홍보 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 홍보 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 홍보 trong Tiếng Hàn.
Từ 홍보 trong Tiếng Hàn có các nghĩa là quan hệ công chúng, Quan hệ công chúng, công khai, sự quảng cáo, sự rao hàng. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 홍보
quan hệ công chúng(public relations) |
Quan hệ công chúng(public relations) |
công khai(publicity) |
sự quảng cáo(promotion) |
sự rao hàng(publicity) |
Xem thêm ví dụ
광고주가 유효한 라이선스 번호를 보유하고 있고 라이선스 번호가 웹사이트에 표시되어 있는 경우 일본에서 처방전 없이 구입할 수 있는 의약품을 홍보할 수 있습니다. Google cho phép quảng cáo quảng bá thuốc không bán theo toa hiển thị ở Nhật Bản, miễn là nhà quảng cáo có số giấy phép hợp lệ và số giấy phép được hiển thị trên trang web. |
네덜란드 Ministerie van Volksgezondheid, Welzijn en Sport에 등록되어 있고 전용 온라인 저장소에 표시되는 경우 온라인 약국의 홍보가 허용됩니다. Google cho phép quảng bá hiệu thuốc trực tuyến nếu những hiệu thuốc này được đăng ký với Ministerie van Volksgezondheid, Welzijn en Sport và xuất hiện trên vị trí lưu trữ trực tuyến dành riêng. |
동일한 제품을 홍보하는 쇼핑 캠페인이 여러 개 있는 경우에만 캠페인 우선순위가 중요합니다. Hãy nhớ rằng mức độ ưu tiên chiến dịch sẽ chỉ quan trọng khi bạn có nhiều Chiến dịch mua sắm quảng cáo cùng một sản phẩm. |
이에 따라 신곡을 보다 효과적으로 홍보하고 팬과 소통하는 규모를 확대할 수 있습니다. Điều này sẽ giúp bạn quảng cáo nhạc mới hiệu quả hơn và mở rộng quy mô khi bạn muốn tương tác với người hâm mộ. |
2012년 4월 중순부터 위조문서 관련 Google Ads 정책이 변경되어 학위 신청자가 신고한 실무 경험만을 토대로 수여되는 학위를 홍보하지 못하도록 정책이 변경됩니다. Chính sách Google Ads về Tài liệu giả mạo sẽ thay đổi vào khoảng giữa tháng 4 năm 2012. |
[허용되지 않음] 도메인, 광고주의 알려진 이름이나 홍보 중인 다운로드 가능한 앱 이외의 명칭을 업체 이름으로 제시하는 경우 [Không được phép] Cung cấp tên doanh nghiệp khác với miền, tên được công nhận của nhà quảng cáo hoặc ứng dụng có thể tải xuống được quảng bá |
우리는 스스로 홍보대사가 될 수 있습니다. Và thực sự, chúng ta có thể là đại sứ cho chính mình. |
하나님의 종들은 또한 상을 탄 사람에게 요구될 수 있는 어떤 홍보 활동에도 참여하고 싶지 않다고 생각할 것입니다. Họ cũng có thể cảm thấy rằng họ không muốn có phần trong sự quảng cáo mà những người trúng giải có thể bị đòi hỏi phải tham dự. |
또한 폭력적인 범죄 조직을 찬양하거나 홍보, 지원하려는 의도로 제작된 콘텐츠는 YouTube에서 허용되지 않습니다. YouTube cũng không cho phép nội dung nhằm ca ngợi, quảng bá hoặc hỗ trợ các tổ chức tội phạm bạo lực. |
광고주는 사용자에게 광고를 타겟팅할 목적으로 또는 광고주의 제품이나 서비스를 홍보할 목적으로 성적 관심 카테고리를 사용할 수 없습니다. Nhà quảng cáo không được sử dụng các danh mục sở thích tình dục để nhắm mục tiêu quảng cáo đến người dùng hoặc để quảng bá các sản phẩm hoặc dịch vụ của nhà quảng cáo. |
