iltifat etmek trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ iltifat etmek trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ iltifat etmek trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.

Từ iltifat etmek trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ có các nghĩa là khen ngợi, chúc mừng, khen, tặng biếu, quà tặng. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ iltifat etmek

khen ngợi

(compliment)

chúc mừng

khen

(compliment)

tặng biếu

(compliment)

quà tặng

(compliment)

Xem thêm ví dụ

Erkekler kizlara iltifat etmek için hep bu lafi kullanir.
Đàn ông luôn sử dụng lời khen đó.
Size iltifat etmek istiyorum, Kardinal. Sebatınız dürüstlüğünüz, sağ kalma beceriniz için.
Tôi muốn khen ngợi ông đấy, giáo chủ, về lòng kiên định, thẳng thắng, và cố gắng.
Kate isimli genç şunları ekledi: “İnsanlara kıyafetleriyle ya da başka bir şeyle ilgili iltifat etmek yardımcı olabilir.
Bạn trẻ Kate nói thêm: “Đôi khi cũng có thể khen người ta về cách ăn mặc hay về một điểm nào khác.
Grant, iltifat etme anlayışın daima en önemsiz lafı etmek üzerine kurulu.
Grant, em hy vọng tình cảm của chúng ta đã từng có sẽ thức tỉnh được anh.
Kişisel ziyaretler, telefon açmak, cesaretlendirici bir not, e-postalar, onunla beraber oturmak, içten bir iltifat, kilisede ona yardım eli uzatmak, hastalıkta ya da ihtiyacı olduğunda ona yardım etmek ve diğer her türlü hizmetler birbirimize göz kulak olmamıza ve birbirimizi güçlendirmemize yardım eder.2
Những lần đi thăm riêng, những cú điện thoại, một bức thư ngắn đầy khuyến khích, email, ngồi với chị phụ nữ ấy, một lời khen ngợi chân thành, tìm đến hỏi han chị ấy ở nhà thờ, giúp chị ấy trong lúc bị bệnh hoặc hoạn nạn, và các hành động phục vụ khác đều giúp chúng ta trông nom và củng cố lẫn nhau.2

Cùng học Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ iltifat etmek trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.

Bạn có biết về Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là một ngôn ngữ được 65-73 triệu người nói trên khắp thế giới, khiến nó là ngôn ngữ được nói phổ biến nhất trong ngữ hệ Turk. Những người nói tiếng này phần lớn sống ở Thổ Nhĩ Kỳ, với một số lượng nhỏ hơn ở Síp, Bulgaria, Hy Lạp và những nơi khác ở Đông Âu. Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ cũng được nhiều người nhập cư đến Tây Âu, đặc biệt là ở Đức, sử dụng.