hérna trong Tiếng Iceland nghĩa là gì?

Nghĩa của từ hérna trong Tiếng Iceland là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ hérna trong Tiếng Iceland.

Từ hérna trong Tiếng Iceland có các nghĩa là của bạn đây, đây này. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ hérna

của bạn đây

Phrase

đây này

Phrase

Samt erum viđ hérna.
Có chứ, chúng tôi đang ở đây này.

Xem thêm ví dụ

Bíddu hérna, yfirlautinant.
Cứ ở đây, người chỉ huy lâm thời.
Ja, hérna.
Ôi trời.
Sérđu borđin hérna?
Thấy mấy cái bàn không?
Ūú vilt ekki finna vagninn ūķtt hann sé hérna.
Ngay cả nếu có chiếc xe ở đó, ông sẽ không muốn thấy đâu.
Viđ erum hérna.
Chúng tôi ở đây.
Hérna er myndavélin að skilja hvernig þú heldur á pappírnum á meðan þú spilar kappakstursleik.
Đây này, chiếc camera hiểu cách bạn nắm tờ giấy và chơi trò đua xe.
Jessica og Ashley, ūađ er eins og ūiđ hafiđ ekki veriđ hérna.
Jessica và Ashley, cứ như mấy cậu bỏ nơi này cả năm rồi ấy.
Liz sagđi mér ađ bíđa hérna.
Liz bảo tôi đợi ở đây.
Ef við viljum að lífið þrífist hérna verðum við að þaga um þetta.
Nếu chúng ta hy vọng duy trì nó ở nơi này thì chúng ta phải im lặng.
Ég átti að taka til hérna.
Tôi được lệnh dọn dẹp căn phòng.
Vertu viss um ađ ég er hérna til ađ leiđbeina ykkur krökkunum.
Tôi đến đây để hướng dẫn các em một số việc.
Viđ verđum hérna.
Chúng tôi sẽ ở đây.
Ūú mátt ekki reykja hérna!
Mày không được hút thuốc ở đây!
Og ég hef leyft mér að hella hérna bara þessi fimm ár af grunnskólasykri, bara úr mjólk.
Và tôi đã tự cho phép bản thân phụ thêm vào lượng đường của 5 năm của bậc tiểu học từ một mình sữa.
Darcy-fjölskyldan er hérna.
mà này, gia đình Darcys cũng đến đó.
Við fundum flakkarann hérna uppi. Ég efast um að hann hafi komist hingað fyrir slysni.
Chúng tôi tìm thấy một chủ thể đi lạc trên này, nhưng tôi không nghĩ là tình cờ mà nó lại tới đây được.
Ja hérna.
Tuyệt thật.
Hann er hérna!
Ông ấy đây rồi!
Af hverju haldið þið að við séum hérna?
Ông nghĩ vì sao chúng ta ở đây?
Þú þarft ekki að vera með þetta hérna inni.
Đừng đội cái đó trong nhà.
Konan mín og sonur voru hérna og keyrđu eftir veginum og drukkinn bílstjķri keyrđi beint framan á ūau.
Vợ và con trai tôi ở đây đang lái xe trên đường, thì một gã say xỉn nào đó đã tông thẳng máy cày vào họ.
Gerðu Java virkt (víðvært) hérna
Dùng Java (toàn cầu) ở đây
Þegar einn af drengjunum fékk tónlistarkennslu heima fyrir sagði Anna við kennarann: „Ég verð á ferðinni inn og út úr herberginu meðan þú ert hérna.“
Khi một đứa học nhạc ở nhà, chị Melissa nói với thầy dạy nhạc: “Tôi sẽ ra vào phòng trong lúc thầy dạy”.
Hérna, taktu bķkina.
Nè, cầm cuốn sách của anh đi.
Ūađ er hlũtt og notalegt hérna inni.
Trong này ấm cúng và tiện nghi lắm.

Cùng học Tiếng Iceland

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ hérna trong Tiếng Iceland, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Iceland.

Bạn có biết về Tiếng Iceland

Tiếng Iceland là một ngôn ngữ German và là ngôn ngữ chính thức của Iceland. Đây là một ngôn ngữ Ấn-Âu, thuộc về nhánh Bắc German của nhóm ngôn ngữ German. Đa phần người nói tiếng Iceland sống tại Iceland, khoảng 320.000 người. Hơn 8.000 người bản ngữ tiếng Iceland sống ở Đan Mạch. Thứ tiếng này cũng được sử dụng bởi chừng 5.000 người tại Hoa Kỳ và bởi hơn 1.400 người ở Canada. Dù 97% dân số Iceland xem tiếng Iceland là tiếng mẹ đẻ của họ, lượng người nói đang suy giảm tại các cộng đồng ngoài Iceland, đặc biệt là Canada.