frábær trong Tiếng Iceland nghĩa là gì?
Nghĩa của từ frábær trong Tiếng Iceland là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ frábær trong Tiếng Iceland.
Từ frábær trong Tiếng Iceland có các nghĩa là tuyệt vời, xuất sắc, ưu, tuyệt, đặc biệt. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ frábær
tuyệt vời(great) |
xuất sắc(distinguished) |
ưu(excellent) |
tuyệt(great) |
đặc biệt(distinguished) |
Xem thêm ví dụ
Framandi hafnir og frábær teiti og stķrkostleg sķlsetur... Những hải cảng mới lạ, những buổi tiệc huy hoàng, những hoàng hôn kỳ vĩ... |
Og ég elska hve ég er frábær. Và ta yêu sự quá đỉnh cao của ta. |
Nú og þá að hann myndi vaða kröftuglega upp og niður, og tvisvar kom að outburst of bölvar, a rífa af pappír og ofbeldi frábær af flöskum. Bây giờ và sau đó ông sẽ stride dữ dội lên và xuống, và hai lần đến một vụ nổ nguyền rủa, rách giấy, và bạo lực đập vỡ một chai. |
Frábær áætlun, Harry! Hay lắm, Harry. |
Ūetta er stríđ, Beca, og ūađ er hlutverk mitt ađ tryggja ađ hermenn mínir séu reiđubúnir međ ūrjú frábær lög sem sungin eru af fullkomnun. Đây là một cuộc chiến, Beca, và nhiệm vụ của tớ là giúp những chiến sĩ sẵn sàng hát tốt và hát thật khớp ba bài hát vô đối đó. |
„Ósvikið sjálfsöryggi fæst með því að þroska hæfileika sína og læra eitthvað nýtilegt, ekki að fá að heyra að maður sé frábær bara af því að vera til.“ – Generation Me. Sách Generation Me nói: “Sự tự tin thật đến từ việc mài giũa kỹ năng và học hỏi, chứ không phải do được người khác nói rằng vì bạn có mặt trên đời này nên bạn thật tuyệt vời”. |
Frábær kona. Một phụ nữ tuyệt vời |
Frábær stikuforseti sagði mér frá stikuráðsfundi þar sem tekist var á um mjög erfitt mál. Một chủ tịch giáo khu tuyệt vời đã cho tôi biết về một buổi họp hội đồng giáo khu trong đó họ đã phải vật lộn với một thử thách khó khăn. |
Frábær áætlun. Kế hoạch tuyệt quá nhỉ. |
Frábær hugmynd! Ý hay lắm! |
Ūetta er frábær brjálæđingur, Billy. Một tên tâm thần quá tuyệt, Billy. |
Kath, ūú ert frábær. Kath, cô tuyệt lắm. |
Hún var svo frábær. Nó đẹp mê hồn. |
Frábær hugmynd. Ý tưởng tuyệt vời. |
Enda þótt Biblían sé allra bóka elst hefur hún samt að geyma raunhæf ráð fyrir nútímamanninn og frábær heilræði um hamingjuríkt fjölskyldulíf.“ Dù là cuốn sách cổ xưa nhất, nhưng Kinh Thánh cho lời khuyên thiết thực về cuộc sống trong thời đại tân tiến và làm sao có được đời sống gia đình hạnh phúc”. |
Eru þeir ekki frábær? Màn biểu diễn của họ thật tuyệt phải không mọi người? |
Hugrekki Lucíu og sömuleiðis frábær stuðningur safnaðarins hafði djúp áhrif á manninn minn sem var ekki vottur Jehóva. Gương can đảm của Lucía cùng với sự giúp đỡ chân tình của hội thánh đã gây ấn tượng mạnh mẽ đối với chồng tôi, người không cùng đức tin với tôi. |
19 Bænin er frábær gjöf sem Jehóva hefur gefið okkur til að takast á við erfiðleika, taka mikilvægar ákvarðanir eða reyna að standast freistingar. 19 Dù chúng ta gặp phải một tình huống khó khăn, đưa ra quyết định quan trọng hay cố gắng cưỡng lại cám dỗ, Đức Giê-hô-va sẽ ban cho chúng ta một món quà tuyệt vời, đó là việc cầu nguyện. |
Já, Beca yrđi frábær. Ừ, Beca cũng giỏi lắm. |
Sé ūađ einhver bķt ūá finnst mér ūú frábær foringi. Cái gì đi nữa, tôi nghĩ anh là một vị tướng tài ba đấy. |
Hann er frábær náungi. Anh ấy tốt lắm đấy. |
Ég er hjartanlega sammála Scott — Mormónsbók er frábær bók. Tôi hết lòng đồng ý với Scott—Sách Mặc Môn là một quyển sách tuyệt vời. |
Þetta er frábær trú. Đó là một tôn giáo vĩ đại. |
Ég sagđi ađ ūú legđir ūig alla fram og ađ ég héldi ađ ūú yrđir frábær. Tôi chỉ nói với anh ta là cô đã tập rất vất vả và chắc cô sẽ diễn rất tuyệt. |
Jesús er okkur frábær fyrirmynd, einnig á þessu sviði. Một lần nữa, Chúa Giê-su nêu gương xuất sắc trong khía cạnh này. |
Cùng học Tiếng Iceland
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ frábær trong Tiếng Iceland, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Iceland.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Iceland
Bạn có biết về Tiếng Iceland
Tiếng Iceland là một ngôn ngữ German và là ngôn ngữ chính thức của Iceland. Đây là một ngôn ngữ Ấn-Âu, thuộc về nhánh Bắc German của nhóm ngôn ngữ German. Đa phần người nói tiếng Iceland sống tại Iceland, khoảng 320.000 người. Hơn 8.000 người bản ngữ tiếng Iceland sống ở Đan Mạch. Thứ tiếng này cũng được sử dụng bởi chừng 5.000 người tại Hoa Kỳ và bởi hơn 1.400 người ở Canada. Dù 97% dân số Iceland xem tiếng Iceland là tiếng mẹ đẻ của họ, lượng người nói đang suy giảm tại các cộng đồng ngoài Iceland, đặc biệt là Canada.