음성 통화 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 음성 통화 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 음성 통화 trong Tiếng Hàn.

Từ 음성 통화 trong Tiếng Hàn có các nghĩa là cuộc gọi, gọi, gọi điện thoại, chuông, chuông cửa. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 음성 통화

cuộc gọi, gọi

gọi điện thoại

chuông

chuông cửa

Xem thêm ví dụ

2단계 인증에 가입하면 SMS 또는 음성 통화 중 어떤 방법으로 인증 코드를 받을 것인지 묻는 메시지가 표시됩니다.
Khi đăng ký Xác minh 2 bước, bạn sẽ được hỏi bạn muốn nhận mã xác minh bằng tin nhắn văn bản hay cuộc gọi thoại.
연락처에 등록된 누구에게나 화상 또는 음성 통화를 걸 수 있습니다.
Bạn có thể gọi điện video hoặc gọi thoại cho bất kỳ ai trong danh bạ của mình.
음성 통화로 코드를 받는 경우, 전화를 받지 못하면 인증 코드가 포함된 음성메일이 휴대전화에 남는다는 점을 기억하세요.
Nếu bạn chọn nhận mã bằng cuộc gọi thoại, lưu ý rằng thư thoại có mã xác minh sẽ lưu lại trên điện thoại của bạn nếu bạn không thể trả lời cuộc gọi.
당시의 전화기는 음성 통화만 가능했고 벽에 있는 전화선에 연결되어 있어서 말 그대로 전화기에 불과했습니다.
Thời đó, điện thoại chỉ điện thoại, tính năng duy nhất là truyền tiếng nói, và phải gắn vào ổ cắm mới dùng được.
컴퓨터에서 행아웃 Chrome 확장 프로그램을 사용하여 메시지를 보내고, 화상 및 음성 통화를 하고, 사진을 공유합니다.
Trên máy tính, bạn có thể sử dụng tiện ích Hangouts dành cho Chrome để gửi tin nhắn, gọi điện thoại và gọi điện video hoặc chia sẻ ảnh.
핸드폰과 음성통화에 대해 제가 직접 연구한 바로는 통화의 80퍼센트가 사실 단 네명에게 걸은 것이었지요.
Nghiên cứu riêng của tôi về điện thoại di động và dịch vụ đàm thoại trực tuyến cho thấy 80% các cuộc gọi là tới 4 người nhất định.
문자 메시지(SMS)나 음성 통화 중 한 가지를 선택하여 코드를 받을 수 있습니다.
Bạn có thể chọn nhận mã bằng tin nhắn văn bản (SMS) hoặc cuộc gọi thoại.
RTT는 음성 통화와 마찬가지로 통화 시간을 사용합니다.
Tin nhắn theo thời gian thực (RTT) sử dụng số phút cuộc gọi, giống như một cuộc gọi thoại.
마찬가지로 페이스 타임으로 음성 통화를 할 때 혹은 친구나 연인과 영상 통화를 할 때 이것도 쉽게 도청할 수 없습니다.
Giống như vậy, nếu bạn dùng FaceTime để thực hiện cuộc gọi bình thường hay gọi video với một người bạn hay người thân, cũng vậy, không thể dễ dàng bị nghe lén.
몇 분 동안 기다려도 SMS가 도착하지 않으면 음성 통화 옵션을 사용해 보세요.
Nếu bạn đã chờ trên vài phút mà vẫn chưa nhận được tin nhắn văn bản của chúng tôi, hãy thử tùy chọn cuộc gọi thoại.
멀리 안개 낀 거리에 부드러운 음성 통화:
Viễn đi trong sương mù khoảng cách một giọng nhẹ nhàng nói:
음성 통화 옵션을 선택하면 집 전화번호를 사용할 수도 있습니다.
Bạn cũng có thể sử dụng số điện thoại nhà riêng của mình khi chọn tùy chọn cuộc gọi thoại.
통화를 차단하면 스피커가 음성 통화를 걸지 않고 스마트 디스플레이가 화상 통화를 걸지 않습니다.
Nếu bạn chặn cuộc gọi, loa sẽ không thực hiện cuộc gọi thoại và Màn hình thông minh sẽ không thực hiện cuộc gọi video.
계정 확인을 위해 전화번호를 입력하라는 메시지가 나타나며 전화번호를 입력하면 YouTube에서 음성 통화나 SMS로 인증 코드를 전송합니다.
Chúng tôi sẽ yêu cầu bạn cung cấp số điện thoại dùng cho việc xác minh tài khoản để có thể gửi cho bạn mã xác minh thông qua cuộc gọi thoại hoặc tin nhắn SMS.
문자 또는 음성 메시지의 비용은 게시자가 사용 중인 요금제와 서비스 제공업체에 따라 다르지만 표준 문자 메시지 및 음성 통화 비용이 적용됩니다.
Chi phí tin nhắn văn bản hoặc tin nhắn thoại sẽ khác nhau tùy vào cách thực hiện và nhà cung cấp của bạn, nhưng sẽ có thể là phí tin nhắn văn bản và cuộc gọi chuẩn.
코드 수신 방법을 문자 메시지와 음성 통화 간에 전환할 수도 있습니다. 경우에 따라 두 가지 중 어느 한쪽이 코드를 수신하는 더 안정적인 방법일 수 있습니다.
Bạn cũng có thể chuyển đổi giữa nhận mã bằng tin nhắn văn bản hoặc cuộc gọi thoại - đôi khi gửi bằng một trong các dịch vụ này đáng tin cậy hơn dịch vụ còn lại.
영국 수상인 데이빗 카메론 같은 정부 관계자들은 생각하기를 모든 대화, 이메일, 문자, 음성 통화 정부가 이 모두를 입수할 수 있어야 한다고 봅니다. 암호화가 그것을 어렵게하죠.
Vì vậy những quan chức chính phủ như Thủ Tướng Anh David Cameron, họ cho là tất cả phương tiện thông tin liên lạc-- email, nhắn tin, điện thoại-- tất cả những cái đó nên cung cấp sẵn cho chính quyền, và rồi mã hoá khiến điều đó trở nên khó khăn
화상 통화를 제어하려면 음성 또는 화면을 사용합니다.
Để kiểm soát cuộc gọi video, hãy sử dụng giọng nói hoặc màn hình.
음성 명령, 버튼 또는 동작을 사용하여 통화를 종료할 수 있습니다.
Chọn một tùy chọn:
실제로 사람과 통화를 하거나 전화 목록에서 삭제되기를 원하면 키를 누르라고 음성 녹음에서 지시하더라도 따르시면 안 됩니다.
Không nhấn bất kỳ phím nào ngay cả khi bản ghi âm nhắc bạn nói chuyện trực tiếp với một người hoặc để được loại khỏi danh sách cuộc gọi.
음성사서함 또는 자동응답 서비스를 사용하지 않고 정규 영업 시간 이후에 걸려오는 전화에 응답하지 않을 경우 이러한 전화는 확인된 통화에 나타나지 않으며 요금이 부과되지 않습니다.
Nếu bạn không sử dụng thư thoại hoặc dịch vụ trả lời và cuộc gọi đến doanh nghiệp của bạn sau giờ làm việc không được trả lời, thì các cuộc gọi này sẽ không hiển thị trong cuộc gọi được xác minh và bạn sẽ không bị tính phí.

Cùng học Tiếng Hàn

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 음성 통화 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.

Bạn có biết về Tiếng Hàn

Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.