광고 주장에 대한 Google Ads 정책이 2012년 10월 15일부터 변경되어 광고문안으로 홍보한 사항이 방문 페이지에 나오지 않는 경우의 예가 추가됩니다. Chính sách của Google Ads về Tuyên bố của nhà quảng cáo sẽ được cập nhật vào ngày 15 tháng 10 năm 2012. |
일부 캠페인 유형에서는 앱 홍보 캠페인, 통화 전용 캠페인 등 모바일 광고만 표시됩니다. Một số loại chiến dịch chỉ hiển thị quảng cáo trên thiết bị di động, chẳng hạn như chiến dịch quảng bá ứng dụng và chiến dịch chỉ cuộc gọi. |
Blogger에서 주류, 도박, 의약품 및 승인되지 않은 보조식품, 담배, 폭죽, 무기 또는 건강/의료기기 등의 규제 제품 및 서비스를 홍보하거나 판매할 수 없습니다. Không sử dụng Blogger để quảng cáo hoặc bán các hàng hóa và dịch vụ được quản lý, chẳng hạn như rượu, cờ bạc, dược phẩm và các thực phẩm chức năng chưa được phê duyệt, thuốc lá, pháo hoa, vũ khí hoặc thiết bị y tế/chăm sóc sức khỏe. |
예: 여러 계정에서 동일하거나 유사한 검색어에 대해 동일하거나 유사한 콘텐츠를 홍보하거나 비즈니스, 앱 또는 사이트를 홍보하는 광고를 한 번에 2개 이상 게재하려고 시도하는 방식으로 적용 가능한 제휴 프로그램 규정을 위반하면서 Google Ads에 광고를 게재하는 제휴사 Ví dụ: Đơn vị liên kết quảng cáo trên Google Ads không tuân theo quy tắc chương trình liên kết hiện hành, quảng cáo cùng một nội dung hoặc nội dung tương tự từ nhiều tài khoản với các truy vấn giống hoặc tương tự nhau, cố gắng hiển thị nhiều quảng cáo cùng một lúc cho doanh nghiệp, ứng dụng hoặc trang web của bạn |
실제로 이러한 지역에 있지는 않지만 이러한 지역을 기반으로 하는 제품이나 서비스를 홍보하는 경우에는 맞춤 지원 또는 계정 최적화 혜택을 받을 수 없습니다. Nếu bạn ở bên ngoài những khu vực này nhưng quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ trong khu vực, thì bạn không đủ điều kiện để nhận sự hỗ trợ hoặc sử dụng tính năng tối ưu hóa tài khoản tùy chỉnh. |
1956년에 네이선 노어 형제가 방문했을 때 나는 전국 대회의 홍보부에서 일하도록 임명되었습니다. Vào năm 1956, khi anh Nathan Knorr đến thăm, tôi được giao việc phụ trách quan hệ công chúng tại hội nghị toàn quốc. |
또한 특정 제품에 대한 리마케팅 목록을 만들어 특정 제품을 조회한 후 구매한 고객에게 다른 관련 제품을 홍보할 수 있습니다. Bạn cũng có thể tạo danh sách tiếp thị lại cho các sản phẩm nhất định. |
낙태 서비스 광고주 인증 및 공개 정책의 요구사항에 관련해서는 낙태 관련 책자나 낙태를 보는 관점 등 서비스가 아닌 낙태 관련 콘텐츠를 홍보하는 광고주도 여기에 포함될 수 있습니다. Nhằm đáp ứng các yêu cầu trong chính sách về thông tin công khai và giấy chứng nhận của nhà quảng cáo dịch vụ phá thai, đối tượng này cũng có thể bao gồm các nhà quảng cáo quảng bá các nội dung về việc phá thai không phải là dịch vụ — chẳng hạn như sách về việc phá thai hoặc những quan điểm về việc phá thai. |
