frændi trong Tiếng Iceland nghĩa là gì?

Nghĩa của từ frændi trong Tiếng Iceland là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ frændi trong Tiếng Iceland.

Từ frændi trong Tiếng Iceland có các nghĩa là anh họ, chị họ, em họ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ frændi

anh họ

noun

Ester er drottning og Mordekai, frændi hennar, gengur næstur konungi að völdum.
Ê-xơ-tê là hoàng hậu, và anh họ nàng là Mạc-đô-chê có quyền thứ nhì trong nước chỉ sau vua mà thôi.

chị họ

noun

em họ

noun

Hann er frændi minn í annan ættliđ í mķđurætt og í ūriđja ættliđ...
em họ tôi đấy một phần bên mẹ...

Xem thêm ví dụ

Corky var farin að segja eitthvað þegar dyrnar opnaði, og frændi kom inn
Corky đã bắt đầu nói điều gì đó khi cánh cửa mở ra, và chú đến.
Þann 11. maí 1945, er hann þjónaði á flugmóðurskipinu Bunker Hill, sem sigldi nærri Okinawa, varð skipið fyrir árás tveggja flugvéla sjálfsmorðssveitar Japana.9 Næstum 400 manna skipsáhöfn týndi lífi, þar á meðal frændi minn, Vaughn.
Vào ngày 11 tháng năm Năm 1945, trong khi phục vụ trên tàu sân bay USS Bunker Hill gần Okinawa, con tàu bị hai chiếc máy bay tự sát đánh bom.9 Gần 400 người trong thủy thủ đoàn thiệt mạng, trong đó có Cậu Vaughn của tôi.
BENVOLIO Tybalt er frændi að gamla Capulet, sendi bréf til húss föður síns.
BENVOLIO Tybalt, người thân tộc cũ Capulet, Trời đã gửi một lá thư đến nhà của cha mình.
Sestu, frændi.
Cháu ngồi đi.
Lúlli frændi, viđ ūurfum hann svo jķlasveinninn finni okkur.
Chú Sid, chúng ta cần nó để ông Santa tìm đến đây đêm này.
TYBALT Hvers vegna, frændi, " TIS skömm.
TYBALT Tại sao, chú, bác, ́tis một sự xấu hổ.
Ekki frænka ūÍn og frændi.
Cô chú anh có đâu.
Níkolaj frændi heimsótti okkur í síðasta sinn í mars 2011, fáeinum mánuðum áður en hann dó.
Vào tháng 3 năm 2011, chỉ vài tháng trước khi ông Nikolai qua đời, ông thăm chúng tôi lần cuối.
Ūví miđur, frændi.
Rất tiếc, thưa bác.
O Prince - O maðurinn - O, blóðið er spill'd af kæru frændi minn - Prince, sem þú ert sannur,
O hoàng tử - O chồng - O, máu là spill'd của người thân tộc thân yêu của tôi! Prince, như nghệ thuật ngươi thực sự,
Það drap frændi þinn, hugrakkir Mercutio.
Đó là hàng loạt ngươi người thân tộc, dũng cảm Mercutio.
Og í þessu reiði, með beinum sumir mikill frændi, eins og með félagið, þjóta út örvænting heila mínum?
Và, trong cơn giận dữ, có xương của một số người thân tộc, với một câu lạc bộ, dash ra bộ não tuyệt vọng của tôi?
Ūetta er Q. Frændi minn.
Pam, Đây là Q, Chú của anh.
Ah, orð urg'd illa við einn sem er svo illa - í sorg, frændi, ég elska konu.
Ah, từ bệnh urg'd một trong đó là để bị bệnh - người anh em họ, buồn bã, tôi yêu một người phụ nữ.
Agríos frændi Týdeifs gerði hann útlægan frá Kalydon vegna þess að hann hafði vegið mann.
Chú của ông Claudius đã được tha thứ vì Caligula giữ ông ta như là một trò cười.
Frændi minn féll í leifturstríđinu.
Chú tôi đã bị giết hồi Chiến tranh chớp nhoáng.
Ivan frændi minn greindist með krabbamein í skjaldkirtli og hann fékk tilraunalyf frá Þýskalandi.
Ông chú Ivan của tôi bị chẩn đoán ung thư tuyến giáp và dùng đủ thứ thuốc mới thử nghiệm mua từ Đức.
Hvernig getur þú verið hugrakkur eins og frændi Páls?
Như cháu của Phao-lô, làm thế nào con có thể can đảm?
Frændi ūinn undirbjķ ūađ vel.
Chú của cháu đã có kế hoạch cho toàn bộ chuyện đó.
Hvað gerði frændi Páls?
Cháu của Phao-lô đã làm gì?
Það er absurdly óraunhæft, en við báðir teljum að þessi staðreynd gæti aukið frændi
Đó là ngớ ngẩn không hợp lý, nhưng cả hai chúng tôi đều cảm thấy rằng thực tế có thể làm tăng Bác
Gerðu það, Skari frændi.
Đi nào, chú Scar
Frændi?
Tôi cũng vậy
Hann er frændi minn í annan ættliđ í mķđurætt og í ūriđja ættliđ...
em họ tôi đấy một phần bên mẹ...
CAPULET Hvers vegna, hvernig nú, frændi! Þess vegna Storm þú svo?
Capulet Tại sao, làm thế nào bây giờ, người thân tộc! vậy nên cơn bão như vậy?

Cùng học Tiếng Iceland

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ frændi trong Tiếng Iceland, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Iceland.

Bạn có biết về Tiếng Iceland

Tiếng Iceland là một ngôn ngữ German và là ngôn ngữ chính thức của Iceland. Đây là một ngôn ngữ Ấn-Âu, thuộc về nhánh Bắc German của nhóm ngôn ngữ German. Đa phần người nói tiếng Iceland sống tại Iceland, khoảng 320.000 người. Hơn 8.000 người bản ngữ tiếng Iceland sống ở Đan Mạch. Thứ tiếng này cũng được sử dụng bởi chừng 5.000 người tại Hoa Kỳ và bởi hơn 1.400 người ở Canada. Dù 97% dân số Iceland xem tiếng Iceland là tiếng mẹ đẻ của họ, lượng người nói đang suy giảm tại các cộng đồng ngoài Iceland, đặc biệt là Canada.