갑상선기능저하증 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 갑상선기능저하증 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 갑상선기능저하증 trong Tiếng Hàn.

Từ 갑상선기능저하증 trong Tiếng Hàn có các nghĩa là Suy giáp, sự giảm hoạt động của tuyến giáp. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 갑상선기능저하증

Suy giáp

(hypothyroidism)

sự giảm hoạt động của tuyến giáp

(hypothyroidism)

Xem thêm ví dụ

그러나 선거가 있고, 한 한 사람이 당선됩니다.
Nhưng một cuộc bầu cử diễn ra và có một người thanh liêm đắc cử.
캠페인 유형 선택 기능을 사용하여 쇼핑, 디스플레이 네트워크 등의 캠페인 유형별로 보고서 보기를 쉽게 전환할 수 있습니다.
Bạn có thể sử dụng công cụ chọn loại chiến dịch để chuyển đổi dễ dàng giữa các chế độ xem báo cáo theo loại chiến dịch, như Mua sắm hoặc Mạng hiển thị.
친족 가운데 전립암에 걸린 사람이 있으면 이 병이 발병할 확률이 높아집니다.
Những người có thân nhân bị ung thư này có tỉ lệ mắc bệnh cao hơn.
또 그 로봇 팔이 화학적 추진체에 의존하는 우주의 추진체 탱크에 연료를 보급한다면 어떨까요? 우리가 자동차에 연료를 주입하는 것과 같이요. 자동화된 수리와 정비로
Sử dụng robot sữa chữa và bảo trì có thể kéo dài tuổi thọ của hàng trăm vệ tinh xoay quanh trái đất.
을 구하고 악을 구하지 말아라.
Hãy tìm điều lành và đừng tìm điều dữ.
할머니와 이복 동생의 전화을 도청해
Tôi muốn đào sâu hơn.
저는 우리 팀원들과 사진을 검토하고 카시니 탐사으로부터 얻어낸 다른 정보들도 검토한 결과
Nhóm của tôi và tôi đã nghiên cứu những ảnh như thế này, Như bức này, và nghĩ về những kết quả khác thu được từ Cassini.
이제 Ad Manager를 사용하는 게시자를 위해 새로운 관리 기능을 추가하여 사용자의 관심분야, 인구통계, Google 계정 정보에 기반을 둔 개인 맞춤 광고를 통해 더 많은 수익을 거둘 수 있도록 도와드리려고 합니다.
Và bây giờ, chúng tôi có thêm một tính năng điều khiển mới cho nhà xuất bản trong Ad Manager để giúp bạn kiếm được nhiều tiền hơn từ các quảng cáo cá nhân hóa dựa trên sở thích của người dùng, thông tin nhân khẩu học và tài khoản Google.
오에도 의 역 번호는 E-31이다.
Nó có số E là E331.
우울에 관해 좀 더 알아보려면 1권 13장 참조.
Để biết thêm thông tin về bệnh trầm cảm, xin xem Tập 1, Chương 13.
이 동영상에서는 일치하는 콘텐츠의 정의, 사이트에서 이 기능을 사용할 수 있는지 확인하는 방법, 일치하는 콘텐츠 단위를 만드는 방법을 설명합니다.
Trong video này, chúng tôi sẽ giới thiệu Nội dung phù hợp là gì, cách kiểm tra xem trang web của bạn có đủ điều kiện sử dụng Nội dung phù hợp hay không và cách tạo đơn vị nội dung phù hợp:
Google Marketing Platform의 리마케팅 기능(이전 명칭: Boomerang) 또는 기타 리마케팅 목록 서비스를 통해 생성된 리마케팅 목록을 Google Ads 리마케팅 캠페인에서 사용할 수 없습니다. 단, 이 리마케팅 목록의 기반이 된 웹사이트와 앱이 이 정책의 요건을 준수하는 경우는 예외입니다.
Sử dụng một danh sách tiếp thị lại được tạo qua tính năng tiếp thị lại của Google Marketing Platform (trước đây gọi là Boomerang) hoặc dịch vụ danh sách tiếp thị lại khác để phục vụ cho mục đích của các chiến dịch tiếp thị lại trong Google Ads, trừ khi những trang web và ứng dụng mà các danh sách đó thu thập dữ liệu đáp ứng được các yêu cầu của chính sách này
취급 시 주의해야 하는 사용자 정보의 예: 성명, 이메일 주소, 우편 주소, 전화번호, 국적, 연금, 주민등록번호, 납세자 번호, 의료 기록, 운전면허 번호, 생년월일, 재정 상태, 정당 가입 정보, 성적 지향, 인종 또는 민족, 종교
Ví dụ về thông tin người dùng phải được xử lý cẩn thận: tên đầy đủ; địa chỉ email; địa chỉ gửi thư; số điện thoại; chứng minh nhân dân, lương hưu, an sinh xã hội, mã số thuế, chăm sóc sức khỏe hoặc số giấy phép lái xe; ngày sinh hoặc tên thời con gái của người mẹ ngoài bất kỳ thông tin nào ở trên; tình trạng tài chính; liên kết chính trị; khuynh hướng tình dục; chủng tộc hoặc sắc tộc; tôn giáo.
