gluggi trong Tiếng Iceland nghĩa là gì?
Nghĩa của từ gluggi trong Tiếng Iceland là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ gluggi trong Tiếng Iceland.
Từ gluggi trong Tiếng Iceland có các nghĩa là cửa sổ, Cửa sổ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ gluggi
cửa sổnoun Notaðu þetta ef skjáborðið birtist sem venjulegur gluggi Dùng điều này nếu cửa sổ màn hình nền xuất hiện dạng cửa sổ thật |
Cửa sổ
Gluggi eitt skjáborð til vinstri Cửa sổ sang trái một màn hình nền |
Xem thêm ví dụ
Gluggi á næsta skjáborð Cửa sổ tới màn hình nền kế tiếp |
Gluggi á næsta skjáborð Cửa sổ tới màn hình tiếp |
Gluggi á skjáborð Cửa sổ tới màn hình nền |
Gluggi á skjáborð Cửa sổ tới màn hình |
Gluggi á skjá Cửa sổ tới màn hình |
Gluggi á fyrra skjáborð Cửa sổ tới màn hình nền trước đó |
Divide et impera (lat. " Deildu og Drottnaðu ")-með því að skipta glugga uppí tvo hluta (t. d. Gluggi-> Kljúfa sýn lóðrétt) geturðu notað Konqueror eins og þér best hentar. Þú getur jafnvel notað snið úr öðrum forritum (t. d. Midnight-Commander), eða búið til þín eigin Divide et impera (tiếng latinh " Chia để trị ")-bằng cách ngăn cửa sổ ra hai phần (ví dụ Cửa sổ-> Chia xem Trái/Phải), bạn có thể khiến Konqueror hiển thị theo cách ưa thích. Bạn thậm chí còn có thể nạp một số mẫu xác lập xem (ví dụ Midnight Commander), hay tạo một xác lập của riêng mình |
Sýna hreyfimynd þegar gluggi er lágmarkaður og þegar hann er endurheimtur aftur Để lại tắt tùy chọn này nếu bạn muốn hạn chế việc đi qua cửa sổ thành màn hình nền hiện có |
Gluggi hámarkaðurComment WindowMakerComment |
Notaðu þetta ef skjáborðið birtist sem venjulegur gluggi Dùng điều này nếu cửa sổ màn hình nền xuất hiện dạng cửa sổ thật |
Fjögur eða fimm mínútum síðan the stofuna gluggi opnast. Bốn hoặc năm phút sau đó, phòng ngồi cửa sổ sẽ mở ra. |
Búa til nýja Kate sýn (Nýr gluggi með sama skjalalista Tạo một cửa sổ xem tài liệu mới (một cửa sổ mới với cùng danh sách tài liệu |
Þeir lögðu mig á sófanum, ég benti loft, voru neyddu þeir til að opna gluggi, og þú hafðir tækifæri. " Họ đặt tôi trên một ghế dài, tôi ra hiệu cho không khí, họ buộc phải mở cửa sổ, và bạn có cơ hội của bạn. " |
Hlutlaus gluggi Hộp thoại tự mở thụ động |
Engin gluggi passar við mynstrið ' % # ' og engin skipun gefin Không có cửa sổ nào tương ứng mẫu ' % # ' và không chỉ ra lệnh |
Ef þú velur " Forrit " eða " Gluggi " sem skiptistefnu mun skipting uppsetningar bara hafa áhrif á virkt forrit eða glugga Chọn chính sách chuyển đổi « Ứng dụng » hay « Cửa sổ » thì việc thay đổi bố trí bàn phím chỉ có tác động ứng dụng hay cửa sổ đang dùng |
Cùng học Tiếng Iceland
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ gluggi trong Tiếng Iceland, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Iceland.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Iceland
Bạn có biết về Tiếng Iceland
Tiếng Iceland là một ngôn ngữ German và là ngôn ngữ chính thức của Iceland. Đây là một ngôn ngữ Ấn-Âu, thuộc về nhánh Bắc German của nhóm ngôn ngữ German. Đa phần người nói tiếng Iceland sống tại Iceland, khoảng 320.000 người. Hơn 8.000 người bản ngữ tiếng Iceland sống ở Đan Mạch. Thứ tiếng này cũng được sử dụng bởi chừng 5.000 người tại Hoa Kỳ và bởi hơn 1.400 người ở Canada. Dù 97% dân số Iceland xem tiếng Iceland là tiếng mẹ đẻ của họ, lượng người nói đang suy giảm tại các cộng đồng ngoài Iceland, đặc biệt là Canada.