dışındalar. Họ ở ngoài tầm phủ sóng. |
Bu çalışmaya göre, Birleşik Krallık'taki telefon kullanıcılarının yaklaşık %53'ü "telefonunu kaybetme, batarya veya kontör bitimi, kapsama alanı dışında kalma" gibi durumlarda huzursuz olmaya eğilimliler. Nghiên cứu cho thấy gần 53% người dùng điện thoại di động ở Anh có xu hướng lo lắng khi họ "mất điện thoại di động, hết pin hoặc không có phủ sóng mạng". |
Cùng học Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ kapsama alanı trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Bạn có biết về Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là một ngôn ngữ được 65-73 triệu người nói trên khắp thế giới, khiến nó là ngôn ngữ được nói phổ biến nhất trong ngữ hệ Turk. Những người nói tiếng này phần lớn sống ở Thổ Nhĩ Kỳ, với một số lượng nhỏ hơn ở Síp, Bulgaria, Hy Lạp và những nơi khác ở Đông Âu. Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ cũng được nhiều người nhập cư đến Tây Âu, đặc biệt là ở Đức, sử dụng.