웹사이트에 구조화된 데이터 마크업으로 주석을 추가하면 이 부가기능으로 웹사이트에서 일치하는 속성을 피드로 직접 게재 및 업데이트할 수 있습니다.
Nếu bạn đã chú thích trang web của mình bằng hệ thống đánh dấu dữ liệu có cấu trúc, thì tiện ích bổ sung này có thể điền và cập nhật các thuộc tính phù hợp ngay từ trang web của bạn vào nguồn cấp dữ liệu.
사실: DNA는 세포의 모양과 기능의 상당 부분을 관장하는 “컴퓨터 언어” 또는 암호와 같은데, 살아 있는 모든 유기체들의 DNA는 비슷한 설계를 가지고 있습니다.
Sự thật: Mọi cơ thể sinh vật có cùng cấu tạo ADN, tức “ngôn ngữ máy tính” hoặc mật mã, chi phối phần lớn hình dạng và chức năng của đơn bào hay đa bào.
우리가 이룬 많은 “진보”는 참으로 양날 칼과도 같습니다.
Nhiều “sự tiến bộ” này thật sự là gươm hai lưỡi.
16 참으로 또한 그들은 사기뿐 아니라 체력도 저하되어 있었나니, 이는 그들이 그들의 성들을 지키기 위하여 낮으로는 용맹히 싸우고 밤으로는 애쓰며 일하였음이라, 이리하여 그들은 온갖 큰 고난을 다 당하였더라.
16 Phải, và họ đã bị suy nhược cả thể xác lẫn tinh thần, vì ban ngày họ phải dũng cảm chiến đấu và ban đêm thì phải lao nhọc bảo vệ thành phố của mình; và do đó mà họ đã chịu đựng đủ mọi nỗi gian lao khốn khổ.
군대의 사기가 저하되어 있으면, 승리를 거둘 가능성이 적습니다.
Nếu tinh thần chiến sĩ thấp thì ít có cơ hội chiến thắng.
성경은 우울을 앓는 사람들에게 인내할 수 있는 영적 힘을 주는 소중한 책입니다.
Kinh Thánh là nguồn sức mạnh về tinh thần giúp người bệnh đối phó với trầm cảm.
Google Ads에서는 휴대전화가 '휴대기기' 또는 '풀브라우징 기능이 탑재된 휴대기기'를 가리킬 수 있으니 유의하세요.
Lưu ý rằng, trong Google Ads, điện thoại di động đôi khi được gọi là "thiết bị di động" hoặc "thiết bị di động có trình duyệt hoàn chỉnh".
신주쿠 에 아침 출근 시간에만 쾌속, 통근급행 운행 실시.
De Courcy đối phó cầm chừng, chờ sáng.
판매자 센터 계정에 Google 스프레드시트를 사용한 피드가 있다면 Google 판매자 센터 부가기능을 설치하고 Google 판매자센터 부가기능의 웹사이트에서 업데이트 탭을 선택해 방문 페이지의 마크업을 사용하여 스프레드시트를 업데이트할 수 있습니다.
Nếu có nguồn cấp dữ liệu trên Google Trang tính trong tài khoản Merchant Center, bạn có thể cài đặt tiện ích bổ sung Google Merchant Center và chọn tab Cập nhật từ trang web trong tiện ích bổ sung Google Merchant Center để cập nhật bảng tính bằng cách sử dụng phần đánh dấu trong các trang đích.
32 예수께서는 병자들을 고치셨고 많은 한 일들을 하셨읍니다.
32 Giê-su đã chữa lành cho nhiều người có bệnh tật và đã làm nhiều việc tốt.
개인 맞춤 광고 정책 원칙은 다음 기능을 사용하는 광고주에 적용됩니다.
Các nguyên tắc chính sách quảng cáo được cá nhân hóa áp dụng cho các nhà quảng cáo sử dụng một hoặc nhiều tính năng sau đây:
“이 훌륭하게 정렬되어 있고, 질서 정연하고도 엄청나게 복잡한 이 장치가 어떻게 이러한 기능을 수행하는지는 확실히 알 수가 없다. ··· 인간은 두뇌가 제시하는 그 모든 수수께끼를 일일이 해결하는 것이 불가능할지 모른다.”—「사이언티픽 아메리칸」지.
“Bộ máy cực kỳ phức tạp này (đã được hoạch định và tổ chức đến mức tinh xảo tuyệt vời) thực hiện được những chức năng mà người ta vẫn chưa hiểu làm sao nó có thể làm được... Loài người có lẽ sẽ chẳng bao giờ giải quyết nổi mọi vấn đề rắc rối riêng rẽ của não bộ” (Scientific American).

Cùng học Tiếng Hàn

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 갑상선기능저하증 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.

Bạn có biết về Tiếng Hàn

Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.