사전 등록을 설정한 후에는 홍보 채널 전반에 걸쳐 앱 또는 게임의 사전 등록 페이지 URL을 사용하여 캠페인을 홍보하시기 바랍니다. Sau khi bạn bật tính năng đăng ký trước, hãy chắc chắn rằng bạn quảng bá chiến dịch của mình bằng URL danh sách đăng ký trước của ứng dụng hoặc trò chơi trên các kênh quảng cáo. |
소셜 카지노 게임 광고는 승인된 국가를 타겟팅해야 하며 미성년자를 홍보 대상으로 삼아서는 안 됩니다. Quảng cáo trò chơi đánh bạc trên mạng xã hội phải nhắm mục tiêu các quốc gia được chấp thuận và không được thu hút trẻ vị thành niên. |
공개 입찰을 통해 사이트에서 수익을 창출하는 파트너는 어떤 경우든 인페이지 광고(광고 슬롯의 설정된 크기 내에서 게재되는 광고), 인앱 광고(모바일 애플리케이션 내에서 게재되는 광고) 및 기타 유료 홍보 자료가 사이트 콘텐츠의 양을 초과하지 않도록 해야 합니다. Đối tác kiếm tiền từ Trang web thông qua Phiên đấu giá mở phải đảm bảo rằng tại bất kỳ thời điểm nào, Quảng cáo trong trang (ví dụ: quảng cáo nằm trong kích thước đã đặt trong vùng quảng cáo), Quảng cáo trong ứng dụng (ví dụ: quảng cáo được phân phát trong ứng dụng dành cho thiết bị di động) và tài liệu quảng cáo trả phí khác không vượt quá lượng nội dung trên Trang web. |
광고주가 DIMDI의 허가를 받고, 광고 및 방문 페이지를 통해 처방의약품을 홍보하지 않는 경우 온라인 약국의 홍보가 허용됩니다. Google cho phép quảng cáo hiệu thuốc trực tuyến nếu các hiệu thuốc này được DIMDI cấp phép và không quảng cáo thuốc theo toa trong quảng cáo và trang đích của mình. |
결과적으로 매장 방문을 최대화하고 Google 서비스 및 네트워크를 통해 위치를 홍보하는 것을 목표로 합니다. Kết quả là nhằm tối đa hóa số lượt ghé qua cửa hàng cũng như quảng cáo các vị trí của bạn trên các sản phẩm và mạng của Google. |
광고문안 작성 및 전문성 관련 요구사항과 광고주, 제품, 서비스에 대한 허위 설명 관련 Google Ads 정책이 2015년 6월에 개정될 예정입니다. 이번 개정은 홍보 중인 제품, 서비스, 비즈니스를 명확하게 설명하지 않는 광고를 비롯하여 사용자를 호도하거나 기만하는 프로모션에 대한 Google의 입장을 명확히 하려는 데 목적이 있습니다. Chính sách Google Ads về Yêu cầu biên tập & chuyên nghiệp và Xuyên tạc bản thân, sản phẩm hoặc dịch vụ sẽ được sửa đổi vào tháng 6 năm 2015 để làm rõ quan điểm của chúng tôi về các quảng cáo không rõ ràng về sản phẩm, dịch vụ hoặc doanh nghiệp đang được quảng cáo cũng như các quảng cáo gây hiểu lầm hoặc đánh lừa người dùng tương tác với chúng. |
예를 들어, 홍보하는 호텔 목록에 대해 잘 아는 지역, 가격, 등급 등의 변수를 사용하여 맞춤 기본 광고 형식을 정의할 수 있습니다. Ví dụ, bạn có thể xác định một định dạng quảng cáo gốc tùy chỉnh cho một danh sách khách sạn được quảng bá, với các biến số như Vùng lân cận, Giá, Đánh giá, v.v. |
Cùng học Tiếng Hàn
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 홍보 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Hàn
Bạn có biết về Tiếng Hàn
Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.