flygvärdinna trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?
Nghĩa của từ flygvärdinna trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ flygvärdinna trong Tiếng Thụy Điển.
Từ flygvärdinna trong Tiếng Thụy Điển có nghĩa là tiếp viên hàng không. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ flygvärdinna
tiếp viên hàng khôngw |
Xem thêm ví dụ
Till exempel, om du säger att du vill bli en pilot, då vill jag blir en flygvärdinna. Chẳng hạn, nếu cậu nói cậu muốn làm phi công, thì mình sẽ muốn trở thành tiếp viên hàng không. |
Tack, flygvärdinne-Gru! Cảm ơn cô, nữ tiếp viên Gru! |
Som en flygvärdinna eller engelsklärare på spansktalande skolor. Giống như tiếp viên hàng không hay dạy tiếng Anh tại một ngôi trường nói tiếng Tây Ban Nha. |
Var du inte flygvärdinna för ett tag sen? Có phải cô là tiếp viên hàng không lúc nãy không? |
Den text jag nämnde sägs ha satts upp på flygbolagets anslagstavla av maken till en av flygvärdinnorna som dog i olyckan. Người ta nói rằng bài viết mà tôi đề cập đến đã được niêm yết trên bảng thông tin của hãng hàng không bởi người chồng của một chiêu đãi viên hàng không mà đã chết trong tai nạn đó. |
Som Joyce, en flygvärdinna vars chef varje dag berättade om den porr han sett kvällen före medan han ritade penisar i sitt anteckningsblock. Giống như Joyce, một giám sát phi hành đoàn, có ông chủ mà trong buổi họp hàng ngày sẽ nói với cô về phim khiêu dâm hắn đã xem tối qua |
Han kanske har nån medelålderskris, reste bort med nån flygvärdinna och skäms för mycket för att ringa och tala om att han mår bra. Có lẽ dượng ấy đang bị khủng hoảng tuổi trung niên và đang cặp kè với một nàng tiếp viên ở Bora Bora, và thấy quá xấu hổ nếu cứ gọi về nhà để báo là mọi chuyện vẫn ổn. |
En flygvärdinna i Mexico medgav: ”Till slut känner inte barnen igen dig, de respekterar dig inte, eftersom det inte är du som fostrar dem. Một nữ tiếp viên hàng không ở Mexico thừa nhận: “Sau một thời gian, con bạn không còn nhận ra bạn nữa, chúng không kính trọng bạn đơn giản chỉ vì bạn không nuôi chúng. |
Jag antar att det blir tråkigt i längden att spöa upp flygvärdinnor. Tôi nghĩ đánh một cô gái trên máy bay đã cũ so với chuyện này rồi đấy |
Apropå pojkar... känner sig väl vår flygvärdinna väldigt otillfredsställd. Nghe đây Cô bạn chiêu đãi viên của chúng tôi sẽ cãm thấy thất vọng thật sự. |
Ska det inte finnas snygga flygvärdinnor som delar ut varma handdukar och grejer? Chẳng phải đúng ra phải có... mấy cô tiếp viên xinh đẹp mời dùng khăn ấm này nọ sao? |
Cùng học Tiếng Thụy Điển
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ flygvärdinna trong Tiếng Thụy Điển, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Thụy Điển.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Thụy Điển
Bạn có biết về Tiếng Thụy Điển
Tiếng Thụy Điển (Svenska) là một ngôn ngữ German Bắc, được dùng như tiếng mẹ đẻ bởi 10,5 triệu người sinh sống chủ yếu ở Thụy Điển và vài khu vực thuộc Phần Lan. Người nói tiếng Thụy Điển có thể hiểu người nói tiếng Na Uy và tiếng Đan Mạch. Tiếng Thụy Điển có liên hệ mật thiết với tiếng Đan Mạch và tiếng Na Uy, thường ai hiểu một trong hai tiếng đó đều có thể hiểu tiếng Thụy Điển.