erkek arkadaş trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ erkek arkadaş trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ erkek arkadaş trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.
Từ erkek arkadaş trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ có các nghĩa là bạn trai, người yêu. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ erkek arkadaş
bạn trainoun Hayır, o benim yeni erkek arkadaşım değil. Không, anh ấy không phải bạn trai mới của tôi. |
người yêunoun Eşinizin şiddet sorunu olan bir eski erkek arkadaşı ya da bir tanıdığı var mıydı? Vợ anh có người yêu cũ nào có xu hướng bạo lực không? |
Xem thêm ví dụ
Erkek arkadaşımı çaldın! Cô lấy mật bạn trai tôi! |
Bir erkek arkadaşı varmış, Cezayir asıllı bir Fransız. Cô ấy có 1 vị hôn phu ở Algérie thuộc Pháp. |
İki, erkek arkadaşını vuracağım. Hai, tao bắn thằng bạn trai. |
Mike, senin eski erkek arkadaşın. Bồ cũ của em đúng |
Ölü erkek arkadaşının beynini yemek alışılmışın çok dışında metotlardan biri, ama... Ăn não bạn trai cô ấy là một trong những phương pháp " độc-lạ ", nhưng... |
Durum ne olursa olsun, erkek arkadaşının değişmesini sağlamak senin sorumluluğun değildir. Dù trong trường hợp nào, bạn không phải là người có trách nhiệm giúp người yêu thay đổi. |
İkinci tercihim olan erkek arkadaşın da ona verdiğim tüm fırsatları tüketti. Và bạn trai cô chỉ trích tôi bất cứ khi nào anh ta có thể. |
Çünkü Simon Moran onun erkek arkadaşıydı. Bởi vì Simon Moran là bạn trai của cô ấy. |
Erkek arkadaşın seri katil. Bạn trai cô là sát nhân hàng loạt. |
Ben asla erkek arkadaşımın en iyi arkadaşıyla yatmadım. TÔI CHƯA TỪNG... |
O benim erkek arkadaşım değil, kocam. Anh ấy là chồng ta, không phải bạn giai. |
Erkek arkadaşın çok kötü bir adam. Gã bạn trai cô tệ thật. |
Damon'ın erkek arkadaşıyım. Tôi là bạn trai của Damon. |
Erkek arkadaşını görmek istiyordur. Gặp bạn trai? |
O benim erkek arkadaşım değil. Anh ấy không phải bạn trai của tôi. |
Salak kız kardeşim, aptal erkek arkadaşından telefon bekliyor. Cô chị ngu ngốc của tớ đang chờ một cuộc gọi từ gã bạn trai đần độn. |
Erkek arkadaşın bunları bilmek zorunda. Bạn trai của con cần phãi biết những chuyện này. |
Erkek arkadaşı da onu aramaya devam etti. Còn gã bạn trai thì ráo riết tìm nó |
Eski erkek arkadaş korkusu. Dám chơi bồ cũ à. |
Bunu sana erkek arkadaşın mı yaptırdı? Có phải bạn trai con bảo con làm thế? |
Senin bir erkek arkadaşın yok ki. Cậu không có bạn trai. |
Erkek arkadaşın saldırıya uğramış. Bạn trai cô vừa bị tấn công. |
Babalar ve oğullar, anneler ve kızlar, karı kocalar, kız arkadaşlar, erkek arkadaşlar, eski arkadaşlar. Bố và con trai, mẹ và con gái... bạn trai, bạn gái, bạn bè cũ... |
Dinle, Kungfu piliç senin eski, çok eski erkek arkadaşın bunu kendi istedi. Gã cựu bạn trai gìa chát của cô tự chuốc lấy phiền mà thôi. |
Durmaksızın sözünü ettiğin erkek arkadaşın Richard nerede? Gã bạn trai Richard của em cứ luôn mồm nói về chuyện này không ngừng là ở đâu nhỉ? |
Cùng học Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ erkek arkadaş trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Bạn có biết về Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là một ngôn ngữ được 65-73 triệu người nói trên khắp thế giới, khiến nó là ngôn ngữ được nói phổ biến nhất trong ngữ hệ Turk. Những người nói tiếng này phần lớn sống ở Thổ Nhĩ Kỳ, với một số lượng nhỏ hơn ở Síp, Bulgaria, Hy Lạp và những nơi khác ở Đông Âu. Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ cũng được nhiều người nhập cư đến Tây Âu, đặc biệt là ở Đức, sử dụng.